So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
0
0.78
0.89
2.25
0.91
2.72
3.20
2.37
Live
-0.99
0
0.87
0.86
2.25
1.00
2.65
3.15
2.45
Run
0.81
-0.25
-0.93
-0.28
1.5
0.14
1.05
8.40
31.00
BET365Sớm
-0.91
0
0.78
0.93
2.25
0.93
2.88
3.20
2.45
Live
1.00
0
0.85
0.93
2.5
0.93
2.70
3.40
2.50
Run
-0.77
0
0.65
-0.26
1.5
0.18
1.08
8.00
126.00
Mansion88Sớm
-0.93
0
0.79
0.90
2.25
0.94
2.82
3.20
2.42
Live
-0.96
0
0.88
0.76
2.25
-0.86
2.72
3.20
2.50
Run
0.63
-0.25
-0.72
-0.27
1.5
0.18
1.38
3.45
12.00
188betSớm
-0.95
0
0.79
0.90
2.25
0.92
2.72
3.20
2.37
Live
-0.98
0
0.88
-0.89
2.5
0.77
2.65
3.15
2.45
Run
0.82
-0.25
-0.93
-0.28
1.5
0.16
1.05
8.30
31.00
SbobetSớm
-0.93
0
0.82
0.94
2.25
0.94
2.76
3.09
2.41
Live
-0.97
0
0.89
0.83
2.25
-0.93
2.71
3.17
2.52
Run
0.84
-0.25
-0.93
0.95
2.25
0.95
1.58
3.14
7.70

Bên nào sẽ thắng?

Widzew lodz
ChủHòaKhách
Piast Gliwice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Widzew lodzSo Sánh Sức MạnhPiast Gliwice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-9] Widzew lodz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18747242525938.9%
9513121016655.6%
9234121591122.2%
622287833.3%
[Ekstraklasa-11] Piast Gliwice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
185761818221127.8%
92521110111422.2%
93247811933.3%
6321761150.0%

Thành tích đối đầu

Widzew lodz            
Chủ - Khách
Widzew lodzPiast Gliwice
Piast GliwiceWidzew lodz
Widzew lodzPiast Gliwice
Piast GliwiceWidzew lodz
Widzew lodzPiast Gliwice
Widzew lodzPiast Gliwice
Piast GliwiceWidzew lodz
Widzew lodzPiast Gliwice
Piast GliwiceWidzew lodz
Piast GliwiceWidzew lodz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR07-04-241 - 0
(0 - 0)
6 - 32.563.052.63T0.8800.94TX
POL PR29-09-233 - 2
(2 - 0)
1 - 11.703.704.55B0.910.750.97BT
POL PR23-04-232 - 3
(0 - 2)
9 - 52.513.102.77B0.8501.03BT
POL PR10-10-221 - 2
(0 - 1)
3 - 11.883.553.75T0.880.51.00TT
POL PR28-05-142 - 1
(1 - 0)
- 2.503.102.65T0.9000.98TT
POL PR22-02-141 - 1
(0 - 0)
5 - 42.653.102.50H0.9900.89HX
POL PR20-09-133 - 0
(2 - 0)
- 2.073.203.25B1.110.50.78BT
POL PR19-04-131 - 1
(1 - 1)
- 2.303.102.90H1.030.250.85TX
POL PR20-10-121 - 2
(0 - 1)
- 2.253.103.00T0.950.250.93TT
POL Cup11-08-121 - 0
(0 - 0)
- 2.353.202.45B0.8201.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Widzew lodz            
Chủ - Khách
GKS KatowiceWidzew lodz
Widzew lodzWisla Plock
Jagiellonia BialystokWidzew lodz
Widzew lodzRadomiak Radom
Pogon SzczecinWidzew lodz
Widzew lodzSlask Wroclaw
Cracovia KrakowWidzew lodz
Widzew lodzLech Poznan
Stal MielecWidzew lodz
Legia WarszawaWidzew lodz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR13-09-242 - 2
(2 - 1)
5 - 42.393.302.63H0.8201.00HT
INT CF05-09-243 - 0
(3 - 0)
9 - 11.414.405.40T0.951.250.81TH
POL PR01-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 81.733.903.75B0.980.750.84BX
POL PR23-08-243 - 2
(2 - 1)
7 - 42.233.402.80T1.000.250.82TT
POL PR17-08-242 - 0
(1 - 0)
9 - 31.534.304.75B0.9210.90BX
POL PR11-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 82.323.302.72H1.060.250.76TX
POL PR05-08-241 - 3
(1 - 1)
2 - 02.223.352.68T1.020.250.80TT
POL PR27-07-242 - 1
(2 - 1)
3 - 43.203.501.99T0.83-0.50.99TT
POL PR22-07-241 - 1
(1 - 0)
1 - 12.583.352.30H1.0200.80HX
INT CF12-07-242 - 1
(0 - 1)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Piast Gliwice            
Chủ - Khách
Piast GliwicePuszcza Niepolomice
Rakow CzestochowaPiast Gliwice
Piast GliwiceZaglebie Lubin
Stal MielecPiast Gliwice
Piast GliwiceGKS Katowice
Legia WarszawaPiast Gliwice
Piast GliwiceSlask Wroclaw
LKS LodzPiast Gliwice
Cracovia KrakowPiast Gliwice
Piast GliwiceKorona Kielce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR15-09-241 - 1
(0 - 0)
3 - 31.503.805.800.9410.88X
POL PR30-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 41.863.303.850.860.50.96X
POL PR24-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 51.783.504.001.020.750.80X
POL PR19-08-242 - 0
(0 - 0)
1 - 53.453.202.020.80-0.51.02X
POL PR12-08-242 - 2
(1 - 1)
5 - 11.593.605.100.820.751.00T
POL PR04-08-241 - 2
(1 - 1)
7 - 31.893.353.650.890.50.93T
POL PR28-07-242 - 0
(2 - 0)
1 - 42.403.002.870.7401.08H
INT CF22-07-241 - 2
(0 - 1)
-
POL PR21-07-241 - 1
(0 - 1)
0 - 62.363.102.841.060.250.76X
INT CF13-07-243 - 0
(1 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 29%

Widzew lodzSo sánh số liệuPiast Gliwice
  • 15Tổng số ghi bàn15
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 12Tổng số mất bàn8
  • 1.2Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Widzew lodz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Piast Gliwice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Widzew lodz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Piast Gliwice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Widzew lodzThời gian ghi bànPiast Gliwice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    5
    Bàn thắng H1
    3
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Widzew lodzChi tiết về HT/FTPiast Gliwice
  • 2
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Widzew lodzSố bàn thắng trong H1&H2Piast Gliwice
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Widzew lodz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL Cup24-09-2024KháchElana Torun3 Ngày
POL PR27-09-2024KháchLechia Gdansk6 Ngày
POL PR06-10-2024ChủKorona Kielce15 Ngày
Piast Gliwice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL Cup25-09-2024KháchHutnik Krakow4 Ngày
POL PR29-09-2024ChủJagiellonia Bialystok8 Ngày
POL PR06-10-2024KháchPogon Szczecin15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Widzew lodz
Chấn thương
Piast Gliwice
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 38.9%Thắng27.8% [5]
  • [4] 22.2%Hòa38.9% [5]
  • [7] 38.9%Bại33.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng16.7% [3]
  • [1] 5.6%Hòa11.1% [2]
  • [3] 16.7%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.39 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa44.44% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Widzew lodz VS Piast Gliwice ngày 21-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues