Portsmouth
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Harvey Antonio BlairTiền đạo00000000
Thẻ vàng
21Andre DozzellTiền vệ00000000
1Will NorrisThủ môn00000008.18
Thẻ đỏ
22Zak SwansonHậu vệ00000006.36
5Regan PooleHậu vệ00000006.25
19Jacob·FarrellHậu vệ10000006.5
7Marlon PackTiền vệ20000106.2
-F. BottsTiền vệ10020006.65
32P. LaneHậu vệ10000006.39
23Josh MurphyTiền vệ20010006.67
20Samuel SilveraTiền đạo00000006.21
11M. O’MahonyTiền đạo10000005.77
2Jordan WilliamsHậu vệ00000000
13Nicolas SchmidThủ môn00000000
30Matt RitchieTiền vệ00000000
15Christian SaydeeTiền đạo00000006.8
16Tom McIntyreHậu vệ10010006.04
Thẻ vàng
25Abdoulaye KamaraTiền vệ00000000
-Elias SörensenTiền đạo00000000
4Ryley TowlerTiền vệ00000000
Sheffield United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Alfie GilchristHậu vệ00010006.68
6Harry SouttarHậu vệ00000006.85
15Anel AhmedhodzicHậu vệ00000006.41
Thẻ vàng
14Harrison BurrowsHậu vệ10010007.36
21ViniciusTiền vệ10010006.33
Thẻ vàng
42Sydie PeckTiền vệ00000006.54
8Gustavo HamerTiền vệ50000105.51
16Jamie ShackletonTiền vệ00000000
7Rhian BrewsterTiền vệ10000006.67
23Tyrese CampbellTiền đạo10000016.66
Thẻ vàng
35Andre BrooksTiền vệ10010006.38
17Adam DaviesThủ môn00000000
34Louie MarshTiền đạo00000000
3Sam McCallumHậu vệ00000000
33Rhys Norrington DaviesHậu vệ00000000
38Femi SerikiHậu vệ10000006.19
11Jesurun Rak-SakyiTiền vệ00020007.22
10Callum O'HareTiền vệ00000006.86
9Kieffer MooreTiền đạo10000006.71
1Michael CooperThủ môn00000006.8

Portsmouth vs Sheffield United ngày 28-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues