So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.75
0.79
0.80
2.75
0.96
1.76
3.70
3.55
Live
-0.86
0.5
0.70
0.94
3
0.88
2.16
3.60
2.65
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.93
1
0.93
0.93
3
0.93
1.53
4.20
4.50
Live
0.88
0.25
0.98
0.95
3
0.90
1.85
3.80
3.25
Run
0.72
0
-0.93
-0.25
0.5
0.17
8.00
1.16
9.00
Mansion88Sớm
0.79
0.5
0.95
0.95
3
0.79
1.71
3.55
3.95
Live
-0.86
0.5
0.70
0.94
3
0.88
2.16
3.40
2.76
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.98
0.75
0.80
0.81
2.75
0.97
1.76
3.70
3.55
Live
-0.83
0.5
0.69
0.90
3
0.94
2.13
3.60
2.69
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
1.00
0.75
0.78
0.70
2.75
-0.93
1.69
3.41
3.47
Live
0.98
0.5
0.86
0.86
3
0.96
2.12
3.39
2.81
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

FSV Mainz 05 (Youth)
ChủHòaKhách
Eintracht Frankfurt (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FSV Mainz 05 (Youth)So Sánh Sức MạnhEintracht Frankfurt (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 1H 4B
    4T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-11] FSV Mainz 05 (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
207492427251135.0%
1062218920560.0%
1012761851610.0%
6105310316.7%
[GER Regionalliga-16] Eintracht Frankfurt (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2045112431171620.0%
113441713131327.3%
911771841711.1%
61141211416.7%

Thành tích đối đầu

FSV Mainz 05 (Youth)            
Chủ - Khách
Eintracht Frankfurt (Youth)FSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)Eintracht Frankfurt (Youth)
Eintracht Frankfurt (Youth)FSV Mainz 05 (Youth)
Eintracht Frankfurt (Youth)FSV Mainz 05 (Youth)
Eintracht Frankfurt (Youth)FSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)Eintracht Frankfurt (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)Eintracht Frankfurt (Youth)
Eintracht Frankfurt (Youth)FSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)Eintracht Frankfurt (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg02-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 121.933.553.15H0.930.50.89TX
GER Reg09-03-240 - 1
(0 - 1)
1 - 12.143.802.57B0.990.250.83BX
GER Reg03-09-236 - 1
(5 - 0)
5 - 52.083.502.83B0.860.250.96BT
INT CF28-01-231 - 0
(0 - 0)
- B
GER Reg09-04-141 - 2
(0 - 1)
4 - 42.703.502.25T0.89-0.250.99TH
GER Reg04-09-133 - 2
(2 - 1)
- 1.603.604.60T0.850.751.01TT
GER Reg10-05-132 - 0
(1 - 0)
- 2.303.202.85T1.020.250.86TX
GER Reg04-09-120 - 1
(0 - 1)
- 1.703.304.35T0.980.750.90TX
INT CF09-07-111 - 3
(0 - 0)
- 2.153.202.90B0.980.250.84BT

Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

FSV Mainz 05 (Youth)            
Chủ - Khách
FSV Mainz 05 (Youth)SC Freiburg (Youth)
Stuttgarter KickersFSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)Eintracht Trier
SG BarockstadtFSV Mainz 05 (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)FSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)Bahlinger
FSV Mainz 05 (Youth)Freiberg
FSV FrankfurtFSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)Goppinger SV
FSV Mainz 05 (Youth)Kickers Offenbach
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg16-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 42.993.502.00B1.05-0.250.77BX
GER Reg09-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 21.763.703.55B0.970.750.85BX
GER Reg03-11-240 - 1
(0 - 0)
2 - 72.173.602.63B1.000.250.82BX
GER Reg26-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 92.043.503.05B0.810.251.01BX
GER Reg23-10-245 - 0
(3 - 0)
- 1.484.354.65B0.8510.99BT
GER Reg20-10-243 - 1
(1 - 0)
7 - 41.484.254.75T0.8410.92TT
GER Reg05-10-243 - 2
(2 - 2)
3 - 52.003.652.90T0.780.250.98TT
GER Reg28-09-241 - 0
(0 - 0)
- 2.303.702.53B0.8301.01BX
GER Reg24-09-242 - 1
(1 - 1)
6 - 21.454.355.40T1.041.250.78TT
GER Reg20-09-244 - 2
(2 - 2)
6 - 113.503.701.78T0.83-0.750.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Eintracht Frankfurt (Youth)            
Chủ - Khách
Eintracht Frankfurt (Youth)Eintracht Trier
SG BarockstadtEintracht Frankfurt (Youth)
Eintracht Frankfurt (Youth)Bahlinger
TSG Hoffenheim (Youth)Eintracht Frankfurt (Youth)
Eintracht Frankfurt (Youth)Freiberg
FSV FrankfurtEintracht Frankfurt (Youth)
Eintracht Frankfurt (Youth)Kickers Offenbach
TSV Steinbach HaigerEintracht Frankfurt (Youth)
Eintracht Frankfurt (Youth)FC Giessen
Eintracht Frankfurt (Youth)Goppinger SV
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg16-11-241 - 2
(0 - 1)
8 - 42.223.602.560.7801.04T
GER Reg09-11-242 - 1
(1 - 1)
9 - 01.963.453.150.960.50.86T
GER Reg01-11-247 - 0
(3 - 0)
- 1.823.653.350.820.51.00T
GER Reg26-10-243 - 1
(3 - 1)
3 - 51.196.209.700.9820.84T
GER Reg19-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 62.553.552.241.0000.76X
GER Reg12-10-243 - 1
(1 - 0)
7 - 71.813.603.450.810.51.01T
GER Reg06-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 94.604.101.520.88-10.94X
GER Reg28-09-243 - 1
(2 - 0)
6 - 61.773.853.650.980.750.84T
GER Reg24-09-243 - 0
(2 - 0)
2 - 61.933.503.400.930.50.89T
GER Reg20-09-241 - 2
(1 - 0)
1 - 41.573.954.350.790.751.03T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 80%

FSV Mainz 05 (Youth)So sánh số liệuEintracht Frankfurt (Youth)
  • 12Tổng số ghi bàn17
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.7
  • 16Tổng số mất bàn16
  • 1.6Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FSV Mainz 05 (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Eintracht Frankfurt (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem4XemXem3XemXem10XemXem23.5%XemXem10XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
612316.7%Xem583.3%116.7%Xem
FSV Mainz 05 (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem5XemXem6XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Eintracht Frankfurt (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FSV Mainz 05 (Youth)Thời gian ghi bànEintracht Frankfurt (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    13
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    8
    4
    Bàn thắng H1
    6
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FSV Mainz 05 (Youth)Chi tiết về HT/FTEintracht Frankfurt (Youth)
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    12
    10
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
FSV Mainz 05 (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2Eintracht Frankfurt (Youth)
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    12
    10
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FSV Mainz 05 (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg07-12-2024KháchFC 08 Hombrug7 Ngày
GER Reg22-02-2025ChủVillingen84 Ngày
GER Reg01-03-2025KháchFC Giessen91 Ngày
Eintracht Frankfurt (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg07-12-2024ChủHessen Kassel7 Ngày
GER Reg22-02-2025KháchSC Freiburg (Youth)84 Ngày
GER Reg01-03-2025KháchFC 08 Hombrug91 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FSV Mainz 05 (Youth)
Eintracht Frankfurt (Youth)
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 35.0%Thắng20.0% [4]
  • [4] 20.0%Hòa25.0% [4]
  • [9] 45.0%Bại55.0% [11]
  • Chủ/Khách
  • [6] 30.0%Thắng5.0% [1]
  • [2] 10.0%Hòa5.0% [1]
  • [2] 10.0%Bại35.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.35 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.55
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 9.09%Hòa33.33% [3]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

FSV Mainz 05 (Youth) VS Eintracht Frankfurt (Youth) ngày 30-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues