[ENG EFL Championship-2] Leeds United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 45 | 2 | 59.1% |
12 | 10 | 1 | 1 | 29 | 6 | 31 | 1 | 83.3% |
10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 9 | 14 | 8 | 30.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 11 | 50.0% |
[ENG EFL Championship-3] Burnley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 44 | 3 | 54.5% |
11 | 6 | 5 | 0 | 15 | 4 | 23 | 5 | 54.5% |
11 | 6 | 3 | 2 | 13 | 5 | 21 | 2 | 54.5% |
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 6 | 8 | 33.3% |
Leeds United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 02-01-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | 2.13 | 3.65 | 3.30 | T | 0.87 | 0.25 | 1.01 | T | T |
ENG PR | 29-08-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 3.10 | 3.50 | 2.32 | H | 0.87 | -0.25 | 1.01 | B | X |
ENG PR | 15-05-21 | 0 - 4 (0 - 1) | 6 - 8 | 2.70 | 3.50 | 2.35 | T | 0.80 | -0.25 | 1.08 | T | T |
ENG PR | 27-12-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 12 | 1.69 | 4.15 | 4.55 | T | 0.89 | 0.75 | 0.99 | T | X |
ENG LC | 19-09-17 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.75 | 3.75 | 4.25 | H | 0.96 | 0.75 | 0.92 | T | T |
ENG LCH | 09-04-16 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | 1.64 | 3.60 | 4.70 | B | 0.82 | 0.75 | 1.06 | B | X |
ENG LCH | 08-08-15 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.55 | 3.20 | 2.50 | H | 0.98 | 0 | 0.90 | H | X |
ENG LCH | 15-03-14 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 1.70 | 3.50 | 4.40 | B | 0.94 | 0.75 | 0.94 | B | T |
ENG LCH | 21-09-13 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 6 | 2.15 | 3.30 | 3.00 | B | 0.90 | 0.25 | 0.98 | B | T |
ENG LCH | 16-04-13 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.35 | 3.20 | 2.75 | T | 1.05 | 0.25 | 0.83 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Leeds United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 31-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | 1.37 | 4.85 | 6.90 | T | 0.86 | 1.25 | 1.02 | T | X |
ENG LCH | 23-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | 3.70 | 3.70 | 1.85 | T | 1.03 | -0.5 | 0.85 | T | X |
ENG LCH | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 3.25 | 3.45 | 2.07 | H | 1.06 | -0.25 | 0.82 | B | X |
ENG LC | 14-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.67 | 3.80 | 3.90 | B | 0.86 | 0.75 | 0.96 | B | H |
ENG LCH | 10-08-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 12 - 0 | 1.37 | 4.90 | 6.80 | H | 0.85 | 1.25 | 1.03 | T | T |
INT CF | 03-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | 2.15 | 3.60 | 2.66 | T | 0.95 | 0.25 | 0.81 | T | T |
INT CF | 19-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 5 | 7.50 | 5.00 | 1.26 | T | 0.92 | -1.5 | 0.84 | T | H |
ENG LCH | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.42 | 3.70 | 2.73 | B | 0.83 | 0 | 1.05 | B | X |
ENG LCH | 16-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 8 - 2 | 1.49 | 4.40 | 5.50 | T | 0.85 | 1 | 1.03 | T | T |
ENG LCH | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 3.05 | 3.70 | 2.08 | H | 1.03 | -0.25 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%
Burnley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 0 | 1.56 | 4.00 | 5.20 | 1.02 | 1 | 0.86 | X | ||
ENG LC | 28-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | 1.72 | 3.75 | 4.00 | 0.92 | 0.75 | 0.90 | X | ||
ENG LCH | 24-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | 2.87 | 3.50 | 2.25 | 0.88 | -0.25 | 1.00 | X | ||
ENG LCH | 17-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | 1.57 | 4.10 | 5.00 | 1.04 | 1 | 0.84 | T | ||
ENG LCH | 12-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 4 | 2.42 | 3.40 | 2.67 | 0.84 | 0 | 1.04 | T | ||
INT CF | 04-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 0 | 2.96 | 3.25 | 2.11 | 0.96 | -0.25 | 0.86 | X | ||
INT CF | 09-07-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 2 | |||||||||
ENG PR | 19-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | 2.67 | 4.05 | 2.39 | 1.04 | 0 | 0.84 | H | ||
ENG PR | 11-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | 1.36 | 5.80 | 7.00 | 0.91 | 1.5 | 0.97 | X | ||
ENG PR | 04-05-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 4 - 11 | 3.35 | 4.25 | 1.97 | 0.91 | -0.5 | 0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%
Leeds United |
Leeds United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 21-09-2024 | Khách | Cardiff City | 7 Ngày |
ENG LCH | 28-09-2024 | Chủ | Coventry City | 14 Ngày |
ENG LCH | 02-10-2024 | Khách | Norwich City | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 21-09-2024 | Chủ | Portsmouth | 7 Ngày |
ENG LCH | 28-09-2024 | Khách | Oxford United | 14 Ngày |
ENG LCH | 01-10-2024 | Chủ | Plymouth Argyle | 17 Ngày |