So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-1.25
0.80
0.80
3
1.00
6.10
4.75
1.37
Live
0.91
-1.25
0.91
0.86
3
0.94
6.10
4.75
1.37
Run
0.87
-0.25
0.97
-0.96
6.5
0.78
8.90
1.61
2.58
BET365Sớm
0.93
-1
0.88
0.88
2.75
0.93
5.00
4.10
1.50
Live
0.90
-1.25
0.90
0.85
3
0.95
5.50
4.50
1.40
Run
0.62
-0.25
-0.80
-0.54
6.5
0.40
15.00
1.40
3.25
Mansion88Sớm
0.83
-1.5
0.93
0.77
3
0.99
6.20
4.70
1.34
Live
-0.95
-1.25
0.79
0.82
3
1.00
6.60
4.60
1.35
Run
0.64
-0.25
-0.84
-0.66
6.5
0.46
7.70
3.15
1.48
188betSớm
0.91
-1.25
0.81
0.86
3
0.98
6.10
4.75
1.37
Live
0.92
-1.25
0.92
0.75
3
-0.93
6.10
4.75
1.37
Run
0.86
-0.25
1.00
-0.93
6.5
0.76
9.00
1.59
2.62
SbobetSớm
0.95
-1.25
0.83
0.83
3
0.95
5.60
4.15
1.32
Live
0.95
-1.25
0.89
0.78
3
-0.96
5.90
4.44
1.37
Run
0.74
-0.25
-0.90
-0.70
6.5
0.56
11.00
1.47
2.85

Bên nào sẽ thắng?

BFC Daugavpils
ChủHòaKhách
FK Valmiera
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BFC DaugavpilsSo Sánh Sức MạnhFK Valmiera
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-5] BFC Daugavpils
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3411716375440532.4%
17737252724541.2%
17449122716623.5%
602431520.0%
[LAT Higher League-3] FK Valmiera
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
341969703360355.9%
17935361730352.9%
171034341633358.8%
62041010633.3%

Thành tích đối đầu

BFC Daugavpils            
Chủ - Khách
FK ValmieraBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsFK Valmiera
FK ValmieraBFC Daugavpils
FK ValmieraBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsFK Valmiera
FK ValmieraBFC Daugavpils
FK ValmieraBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsFK Valmiera
BFC DaugavpilsFK Valmiera
FK ValmieraBFC Daugavpils
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D111-08-244 - 1
(2 - 1)
9 - 31.235.208.70B1.001.750.82BT
LAT D101-06-241 - 6
(1 - 5)
3 - 106.304.151.38B0.80-1.250.96BT
LAT D122-04-240 - 1
(0 - 1)
10 - 81.484.055.50T0.8710.95TX
INT CF02-03-244 - 0
(0 - 0)
- B
LAT D107-10-230 - 0
(0 - 0)
1 - 34.453.801.58H1.01-0.750.81BX
LAT D122-07-230 - 1
(0 - 1)
12 - 61.454.205.10T1.071.250.75TX
LAT D122-05-231 - 0
(1 - 0)
4 - 71.384.505.70B0.881.250.88TX
LAT D111-04-231 - 1
(0 - 0)
9 - 36.204.601.34H0.95-1.250.81BX
LAT D102-10-221 - 1
(1 - 1)
1 - 511.006.201.15H0.85-20.91BX
LAT D116-07-225 - 1
(1 - 0)
10 - 21.057.5016.00B0.752.250.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

BFC Daugavpils            
Chủ - Khách
BFC DaugavpilsFK Auda Riga
BFC DaugavpilsRiga FC
BFC DaugavpilsFK Rigas Futbola skola
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
Tukums-2000BFC Daugavpils
FK Rigas Futbola skolaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsGrobina
JelgavaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsFK Liepaja
FK ValmieraBFC Daugavpils
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D126-10-241 - 2
(1 - 0)
2 - 46.304.201.38B0.85-1.250.97BT
LAT D119-10-240 - 5
(0 - 2)
1 - 014.007.101.13B0.82-2.251.00BT
LAT D106-10-240 - 3
(0 - 2)
2 - 816.508.201.07B0.87-2.50.95BX
LAT D127-09-241 - 1
(0 - 0)
2 - 82.113.402.85H0.880.250.94TX
LAT D121-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 22.673.402.32H1.0500.77HX
LAT D117-09-244 - 1
(3 - 0)
11 - 31.097.7013.50B0.962.50.80BT
LAT D114-09-244 - 0
(2 - 0)
2 - 91.783.453.75T1.010.750.81TT
LAT D101-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 62.773.402.15H0.85-0.250.97BX
LAT D124-08-240 - 2
(0 - 1)
1 - 42.523.152.46B0.9000.86BX
LAT D111-08-244 - 1
(2 - 1)
9 - 31.235.208.70B1.001.750.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

FK Valmiera            
Chủ - Khách
FK ValmieraJelgava
FK ValmieraFK Liepaja
GrobinaFK Valmiera
FK ValmieraFK Auda Riga
Riga FCFK Valmiera
FK ValmieraFK Rigas Futbola skola
FK ValmieraMetta/LU Riga
Tukums-2000FK Valmiera
FK ValmieraFK Rigas Futbola skola
FK ValmieraBFC Daugavpils
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D126-10-243 - 2
(0 - 1)
9 - 131.146.6010.501.022.250.80T
LAT D120-10-240 - 1
(0 - 0)
10 - 11.574.104.551.0110.81X
LAT D104-10-241 - 4
(1 - 2)
2 - 57.405.301.250.82-1.751.00T
LAT D128-09-242 - 3
(1 - 1)
2 - 81.973.503.250.970.50.87T
LAT D119-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 51.454.355.501.041.250.78X
LAT D113-09-241 - 2
(0 - 2)
10 - 13.353.701.880.94-0.50.88T
LAT D131-08-244 - 0
(3 - 0)
9 - 31.146.6010.500.7720.99T
LAT D124-08-243 - 2
(2 - 0)
5 - 69.605.801.180.99-1.750.77T
LAT Cup17-08-243 - 4
(1 - 1)
-
LAT D111-08-244 - 1
(2 - 1)
9 - 31.235.208.70B1.001.750.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

BFC DaugavpilsSo sánh số liệuFK Valmiera
  • 8Tổng số ghi bàn23
  • 0.8Trung bình ghi bàn2.3
  • 21Tổng số mất bàn18
  • 2.1Trung bình mất bàn1.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

BFC Daugavpils
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem15XemXem3XemXem15XemXem45.5%XemXem16XemXem48.5%XemXem17XemXem51.5%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
FK Valmiera
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem20XemXem0XemXem14XemXem58.8%XemXem19XemXem55.9%XemXem14XemXem41.2%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem10XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem
17XemXem11XemXem0XemXem6XemXem64.7%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
BFC Daugavpils
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem12XemXem6XemXem15XemXem36.4%XemXem13XemXem39.4%XemXem14XemXem42.4%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem
17XemXem6XemXem4XemXem7XemXem35.3%XemXem5XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem
FK Valmiera
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem16XemXem0XemXem18XemXem47.1%XemXem15XemXem44.1%XemXem11XemXem32.4%XemXem
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BFC DaugavpilsThời gian ghi bànFK Valmiera
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    7
    0 Bàn
    10
    7
    1 Bàn
    3
    9
    2 Bàn
    3
    6
    3 Bàn
    3
    5
    4+ Bàn
    20
    31
    Bàn thắng H1
    17
    36
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BFC DaugavpilsChi tiết về HT/FTFK Valmiera
  • 9
    14
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    7
    3
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    3
    B/H
    11
    6
    B/B
ChủKhách
BFC DaugavpilsSố bàn thắng trong H1&H2FK Valmiera
  • 7
    13
    Thắng 2+ bàn
    4
    6
    Thắng 1 bàn
    9
    6
    Hòa
    5
    7
    Mất 1 bàn
    9
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
BFC Daugavpils
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D109-11-2024KháchFK Liepaja6 Ngày
FK Valmiera
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D109-11-2024ChủTukums-20006 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 32.4%Thắng55.9% [19]
  • [7] 20.6%Hòa17.6% [19]
  • [16] 47.1%Bại26.5% [9]
  • Chủ/Khách
  • [7] 20.6%Thắng29.4% [10]
  • [3] 8.8%Hòa8.8% [3]
  • [7] 20.6%Bại11.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    54 
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    1.59 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    70
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    2.06
  • TB mất điểm
    0.97
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [5] 55.56%Hòa11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn66.67% [6]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

BFC Daugavpils VS FK Valmiera ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues