Celtic FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Nicolas KühnTiền đạo10060005.87
8Kyogo FuruhashiTiền đạo00000006.08
38Daizen MaedaTiền đạo00040006.31
13Hyun-Jun YangTiền đạo00000000
3Greg TaylorHậu vệ00011007.18
12Viljami SinisaloThủ môn00000000
5Liam ScalesHậu vệ00000000
1Kasper SchmeichelThủ môn00000007.5
56Anthony RalstonHậu vệ00000000
14Luke McCowanTiền vệ00000007.79
27Arne EngelsTiền vệ00000006.61
49James ForrestTiền vệ10000006.6
9Adam IdahTiền đạo20000006.35
2Alistair JohnstonHậu vệ30000006.94
20Cameron Carter-VickersHậu vệ00000007.94
Thẻ đỏ
6Auston TrustyHậu vệ10000006.36
11Álex ValleHậu vệ10000006.04
Thẻ vàng
41Reo HatateHậu vệ40100000
Bàn thắng
42Callum McGregorTiền vệ10010007.51
28Paulo BernardoTiền vệ10000006.54
Aberdeen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Kevin NisbetTiền đạo10010005.63
Thẻ vàng
4Graeme ShinnieTiền vệ10000006.05
Thẻ vàng
6Sivert Heltne NilsenTiền vệ10000005.59
Thẻ vàng
19Ester SoklerTiền vệ10000006.6
17Vicente BesuijenTiền đạo00000006.77
27Angus MacDonaldHậu vệ00000000
22Jack MilneTiền vệ00000000
-Shayden MorrisTiền đạo00000006.59
10Leighton ClarksonTiền vệ10000005.85
18Ante PalaversaTiền vệ00000000
8Dante PolvaraTiền vệ00000006.74
-Tom RitchieThủ môn00000000
31Ross DoohanThủ môn00000006.49
2Nicky DevlinHậu vệ00010006.19
33Slobodan RubezicTiền đạo00000006.65
21Gavin MolloyHậu vệ00000006.26
81Topi KeskinenTiền vệ00000005.52
7Jamie McGrathTiền đạo00000005.96
11Luis LopesTiền đạo30010105.86
15James McGarryTiền vệ00010006.07

Aberdeen vs Celtic FC ngày 05-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues