FC Viktoria Plzen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Martin JedličkaThủ môn00000006.51
40 Sampson DwehHậu vệ20000006.07
3Svetozar MarkovićHậu vệ00000006.67
24Milan HavelHậu vệ10000006.27
30V. BaierThủ môn00000000
9Ricardo Viana FilhoTiền đạo00000000
51Daniel VasulinTiền đạo20011016.57
13Marián TvrdoňThủ môn00000000
12alexandr sojkaTiền vệ00000000
29Tom SloncikTiền vệ00000000
20Jiří Maxim PanošTiền vệ00000000
18John MosqueraTiền vệ00010006.34
22Carlos Eduardo Lopes CruzTiền vệ00000006.26
10Jan KopicTiền vệ00000006.61
2Lukáš HejdaHậu vệ10000007.13
19Cheick SouareTiền vệ00000005.93
23Lukáš KalvachTiền vệ10010006.3
6Lukas CervTiền vệ00010006.53
-Václav JemelkaHậu vệ00000005.88
11Matěj VydraTiền vệ30011006.29
33Erik JirkaTiền vệ00000005.98
31Pavel SulcTiền vệ40220018.99
Bàn thắngThẻ đỏ
MFK Karvina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Emmanuel AyaosiTiền vệ10000005.95
-lukas endlHậu vệ00000000
26Lucky EzehTiền đạo10000006.21
-Kahuan ViniciusTiền đạo00000000
-Milan KnoblochThủ môn00000000
29Rajmund MikusHậu vệ00000000
-Momčilo RaspopovićHậu vệ00000000
11Andrija·RaznatovicTiền vệ00000006.79
-Martin RegáliTiền vệ00000006.52
-Denny SamkoTiền vệ00010006.32
22Jaroslav SvozilHậu vệ00000000
30Jakub LapešThủ môn00010006.28
-Kristián ValloHậu vệ00010006.39
6Sebastian BoháčTiền vệ10020006.07
37Dávid KrčíkHậu vệ00000006.27
25Jiri FleismanHậu vệ00000006.14
Thẻ vàng
28Patrik CavosTiền vệ00000005.88
2David MosesTiền vệ00000005.75
99A. MemićTiền vệ30110006.85
Bàn thắng
-Ioannis Foivos BotosTiền vệ10010005.05
-Ebrima Singhateh-20030006.78
-Filip VechetaTiền đạo00000006.59

MFK Karvina vs FC Viktoria Plzen ngày 08-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues