So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
-0.75
0.99
1.00
2.75
0.80
3.70
3.55
1.77
Live
0.83
-0.75
-0.95
0.91
2.75
0.95
3.65
3.70
1.79
Run
-0.76
0
0.64
-0.55
2.5
0.41
7.50
1.33
4.65
BET365Sớm
0.93
-0.5
0.93
0.85
2.75
1.00
3.75
3.30
1.91
Live
0.82
-0.75
-0.98
0.95
2.75
0.90
4.20
3.60
1.75
Run
-0.74
0
0.62
-0.26
3.5
0.18
201.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.81
-0.75
-0.97
0.95
2.75
0.87
4.15
3.80
1.62
Live
0.84
-0.75
-0.94
0.97
2.75
0.91
3.80
3.70
1.76
Run
-0.78
0
0.68
-0.29
3.5
0.20
7.00
1.40
4.10
188betSớm
0.84
-0.75
1.00
-0.99
2.75
0.81
3.70
3.55
1.77
Live
0.86
-0.75
-0.96
0.92
2.75
0.96
3.65
3.70
1.79
Run
-0.74
0
0.63
-0.43
3.5
0.31
31.00
8.50
1.05
SbobetSớm
0.98
-0.75
0.90
-0.99
2.75
0.85
4.39
3.59
1.62
Live
0.90
-0.75
1.00
1.00
2.75
0.88
4.26
3.63
1.69
Run
-0.76
0
0.66
-0.15
3.5
0.05
1.35
3.53
12.50

Bên nào sẽ thắng?

MFK Karvina
ChủHòaKhách
FC Viktoria Plzen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MFK KarvinaSo Sánh Sức MạnhFC Viktoria Plzen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-11] MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
196582332231131.6%
1043311915740.0%
9225122381222.2%
631210101050.0%
[CZE First League-2] FC Viktoria Plzen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191342381543268.4%
1082025726280.0%
952213817255.6%
65011161583.3%

Thành tích đối đầu

MFK Karvina            
Chủ - Khách
FC Viktoria PlzenMFK Karvina
MFK KarvinaFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenMFK Karvina
MFK KarvinaFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenMFK Karvina
MFK KarvinaFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenMFK Karvina
MFK KarvinaFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenMFK Karvina
FC Viktoria PlzenMFK Karvina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D111-08-245 - 0
(2 - 0)
7 - 41.314.806.60B0.991.50.83BT
CZE D106-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 85.004.151.47H0.96-10.86BX
CZE D129-10-230 - 1
(0 - 0)
11 - 31.235.407.80T0.941.750.88TX
CZE D118-12-210 - 1
(0 - 1)
3 - 85.804.301.43B0.79-1.251.03BX
CZE D122-08-212 - 0
(1 - 0)
5 - 21.295.008.00B0.911.50.91BX
CZE D110-04-211 - 1
(1 - 0)
3 - 85.004.151.52H0.89-10.93BX
CZE D105-12-200 - 1
(0 - 1)
4 - 31.245.409.00T1.031.750.85TX
CZE D124-11-191 - 1
(1 - 0)
7 - 55.803.951.48H0.96-10.92BX
CZE D127-07-193 - 2
(1 - 0)
10 - 01.195.8011.50B0.881.751.00TT
CZE D116-12-182 - 1
(2 - 0)
8 - 41.275.208.10B0.901.50.98TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

MFK Karvina            
Chủ - Khách
Banik OstravaMFK Karvina
MFK KarvinaPardubice
Slavia PrahaMFK Karvina
MFK KarvinaSigma Olomouc
Mlada BoleslavMFK Karvina
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
MFK KarvinaOdra Opole
MFK KarvinaHradec Kralove
Synot SlovackoMFK Karvina
Slavia KromerizMFK Karvina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D130-11-242 - 1
(0 - 1)
15 - 11.374.605.70B0.881.250.94TH
CZE D124-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 61.543.954.65T1.0010.82TX
CZE D110-11-245 - 1
(1 - 0)
10 - 31.146.4011.00B0.8620.96BT
CZE D102-11-242 - 1
(0 - 1)
3 - 72.043.452.95T0.840.250.98TT
CZE D127-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 51.793.603.50H1.020.750.80TX
CZE D120-10-244 - 1
(2 - 0)
7 - 81.524.004.75T0.9610.86TT
INT CF11-10-242 - 0
(1 - 0)
12 - 21.166.309.80T0.8520.91TX
CZE D105-10-240 - 0
(0 - 0)
11 - 32.313.252.64H0.7801.04HX
CZE D128-09-242 - 1
(1 - 0)
3 - 41.793.353.80B0.790.51.03BT
CZEC25-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 75.904.651.36B0.93-1.250.83BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

FC Viktoria Plzen            
Chủ - Khách
Dynamo KyivFC Viktoria Plzen
Hradec KraloveFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenBohemians 1905
FC Viktoria PlzenReal Sociedad
Synot SlovackoFC Viktoria Plzen
Usti nad LabemFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenSparta Praha
PAOK SalonikiFC Viktoria Plzen
Banik OstravaFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenPardubice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL28-11-241 - 2
(0 - 0)
8 - 12.383.452.690.8001.02T
CZE D123-11-240 - 1
(0 - 0)
2 - 83.153.202.030.79-0.51.03X
CZE D110-11-242 - 0
(2 - 0)
8 - 71.344.556.300.851.250.97X
UEFA EL07-11-242 - 1
(1 - 1)
5 - 44.453.651.810.82-0.751.06T
CZE D103-11-241 - 0
(0 - 0)
1 - 63.403.301.910.91-0.50.91X
CZEC30-10-243 - 4
(1 - 3)
4 - 68.606.101.190.82-20.94T
CZE D127-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 32.283.502.540.8001.02X
UEFA EL24-10-242 - 2
(0 - 2)
8 - 02.013.853.400.990.50.83T
CZE D119-10-241 - 3
(0 - 2)
4 - 52.593.502.240.78-0.251.04T
CZE D106-10-242 - 0
(0 - 0)
9 - 41.186.009.301.0020.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

MFK KarvinaSo sánh số liệuFC Viktoria Plzen
  • 13Tổng số ghi bàn19
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.9
  • 13Tổng số mất bàn9
  • 1.3Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
FC Viktoria Plzen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
MFK Karvina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem
FC Viktoria Plzen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MFK KarvinaThời gian ghi bànFC Viktoria Plzen
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    7
    0 Bàn
    10
    4
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    8
    8
    Bàn thắng H1
    7
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MFK KarvinaChi tiết về HT/FTFC Viktoria Plzen
  • 4
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    5
    6
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    6
    1
    B/B
ChủKhách
MFK KarvinaSố bàn thắng trong H1&H2FC Viktoria Plzen
  • 1
    5
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
MFK Karvina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D115-12-2024KháchBohemians 19057 Ngày
CZE D102-02-2025ChủTeplice56 Ngày
CZE D109-02-2025KháchDukla Prague63 Ngày
FC Viktoria Plzen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL12-12-2024ChủManchester United4 Ngày
CZE D115-12-2024ChủDynamo Ceske Budejovice7 Ngày
UEFA EL23-01-2025ChủAnderlecht46 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

MFK Karvina
FC Viktoria Plzen
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 31.6%Thắng68.4% [13]
  • [5] 26.3%Hòa21.1% [13]
  • [8] 42.1%Bại10.5% [2]
  • Chủ/Khách
  • [4] 21.1%Thắng26.3% [5]
  • [3] 15.8%Hòa10.5% [2]
  • [3] 15.8%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.68 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.32
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 27.27%Hòa10.00% [1]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

MFK Karvina VS FC Viktoria Plzen ngày 08-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues