MFK Karvina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
31Jiri CiupaThủ môn00000000
-lukas endlHậu vệ00000006.62
-Milan KnoblochThủ môn00000007.07
22Jaroslav SvozilHậu vệ00000007.13
Thẻ vàng
37Dávid KrčíkHậu vệ00000006.53
Thẻ vàng
25Jiri FleismanHậu vệ00020007.54
29Rajmund MikusHậu vệ60000006.23
28Patrik CavosTiền vệ10000006.58
-David Planka-20000007
99A. MemićTiền vệ30100008.49
Bàn thắngThẻ đỏ
-Ioannis Foivos BotosTiền vệ40011006.39
26Lucky EzehTiền đạo20000005.77
-Denny SamkoTiền vệ00000006.22
12Dominik ŽákTiền vệ00000000
-Ebrima Singhateh-00000000
-Martin RegáliTiền vệ10000006.32
11Andrija·RaznatovicTiền vệ11000006.46
-Momčilo RaspopovićHậu vệ00000000
2David MosesTiền vệ00000006.28
Thẻ vàng
30Jakub LapešThủ môn00000000
-Kahuan ViniciusTiền đạo10000000
Pardubice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Ladislav KrobotTiền đạo00000006.75
-Václav JindraHậu vệ00000000
-D. HufTiền đạo00000006.25
15denis darmovzalTiền vệ00000000
93Viktor BudinskýThủ môn00000007.75
23Michal SurzynHậu vệ10000105.7
-David ŠimekHậu vệ00000005.93
-tomas polyak-00000006.38
Thẻ vàng
-Jan KalabiskaHậu vệ00000006.35
24Tomas SolilTiền vệ00000005.59
7Kamil VacekTiền vệ00000006.81
16dominik maresHậu vệ10000006.36
18Stepan MisekTiền vệ10000006.02
-Pavel ZifcakTiền đạo00000006.32
33Tomas ZlatohlavekTiền vệ20000005.9
-Andre·LeipoldTiền đạo00000000
-Jan StejskalThủ môn00000000
27vojtech sychraTiền vệ00000006.67
12Emil TischlerTiền vệ20000006.13
-Mohammed Marzuq YahayaTiền đạo10000005.52
Thẻ vàng
-Pavel ČernýTiền đạo00000000

Pardubice vs MFK Karvina ngày 27-07-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues