[CHN League One-10] Foshan Nanshi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | 32 | 10 | 20.0% |
15 | 3 | 9 | 3 | 18 | 17 | 18 | 10 | 20.0% |
15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 24 | 14 | 11 | 20.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | 5 | 16.7% |
[CHN League One-9] Nanjing City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | 34 | 9 | 26.7% |
15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 15 | 24 | 9 | 40.0% |
15 | 2 | 4 | 9 | 14 | 26 | 10 | 15 | 13.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | 7 | 33.3% |
Foshan Nanshi |
Chủ - Khách |
---|
Nanjing CityFoshan Nanshi |
Nanjing CityFoshan Nanshi |
Foshan NanshiNanjing City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 5 | 1.42 | 3.90 | 6.20 | H | 0.80 | 1 | 1.02 | T | X |
CHA D1 | 06-08-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | 1.41 | 4.00 | 6.20 | B | 0.78 | 1 | 1.04 | H | T |
CHA D1 | 30-04-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 4.70 | 3.60 | 1.52 | H | 0.79 | -1 | 0.91 | B | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Foshan Nanshi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 3.50 | 3.50 | 1.83 | H | 0.99 | -0.5 | 0.83 | B | X |
CHA D1 | 20-07-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 1 | 1.48 | 4.05 | 5.00 | B | 0.86 | 1 | 0.90 | B | T |
CHA D1 | 14-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.66 | 3.10 | 2.21 | H | 0.72 | -0.25 | 0.98 | B | X |
CHA D1 | 06-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | 1.09 | 7.50 | 14.00 | B | 0.84 | 2.25 | 0.98 | T | X |
CHA D1 | 30-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.79 | 3.35 | 2.16 | T | 0.85 | -0.25 | 0.97 | T | X |
CFC | 21-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 13.00 | 6.70 | 1.12 | B | 0.99 | -2 | 0.77 | B | X |
CHA D1 | 15-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | 1.53 | 3.50 | 4.75 | T | 0.74 | 0.75 | 0.96 | T | X |
CHA D1 | 08-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 7 | 2.11 | 3.15 | 2.78 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
CHA D1 | 02-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | 2.36 | 2.89 | 2.63 | B | 0.75 | 0 | 0.95 | B | T |
CHA D1 | 26-05-24 | 4 - 4 (3 - 2) | 8 - 6 | 1.73 | 3.35 | 4.15 | H | 0.97 | 0.75 | 0.79 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%
Nanjing City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CFC | 21-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 8 | 10.50 | 6.40 | 1.11 | 0.98 | -2 | 0.72 | X | ||
CHA D1 | 17-08-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | 2.16 | 3.25 | 2.86 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | ||
CHA D1 | 20-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | 2.48 | 3.30 | 2.42 | 0.90 | 0 | 0.86 | T | ||
CFC | 17-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 8 | 1.59 | 3.45 | 4.35 | 0.78 | 0.75 | 0.92 | X | ||
CHA D1 | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 1 | 3.75 | 3.35 | 1.70 | 0.77 | -0.75 | 0.93 | X | ||
CHA D1 | 06-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 1.57 | 3.65 | 4.80 | 0.81 | 0.75 | 1.01 | X | ||
CHA D1 | 29-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 1 | 2.02 | 3.40 | 3.00 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | X | ||
CFC | 23-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | 1.97 | 3.30 | 2.97 | 0.74 | 0.25 | 0.96 | X | ||
CHA D1 | 15-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | 1.92 | 3.15 | 3.20 | 0.92 | 0.5 | 0.78 | T | ||
CHA D1 | 09-06-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 1 | 1.76 | 3.20 | 3.75 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%
Foshan Nanshi |
Foshan Nanshi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 07-09-2024 | Khách | Chongqing Tonglianglong | 7 Ngày |
CHA D1 | 15-09-2024 | Chủ | Guangxi Pingguo Haliao | 15 Ngày |
CHA D1 | 21-09-2024 | Khách | Wuxi Wugou | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 07-09-2024 | Khách | Suzhou Dongwu | 7 Ngày |
CHA D1 | 15-09-2024 | Chủ | Wuxi Wugou | 15 Ngày |
CHA D1 | 21-09-2024 | Khách | Jiangxi Liansheng FC | 21 Ngày |