Bên nào sẽ thắng?

Pardubice
ChủHòaKhách
MFK Karvina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PardubiceSo Sánh Sức MạnhMFK Karvina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-14] Pardubice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1936101726151415.8%
923491091522.2%
1013681661410.0%
60335930.0%
[CZE First League-11] MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
196582332231131.6%
1043311915740.0%
9225122381222.2%
64111151366.7%

Thành tích đối đầu

Pardubice            
Chủ - Khách
PardubiceMFK Karvina
MFK KarvinaPardubice
PardubiceMFK Karvina
PardubiceMFK Karvina
MFK KarvinaPardubice
MFK KarvinaPardubice
PardubiceMFK Karvina
PardubiceMFK Karvina
MFK KarvinaPardubice
MFK KarvinaPardubice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D119-05-244 - 0
(2 - 0)
2 - 62.143.402.79T0.960.250.86TT
CZE D114-02-240 - 3
(0 - 1)
6 - 72.063.352.97T0.820.251.00TT
CZE D113-08-232 - 1
(1 - 0)
5 - 01.973.353.20T0.970.50.85TT
CZE D107-05-222 - 0
(2 - 0)
1 - 21.723.704.00T0.940.750.88TX
CZE D120-04-223 - 2
(1 - 1)
7 - 102.093.353.10B0.850.250.97BT
TIP CUP13-01-222 - 1
(0 - 0)
3 - 22.694.052.00B0.82-0.51.00BX
CZE D124-07-212 - 2
(0 - 1)
6 - 72.053.203.15H0.800.251.02TT
CZE D102-05-212 - 2
(1 - 1)
8 - 62.073.353.15H0.820.251.06TT
CZE D123-12-200 - 2
(0 - 1)
4 - 41.993.303.40T0.990.50.89TX
CZE D221-05-162 - 0
(1 - 0)
5 - 01.175.9010.00B0.771.750.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Pardubice            
Chủ - Khách
Sparta PrahaPardubice
PardubiceChrudim
Greuther FurthPardubice
PardubiceDukla Prague
KomarovPardubice
Slavia PrahaPardubice
Bohemians 1905Pardubice
PardubiceMFK Karvina
Baumit JablonecPardubice
PardubiceDynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D119-07-242 - 1
(1 - 1)
5 - 41.146.7010.50B1.012.250.81TX
INT CF12-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 11.314.755.60H0.901.50.80TX
INT CF06-07-242 - 1
(1 - 1)
7 - 31.424.555.00B0.941.250.82TX
INT CF03-07-241 - 1
(0 - 0)
4 - 92.093.452.62H0.910.250.79TX
INT CF29-06-243 - 1
(1 - 0)
- B
INT CF29-06-241 - 1
(0 - 0)
8 - 01.235.207.00H0.901.750.80TX
CZE D125-05-240 - 1
(0 - 0)
6 - 41.783.653.50T0.990.750.83TX
CZE D119-05-244 - 0
(2 - 0)
2 - 62.143.402.79T0.960.250.86TT
CZE D116-05-243 - 0
(0 - 0)
4 - 61.823.453.60B0.820.51.00BT
CZE D112-05-243 - 2
(1 - 1)
2 - 101.933.503.15T0.930.50.89TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%

MFK Karvina            
Chủ - Khách
MFK KarvinaMFK Skalica
Podbeskidzie Bielsko-BialaMFK Karvina
Piast GliwiceMFK Karvina
MFK KarvinaGKS Tychy
LKS NiecieczaMFK Karvina
MFK KarvinaVyskov
VyskovMFK Karvina
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
PardubiceMFK Karvina
Bohemians 1905MFK Karvina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF13-07-242 - 0
(2 - 0)
9 - 51.823.653.050.820.50.88X
INT CF10-07-243 - 3
(1 - 3)
3 - 55.304.251.370.80-1.250.90T
INT CF04-07-242 - 1
(1 - 1)
3 - 01.643.553.900.840.750.86T
INT CF29-06-241 - 0
(1 - 0)
9 - 12.143.402.570.950.250.75X
INT CF26-06-240 - 3
(0 - 1)
3 - 42.783.451.990.93-0.250.77H
CZE D102-06-241 - 0
(0 - 0)
7 - 21.523.954.800.9410.82X
CZE D130-05-240 - 1
(0 - 1)
4 - 52.883.502.060.98-0.250.84X
CZE D125-05-241 - 0
(1 - 0)
14 - 72.143.152.980.860.250.96X
CZE D119-05-244 - 0
(2 - 0)
2 - 62.143.402.79T0.960.250.86TT
CZE D116-05-241 - 3
(1 - 0)
3 - 01.843.453.500.840.50.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

PardubiceSo sánh số liệuMFK Karvina
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 14Tổng số mất bàn10
  • 1.4Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Pardubice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Pardubice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
MFK Karvina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PardubiceThời gian ghi bànMFK Karvina
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PardubiceChi tiết về HT/FTMFK Karvina
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
PardubiceSố bàn thắng trong H1&H2MFK Karvina
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Pardubice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D103-08-2024KháchDynamo Ceske Budejovice7 Ngày
CZE D110-08-2024ChủSynot Slovacko14 Ngày
CZE D117-08-2024KháchSlovan Liberec21 Ngày
MFK Karvina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D103-08-2024ChủBanik Ostrava7 Ngày
CZE D110-08-2024KháchFC Viktoria Plzen14 Ngày
CZE D117-08-2024ChủBohemians 190521 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Pardubice
MFK Karvina
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 15.8%Thắng31.6% [6]
  • [6] 31.6%Hòa26.3% [6]
  • [10] 52.6%Bại42.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.5%Thắng10.5% [2]
  • [3] 15.8%Hòa10.5% [2]
  • [4] 21.1%Bại26.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    1.37 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    1.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [5] 55.56%Hòa27.27% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Pardubice VS MFK Karvina ngày 27-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues