STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FK Sloga Kraljevo U19 | Sloga Kraljevo | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | Sloga Kraljevo | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FK Napredak Krusevac | Crvena Zvezda | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
11-09-2023 | Crvena Zvezda | AE Kifisias | - | Ký hợp đồng |
02-07-2024 | AE Kifisias | OFK Beograd | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 08-12-2024 12:00 | MFK Karvina | 1-2 | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 01-12-2024 17:30 | FC Viktoria Plzen | 3-2 | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Dynamo Kyiv | 1-2 | FC Viktoria Plzen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 23-11-2024 18:00 | Hradec Kralove | 0-1 | FC Viktoria Plzen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | FC Viktoria Plzen | 2-1 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 27-10-2024 17:30 | FC Viktoria Plzen | 1-0 | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 16:45 | PAOK Saloniki | 2-2 | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 19-10-2024 14:00 | Banik Ostrava | 1-3 | FC Viktoria Plzen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 19:00 | FC Viktoria Plzen | 0-0 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 29-09-2024 13:30 | FC Viktoria Plzen | 1-1 | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Serbian champion | 6 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
Serbian cup winner | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
Europa League participant | 4 | 22/23 21/22 20/21 17/18 |
Champions League participant | 2 | 19/20 18/19 |
Serbian Second League Champion | 1 | 15/16 |