So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
1
0.86
0.85
2.5
0.95
1.51
3.90
5.00
Live
-0.90
1
0.74
0.90
2.5
0.92
-
-
-
Run
0.55
0
-0.71
-0.28
3.5
0.10
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.98
1
0.88
0.88
2.5
0.98
1.55
4.00
5.50
Live
0.80
0.75
-0.95
0.93
2.5
0.93
1.60
3.90
5.00
Run
0.62
0
-0.80
-0.25
3.5
0.17
251.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.95
1
0.87
0.85
2.5
0.95
1.52
3.80
5.00
Live
0.86
0.75
-0.96
0.93
2.5
0.95
1.70
3.60
4.15
Run
0.69
0
-0.79
-0.41
2.5
0.31
180.00
8.80
1.02
188betSớm
0.97
1
0.87
0.86
2.5
0.96
1.51
3.90
5.00
Live
-0.89
1
0.75
0.91
2.5
0.93
-
-
-
Run
0.56
0
-0.70
-0.29
3.5
0.13
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
0.94
1
0.88
0.85
2.5
0.95
1.48
3.66
5.10
Live
1.00
0.75
0.90
0.93
2.5
0.95
1.68
3.54
4.46
Run
0.62
0
-0.72
-0.67
2.5
0.55
85.00
10.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Miedz Legnica
ChủHòaKhách
GKS Tychy
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Miedz LegnicaSo Sánh Sức MạnhGKS Tychy
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 1-3] Miedz Legnica
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191153371838357.9%
10622221120360.0%
953115718255.6%
64111351366.7%
[POL Liga 1-12] GKS Tychy
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1931151721201215.8%
1016391191310.0%
9252810111022.2%
613267616.7%

Thành tích đối đầu

Miedz Legnica            
Chủ - Khách
GKS TychyMiedz Legnica
Miedz LegnicaGKS Tychy
GKS TychyMiedz Legnica
Miedz LegnicaGKS Tychy
GKS TychyMiedz Legnica
Miedz LegnicaGKS Tychy
GKS TychyMiedz Legnica
Miedz LegnicaGKS Tychy
GKS TychyMiedz Legnica
GKS TychyMiedz Legnica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D121-07-242 - 2
(0 - 1)
5 - 32.563.202.38H0.9700.85HT
POL D109-03-242 - 2
(2 - 1)
0 - 22.023.203.20H1.020.50.80TT
POL D125-08-230 - 0
(0 - 0)
3 - 52.773.452.13H0.86-0.250.96BX
POL D103-12-212 - 0
(0 - 0)
5 - 21.783.453.70T1.000.750.82TX
POL D113-08-210 - 3
(0 - 0)
4 - 52.593.252.35T1.0000.82TT
POL D115-05-212 - 3
(0 - 2)
2 - 52.243.202.76B1.020.250.80BT
POL D121-11-200 - 2
(0 - 1)
0 - 52.303.202.66T0.7701.05TX
POL D104-07-202 - 2
(1 - 1)
5 - 51.883.453.35H0.880.50.94TT
POL D122-10-194 - 1
(1 - 0)
10 - 82.193.552.78B0.980.250.86BT
POL D104-05-181 - 0
(0 - 0)
5 - 43.153.202.14B1.00-0.250.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Miedz Legnica            
Chủ - Khách
LKS NiecieczaMiedz Legnica
Miedz LegnicaPogon Siedlce
Miedz LegnicaLegia Warszawa
Odra OpoleMiedz Legnica
Miedz LegnicaChrobry Glogow
Warta PoznanMiedz Legnica
Miedz LegnicaKotwica Kolobrzeg
Miedz LegnicaRakow Czestochowa
Miedz LegnicaRuch Chorzow
Gornik LecznaMiedz Legnica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D109-11-241 - 1
(0 - 0)
11 - 02.083.402.88H0.860.250.96TX
POL D103-11-244 - 1
(3 - 0)
8 - 11.414.305.60T0.991.250.83TT
POL Cup31-10-241 - 2
(0 - 0)
3 - 34.954.001.50B0.86-10.90BT
POL D126-10-240 - 2
(0 - 1)
6 - 53.053.352.02T0.80-0.51.02TX
POL D119-10-241 - 0
(1 - 0)
- 1.484.005.20T0.9010.92TX
POL D104-10-241 - 4
(0 - 4)
5 - 52.863.202.19T0.88-0.250.94TT
POL D129-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 61.553.904.55H1.0210.80TX
POL Cup25-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 64.203.801.61H0.93-0.750.83BX
POL D122-09-243 - 0
(0 - 0)
3 - 62.363.402.50T0.8500.97TT
POL D115-09-241 - 2
(0 - 2)
7 - 32.653.202.32T1.0400.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

GKS Tychy            
Chủ - Khách
GKS TychyArka Gdynia
Wisla KrakowGKS Tychy
GKS TychyZnicz Pruszkow
Polonia WarszawaGKS Tychy
GKS TychyOpava
GKS TychyLKS Lodz
Stal RzeszowGKS Tychy
Olimpia GrudziadzGKS Tychy
GKS TychyStal Stalowa Wola
GKS TychyRuch Chorzow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D109-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 53.503.501.821.00-0.50.82X
POL D104-11-240 - 0
(0 - 0)
9 - 131.344.506.600.851.250.97X
POL D128-10-241 - 1
(0 - 1)
12 - 12.193.252.800.990.250.83X
POL D120-10-242 - 1
(1 - 1)
1 - 52.073.352.950.840.250.98T
INT CF12-10-243 - 0
(2 - 0)
4 - 62.503.552.140.74-0.250.96H
POL D106-10-240 - 3
(0 - 2)
6 - 22.663.402.220.80-0.251.02T
POL D130-09-245 - 1
(3 - 1)
8 - 41.993.403.100.990.50.83T
POL Cup25-09-244 - 2
(1 - 2)
6 - 63.353.551.860.90-0.50.86T
POL D122-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 31.483.955.200.9110.91X
POL D116-09-240 - 1
(0 - 1)
7 - 42.343.302.580.8201.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Miedz LegnicaSo sánh số liệuGKS Tychy
  • 19Tổng số ghi bàn9
  • 1.9Trung bình ghi bàn0.9
  • 7Tổng số mất bàn17
  • 0.7Trung bình mất bàn1.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Miedz Legnica
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem10XemXem2XemXem3XemXem66.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
GKS Tychy
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem1XemXem11XemXem25%XemXem4XemXem25%XemXem12XemXem75%XemXem
9XemXem1XemXem1XemXem7XemXem11.1%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Miedz Legnica
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem3XemXem3XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
650183.3%Xem233.3%233.3%Xem
GKS Tychy
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem4XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Miedz LegnicaThời gian ghi bànGKS Tychy
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    14
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    10
    2
    Bàn thắng H1
    7
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Miedz LegnicaChi tiết về HT/FTGKS Tychy
  • 3
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    7
    12
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Miedz LegnicaSố bàn thắng trong H1&H2GKS Tychy
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    14
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Miedz Legnica
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D107-12-2024KháchStal Stalowa Wola7 Ngày
POL D115-02-2025ChủStal Rzeszow77 Ngày
POL D122-02-2025KháchLKS Lodz84 Ngày
GKS Tychy
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D107-12-2024ChủKotwica Kolobrzeg7 Ngày
POL D115-02-2025KháchWarta Poznan77 Ngày
POL D122-02-2025ChủChrobry Glogow84 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Miedz Legnica
GKS Tychy
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 57.9%Thắng15.8% [3]
  • [5] 26.3%Hòa57.9% [3]
  • [3] 15.8%Bại26.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 31.6%Thắng10.5% [2]
  • [2] 10.5%Hòa26.3% [5]
  • [2] 10.5%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.95 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    1.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 40.00%Hòa50.00% [5]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Miedz Legnica VS GKS Tychy ngày 30-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues