Piast Gliwice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Maciej RosołekTiền đạo20000016.28
26František PlachThủ môn00000006.57
-Arkadiusz PyrkaTiền vệ20020007.92
Thẻ đỏ
23Tomáš HukHậu vệ00000007.35
4Jakub CzerwińskiHậu vệ00000006.93
-Igor DrapinskiHậu vệ00000006.32
-Patryk DziczekTiền vệ00000006.28
-Grzegorz TomasiewiczTiền vệ10000006.32
11Jorge FélixTiền vệ20000005.82
-Karol SzymańskiThủ môn00000000
-Filip KarbowyTiền vệ00000000
-Andreas KatsantonisTiền đạo00000000
-Tihomir KostadinovTiền vệ00000000
-Jakub LewickiHậu vệ00000000
22Tomasz MokwaHậu vệ00000000
-Miguel MuñozHậu vệ00000000
-Fabian PiaseckiTiền đạo00000000
-Miłosz SzczepańskiTiền vệ00000000
-Damian KądziorTiền đạo10010005.81
-Michał ChrapekTiền vệ00000005.91
Widzew lodz
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Rafał GikiewiczThủ môn00000006.24
-Marcel Krajewski-00010006.32
4Mateusz ŻyroHậu vệ00000006.9
-Juan IbizaHậu vệ00010006.91
-Samuel·KozlovskyHậu vệ10000006.5
-Jakub LukowskiTiền vệ00000000
21Jakub·SypekTiền vệ00000000
2Luís da SilvaHậu vệ00000000
47A. KlimekTiền vệ00000000
-Lirim KastratiHậu vệ00000000
25Marek HanousekTiền vệ00000000
-Said HamulicTiền đạo00000000
-Kreshnik HajriziHậu vệ00000000
-Mikolaj BieganskiThủ môn00000000
0Fran AlvarezTiền vệ00000006.2
6Juljan·ShehuTiền vệ00000006.28
-Sebastian KerkTiền vệ00000005.69
Thẻ vàng
-Hilary GongTiền vệ00000005.94
Thẻ vàng
99Imad RondićTiền đạo30100006.74
Bàn thắng
-K. Cybulski-10010006.04

Widzew lodz vs Piast Gliwice ngày 21-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues