So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.75
0.94
0.98
2.75
0.82
1.68
3.65
4.00
Live
0.83
0.75
0.99
-
-
-
1.58
3.85
4.45
Run
-0.25
0.25
0.07
-0.37
4.5
0.17
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.85
0.75
0.95
0.85
2.75
0.95
1.65
3.70
4.50
Live
0.82
0.75
0.97
0.97
2.75
0.82
1.61
3.60
5.00
Run
0.72
0
-0.93
-0.12
4.5
0.06
41.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.84
1
0.92
0.84
2.75
0.92
1.61
3.80
4.10
Live
0.81
0.75
-0.97
-0.99
2.75
0.75
1.62
3.70
4.30
Run
-0.66
0.25
0.50
-0.46
4.5
0.32
150.00
8.10
1.01
188betSớm
0.89
0.75
0.95
0.99
2.75
0.83
1.68
3.65
4.00
Live
0.82
0.75
-0.98
0.94
2.75
0.88
1.58
3.85
4.40
Run
0.78
0
-0.94
-0.52
4.5
0.34
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
0.85
0.75
0.97
0.98
2.75
0.82
1.59
3.52
4.34
Live
0.79
0.75
-0.95
-0.96
2.75
0.78
1.56
3.65
4.81
Run
0.70
0
-0.86
-0.21
4.5
0.07
34.00
7.70
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Radnicki 1923 Kragujevac
ChủHòaKhách
IMT Novi Beograd
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Radnicki 1923 KragujevacSo Sánh Sức MạnhIMT Novi Beograd
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Đối Đầu43%
  • Tất cả
  • 4T 0H 3B
    3T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-5] Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19946352231547.4%
10523181017450.0%
9423171214644.4%
64201131466.7%
[SER Super liga-14] IMT Novi Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
185492432191427.8%
83231114111437.5%
10226131881120.0%
621378733.3%

Thành tích đối đầu

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
IMT Novi BeogradRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacIMT Novi Beograd
Radnicki 1923 KragujevacIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradRadnicki 1923 Kragujevac
IMT Novi BeogradRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradRadnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D118-09-240 - 4
(0 - 2)
3 - 32.363.452.47T0.8600.96TT
SER D101-03-241 - 0
(1 - 0)
7 - 61.853.353.55T0.850.50.97TX
INT CF18-01-241 - 2
(0 - 2)
7 - 3B
SER D121-09-231 - 0
(1 - 0)
3 - 42.043.353.00B0.810.250.95BX
SER CUP19-10-222 - 1
(0 - 0)
8 - 4B
SER D224-03-213 - 1
(0 - 0)
2 - 31.563.205.90T0.790.750.97TT
SER D219-09-200 - 1
(0 - 1)
2 - 1T

Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Partizan BelgradeRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacFK Napredak Krusevac
IndjijaRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacJedinstvo UB
Backa TopolaRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacCukaricki Stankom
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacTekstilac
IMT Novi BeogradRadnicki 1923 Kragujevac
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D110-11-242 - 2
(2 - 1)
7 - 21.474.204.95H0.8510.97TT
SER D103-11-241 - 0
(0 - 0)
12 - 31.364.456.10T0.901.250.92TX
SER CUP30-10-240 - 1
(0 - 1)
1 - 14.753.751.48T0.80-10.90HX
SER D125-10-244 - 0
(3 - 0)
4 - 41.245.008.80T0.831.50.93TT
SER D118-10-240 - 2
(0 - 1)
6 - 21.863.603.30T0.860.50.90TX
SER D105-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 52.433.302.46H0.8700.89HX
SER D128-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 42.693.502.16B0.84-0.250.98BX
SER D123-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 31.314.555.90T0.751.250.95TX
SER D118-09-240 - 4
(0 - 2)
3 - 32.363.452.47T0.8600.96TT
SER D114-09-242 - 1
(0 - 1)
5 - 92.573.552.23B0.78-0.251.04BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

IMT Novi Beograd            
Chủ - Khách
IMT Novi BeogradCukaricki Stankom
Novi PazarIMT Novi Beograd
Macva SabacIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradTekstilac
Mladost LucaniIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradCrvena Zvezda
OFK BeogradIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradVojvodina Novi Sad
IMT Novi BeogradRadnicki 1923 Kragujevac
FK Spartak Zlatibor VodaIMT Novi Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D109-11-241 - 1
(0 - 1)
5 - 13.003.252.080.98-0.250.84X
SER D103-11-243 - 1
(3 - 1)
7 - 101.803.503.550.800.50.96T
SER CUP30-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 4
SER D125-10-243 - 0
(1 - 0)
9 - 21.573.654.800.780.750.98T
SER D120-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 101.903.403.350.900.50.92X
SER D106-10-241 - 3
(0 - 1)
3 - 1216.508.001.070.80-2.50.96T
SER D128-09-244 - 3
(2 - 1)
5 - 71.933.403.250.930.50.89T
SER D122-09-240 - 3
(0 - 0)
2 - 93.103.252.041.03-0.250.79T
SER D118-09-240 - 4
(0 - 2)
3 - 32.363.452.47T0.8600.96TT
SER D113-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 72.173.053.000.920.250.90H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%

Radnicki 1923 KragujevacSo sánh số liệuIMT Novi Beograd
  • 17Tổng số ghi bàn10
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.0
  • 7Tổng số mất bàn21
  • 0.7Trung bình mất bàn2.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
IMT Novi Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Radnicki 1923 Kragujevac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
IMT Novi Beograd
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
611416.7%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Radnicki 1923 KragujevacThời gian ghi bànIMT Novi Beograd
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    8
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    4
    0
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    4
    0
    4+ Bàn
    16
    7
    Bàn thắng H1
    13
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Radnicki 1923 KragujevacChi tiết về HT/FTIMT Novi Beograd
  • 6
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    3
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    3
    5
    B/B
ChủKhách
Radnicki 1923 KragujevacSố bàn thắng trong H1&H2IMT Novi Beograd
  • 5
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    1
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D107-12-2024KháchRadnicki Nis7 Ngày
SER D114-12-2024ChủFK Spartak Zlatibor Voda14 Ngày
SER D121-12-2024KháchVojvodina Novi Sad21 Ngày
IMT Novi Beograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D107-12-2024ChủFK Napredak Krusevac7 Ngày
SER D114-12-2024KháchPartizan Belgrade14 Ngày
SER D121-12-2024ChủFK Zeleznicar Pancevo21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Radnicki 1923 Kragujevac
Chấn thương
IMT Novi Beograd

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 47.4%Thắng27.8% [5]
  • [4] 21.1%Hòa22.2% [5]
  • [6] 31.6%Bại50.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng11.1% [2]
  • [2] 10.5%Hòa11.1% [2]
  • [3] 15.8%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.84 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.78
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.78
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Hòa30.00% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Radnicki 1923 Kragujevac VS IMT Novi Beograd ngày 30-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues