[BLR Premier League-12] Smorgon FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | 32 | 12 | 23.3% |
15 | 5 | 7 | 3 | 16 | 17 | 22 | 10 | 33.3% |
15 | 2 | 4 | 9 | 17 | 34 | 10 | 16 | 13.3% |
6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 10 | 9 | 33.3% |
[BLR Premier League-8] BATE Borisov |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 40 | 8 | 36.7% |
15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 22 | 22 | 9 | 40.0% |
15 | 5 | 3 | 7 | 11 | 16 | 18 | 9 | 33.3% |
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 12 | 66.7% |
Smorgon FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 17-09-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | 6.20 | 4.60 | 1.35 | B | 0.97 | -1.25 | 0.85 | B | H |
BLR D1 | 29-04-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | 1.13 | 6.50 | 12.00 | B | 0.85 | 2 | 0.97 | H | X |
BLR D1 | 12-09-21 | 1 - 3 (1 - 3) | 3 - 6 | 7.20 | 4.90 | 1.28 | B | 0.89 | -1.5 | 0.93 | B | T |
BLR D1 | 01-05-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 1.12 | 6.90 | 11.50 | B | 0.97 | 2.25 | 0.85 | T | X |
BLR CUP | 25-08-13 | 7 - 0 (4 - 0) | - | B | ||||||||
BLR D1 | 28-10-09 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BLR D1 | 18-04-09 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BLR D1 | 31-08-08 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
BLR D1 | 10-05-08 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BLR D1 | 05-08-07 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Smorgon FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 21-06-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | 2.29 | 3.25 | 2.65 | T | 0.74 | 0 | 1.02 | T | T |
BLR D1 | 16-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.09 | 3.20 | 3.05 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | X |
INT CF | 08-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
BLR D1 | 31-05-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 3 - 9 | 3.00 | 3.50 | 1.99 | H | 0.83 | -0.5 | 0.99 | B | T |
BLR D1 | 26-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 1 - 8 | 2.12 | 3.35 | 2.87 | H | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | T |
BLR D1 | 16-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | 3.05 | 3.35 | 2.02 | H | 0.80 | -0.5 | 1.02 | B | X |
BLR D1 | 10-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.05 | 3.10 | 2.96 | T | 0.81 | 0.25 | 0.89 | T | X |
BLR D1 | 01-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.32 | 3.25 | 2.43 | H | 0.80 | 0 | 0.90 | H | X |
BLR D1 | 27-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | B | ||||||||
BLR D1 | 19-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | 2.97 | 3.35 | 2.07 | H | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
BATE Borisov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 22-06-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 5 - 5 | 2.52 | 3.35 | 2.35 | 0.98 | 0 | 0.84 | T | ||
BLR D1 | 15-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.54 | 3.75 | 4.85 | 1.01 | 1 | 0.75 | X | ||
BLR D1 | 31-05-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | 2.03 | 3.35 | 3.05 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | ||
BLR D1 | 26-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 0 - 5 | 2.64 | 3.30 | 2.29 | 1.05 | 0 | 0.77 | X | ||
BLR D1 | 17-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.79 | 3.30 | 2.17 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | X | ||
BLR D1 | 11-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | |||||||||
BLR D1 | 03-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.84 | 3.30 | 2.15 | 0.86 | -0.25 | 0.96 | X | ||
BLR D1 | 26-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 2.53 | 3.10 | 2.47 | 0.94 | 0 | 0.88 | X | ||
BLR D1 | 19-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | 1.89 | 3.35 | 3.45 | 0.89 | 0.5 | 0.93 | X | ||
BLR D1 | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.99 | 3.25 | 2.94 | 0.76 | 0.25 | 0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%
Smorgon FC |
Smorgon FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D1 | 03-08-2024 | Chủ | Dinamo Minsk | 28 Ngày |
BLR D1 | 10-08-2024 | Chủ | Dinamo Brest | 35 Ngày |
BLR D1 | 17-08-2024 | Chủ | FC Minsk | 42 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D1 | 03-08-2024 | Chủ | FC Minsk | 28 Ngày |
BLR D1 | 10-08-2024 | Chủ | Naftan Novopolock | 35 Ngày |
BLR D1 | 17-08-2024 | Khách | FC Gomel | 42 Ngày |