[ENG EFL Championship-21] Hull City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | 19 | 21 | 18.2% |
12 | 2 | 5 | 5 | 11 | 14 | 11 | 24 | 16.7% |
10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 17 | 8 | 18 | 20.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | 2 | 0.0% |
[ENG EFL Championship-10] Millwall |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 28 | 10 | 33.3% |
12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 9 | 20 | 9 | 50.0% |
9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 9 | 8 | 15 | 11.1% |
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 8 | 6 | 33.3% |
Hull City |
Chủ - Khách |
---|
Hull CityMillwall |
MillwallHull City |
Hull CityMillwall |
MillwallHull City |
MillwallHull City |
Hull CityMillwall |
Hull CityMillwall |
MillwallHull City |
Hull CityMillwall |
MillwallHull City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 03-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 2.03 | 3.40 | 3.40 | T | 1.03 | 0.5 | 0.85 | T | X |
ENG LCH | 07-10-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 1 | 2.25 | 3.40 | 2.92 | H | 0.99 | 0.25 | 0.89 | T | T |
ENG LCH | 10-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | 2.88 | 3.20 | 2.38 | T | 0.80 | -0.25 | 1.08 | T | X |
ENG LCH | 05-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | 1.81 | 3.50 | 4.10 | H | 0.81 | 0.5 | 1.06 | T | X |
ENG LCH | 18-04-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | 1.89 | 3.35 | 3.95 | B | 0.89 | 0.5 | 0.99 | B | T |
ENG LCH | 27-11-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | 2.54 | 3.25 | 2.64 | T | 0.90 | 0 | 0.98 | T | T |
ENG LCH | 11-07-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | 2.98 | 3.40 | 2.23 | B | 0.91 | -0.25 | 0.97 | B | X |
ENG LCH | 31-08-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 5 | 2.17 | 3.25 | 3.20 | H | 0.90 | 0.25 | 0.98 | T | X |
ENG LCH | 26-02-19 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 3 | 2.04 | 3.40 | 3.50 | T | 1.04 | 0.5 | 0.84 | T | T |
ENG FAC | 06-01-19 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | 2.12 | 3.40 | 3.30 | B | 0.86 | 0.25 | 1.02 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
Hull City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LC | 14-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 11 - 2 | 1.91 | 3.30 | 3.40 | B | 0.91 | 0.5 | 0.91 | B | T |
ENG LCH | 10-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | 1.95 | 3.40 | 3.65 | H | 0.95 | 0.5 | 0.93 | T | X |
INT CF | 03-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.96 | 3.50 | 2.02 | B | 0.80 | -0.5 | 1.02 | B | X |
INT CF | 30-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 6 | 4.65 | 4.00 | 1.52 | H | 0.85 | -1 | 0.97 | B | T |
INT CF | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 7 | 4.35 | 4.25 | 1.53 | B | 0.86 | -1 | 0.90 | B | X |
INT CF | 23-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | 3.20 | 3.55 | 1.89 | B | 0.96 | -0.5 | 0.86 | B | T |
INT CF | 18-07-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 4 - 7 | 1.58 | 3.95 | 4.25 | B | 0.80 | 0.75 | 1.02 | B | T |
ENG LCH | 04-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | 3.10 | 3.65 | 2.06 | B | 1.06 | -0.25 | 0.82 | B | X |
ENG LCH | 27-04-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 6 - 8 | 3.20 | 3.65 | 2.04 | H | 0.84 | -0.5 | 1.04 | B | T |
ENG LCH | 24-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 8 | 2.05 | 3.65 | 3.10 | T | 0.80 | 0.25 | 1.08 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%
Millwall |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LC | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | 2.31 | 3.25 | 2.64 | 0.77 | 0 | 1.05 | X | ||
ENG LCH | 10-08-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | 2.31 | 3.25 | 2.96 | 1.03 | 0.25 | 0.85 | T | ||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.89 | 3.40 | 2.09 | 0.95 | -0.25 | 0.87 | X | ||
INT CF | 30-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 26-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | 5.10 | 3.70 | 1.52 | 0.77 | -1 | 0.99 | T | ||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 1 | 1.68 | 3.55 | 4.10 | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | ||
INT CF | 19-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 16-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 4.40 | 3.85 | 1.58 | 0.98 | -0.75 | 0.78 | X | ||
INT CF | 09-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Hull City |
Hull City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 31-08-2024 | Khách | Leeds United | 7 Ngày |
ENG LCH | 14-09-2024 | Chủ | Sheffield United | 21 Ngày |
ENG LCH | 21-09-2024 | Khách | Stoke City | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LC | 28-08-2024 | Chủ | Leyton Orient | 4 Ngày |
ENG LCH | 31-08-2024 | Chủ | Sheffield Wednesday | 7 Ngày |
ENG LCH | 14-09-2024 | Chủ | Luton Town | 21 Ngày |