[ENG EFL Championship-20] Portsmouth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | 20 | 20 | 20.0% |
10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 11 | 13 | 22 | 30.0% |
10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 24 | 7 | 20 | 10.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | 2 | 0.0% |
[ENG EFL Championship-1] Sheffield United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 48 | 1 | 68.2% |
10 | 9 | 1 | 0 | 16 | 2 | 28 | 2 | 90.0% |
12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 9 | 22 | 1 | 50.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
Portsmouth |
Chủ - Khách |
---|
PortsmouthSheffield United |
Sheffield UnitedPortsmouth |
PortsmouthSheffield United |
Sheffield UnitedPortsmouth |
Sheffield UnitedPortsmouth |
PortsmouthSheffield United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 20-04-13 | 3 - 0 (3 - 0) | - | 3.84 | 3.50 | 1.77 | T | 1.12 | -0.5 | 0.77 | T | T |
ENG L1 | 29-10-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.70 | 3.40 | 4.55 | B | 0.94 | 0.75 | 0.94 | B | X |
ENG LCH | 05-03-11 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 1.85 | 3.25 | 4.00 | T | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | X |
ENG LCH | 18-09-10 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.00 | 3.20 | 3.50 | B | 1.03 | 0.5 | 0.85 | B | X |
ENG PR | 13-01-07 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 2.60 | 3.10 | 2.55 | H | 1.01 | 0 | 0.91 | H | X |
ENG PR | 23-12-06 | 3 - 1 (0 - 1) | - | 1.70 | 3.35 | 4.60 | T | 0.80 | 0.5 | 1.12 | T | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%
Portsmouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 1.47 | 4.20 | 6.00 | B | 0.85 | 1 | 1.03 | H | T |
ENG LCH | 15-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 10 - 4 | 3.25 | 3.45 | 2.07 | B | 1.06 | -0.25 | 0.82 | B | T |
ENG LCH | 31-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | 3.15 | 3.30 | 2.17 | B | 0.96 | -0.25 | 0.92 | B | T |
ENG LCH | 24-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 15 - 2 | 1.47 | 4.35 | 5.90 | H | 0.82 | 1 | 1.06 | T | T |
ENG LCH | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.90 | 3.50 | 2.21 | H | 0.91 | -0.25 | 0.97 | B | X |
ENG LC | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | 2.31 | 3.25 | 2.64 | B | 0.77 | 0 | 1.05 | B | X |
ENG LCH | 10-08-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 12 - 0 | 1.37 | 4.90 | 6.80 | H | 0.85 | 1.25 | 1.03 | T | T |
INT CF | 03-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | 3.10 | 3.70 | 1.90 | H | 0.92 | -0.5 | 0.90 | B | X |
INT CF | 20-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 4 | 1.22 | 5.50 | 8.20 | T | 0.90 | 1.75 | 0.92 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%
Sheffield United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | 1.68 | 3.75 | 4.55 | 0.88 | 0.75 | 1.00 | X | ||
ENG LCH | 13-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 16 - 3 | 2.77 | 3.45 | 2.33 | 0.82 | -0.25 | 1.06 | X | ||
ENG LCH | 01-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | 1.74 | 3.75 | 4.15 | 0.96 | 0.75 | 0.92 | X | ||
ENG LC | 27-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | 3.45 | 3.70 | 1.86 | 0.96 | -0.5 | 0.86 | X | ||
ENG LCH | 24-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | 2.65 | 3.65 | 2.34 | 1.06 | 0 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 17-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 10 | 1.82 | 3.60 | 3.95 | 1.06 | 0.75 | 0.82 | T | ||
ENG LC | 13-08-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 7 - 6 | 1.51 | 4.20 | 4.55 | 0.92 | 1 | 0.90 | T | ||
ENG LCH | 09-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | 2.74 | 3.50 | 2.33 | 0.82 | -0.25 | 1.06 | X | ||
INT CF | 02-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 9 | 2.86 | 3.50 | 2.06 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | X | ||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | 3.55 | 3.80 | 1.74 | 0.87 | -0.75 | 0.95 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%
Portsmouth |
Portsmouth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 02-10-2024 | Khách | Stoke City | 4 Ngày |
ENG LCH | 05-10-2024 | Chủ | Oxford United | 7 Ngày |
ENG LCH | 19-10-2024 | Khách | Queens Park Rangers (QPR) | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 02-10-2024 | Chủ | Swansea City | 4 Ngày |
ENG LCH | 05-10-2024 | Chủ | Luton Town | 7 Ngày |
ENG LCH | 18-10-2024 | Khách | Leeds United | 20 Ngày |