Leeds United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Ao TanakaTiền vệ00000000
33ISAAC·SCHMIDTTiền vệ00000000
8Joe RothwellTiền vệ00000006.28
10Joel PiroeTiền đạo00000006.76
17Largie RamazaniTiền đạo00000000
30Joe GelhardtTiền đạo00000000
25Sam ByramHậu vệ00000000
26Karl DarlowThủ môn00000000
37J. DebayoHậu vệ00000000
1Illan MeslierThủ môn00000006.89
2Jayden BogleHậu vệ00000005.84
6Joe RodonHậu vệ20000006.15
5Pascal StruijkHậu vệ10000006.71
3Junior FirpoHậu vệ10000006.88
Thẻ vàng
44Ilia GruevTiền vệ10000008.22
Thẻ đỏ
4Ethan AmpaduHậu vệ30010006.05
Thẻ vàng
29Degnand Wilfried GnontoTiền đạo30020006.08
Thẻ vàng
11Brenden AaronsonTiền vệ20000006.34
14Manor SolomonTiền đạo00030006.46
19Mateo JosephTiền đạo40000016.35
Burnley
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Conrad Egan RileyHậu vệ00000000
16John EganHậu vệ00000000
24Josh CullenTiền vệ00000000
48Enock AgyeiTiền đạo00000000
1James TraffordThủ môn00000007.62
12Bashir HumphreysHậu vệ00000005.82
Thẻ vàng
4Joe WorrallHậu vệ10000006.35
Thẻ vàng
5Maxime EsteveHậu vệ00000006.33
23Lucas Pires SilvaHậu vệ00000006.23
29Josh LaurentTiền vệ00010006.33
8Josh BrownhillTiền vệ00000006.59
30Luca KoleoshoTiền đạo10100017.71
Bàn thắng
46Hannibal MejbriTiền vệ10010005.56
Thẻ vàng
11Jaidon AnthonyTiền đạo20000015.97
Thẻ vàng
19Zian FlemmingTiền vệ20000006.86
7Jeremy SarmientoTiền đạo00000006.12
32Vaclav HladkyThủ môn00000000
37Andréas HountondjiTiền đạo00000000
42Han-Noah MassengoTiền vệ00000000
9Jay RodriguezTiền đạo00000000

Leeds United vs Burnley ngày 14-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues