Radnicki 1923 Kragujevac
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
80Luka·StankovskiTiền vệ30000006.34
6Samir ZeljkovicHậu vệ00000006.26
-TomasDadićTiền vệ20000006.33
9Dilan OrtízTiền đạo10020006.61
15Milan MitrovićHậu vệ00000000
-L. Lijeskic-00000000
40Aleksa·JankovicTiền đạo10020006.25
8Mehmed CosicHậu vệ00000000
11Evandro da SilvaTiền đạo10000006.12
7matija gluscevicHậu vệ10000006.66
1Marko MiloševićThủ môn00000006.17
27Miloš RistićTiền vệ10110008.27
Bàn thắng
14Slobodan SimovićHậu vệ00020006.57
93kilian bevisTiền vệ10010006.66
IMT Novi Beograd
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Yoann CourtTiền vệ00000006.12
29Veljko KijevcaninTiền vệ00000000
24Goran VuklisThủ môn00000006.56
-vasilije novicicTiền vệ00010000
Thẻ vàng
11Aleksandar LutovacTiền đạo00010006.77
Thẻ vàng
7Luka LukovićTiền đạo30020035.64
-Vladimir·LucicTiền vệ10120018.68
Bàn thắngThẻ đỏ
25Nikola krsticTiền đạo10030007.09
Thẻ vàng
14Marko JevtićHậu vệ00000006.56
5nikola glisicTiền đạo00000006.35
Thẻ vàng
4Antoine BatisseHậu vệ00000006.7
16Irfan zulficTiền vệ10000016.38
10Alen StevanovićTiền vệ00000000
23Boston BillupsTiền vệ00000000
17Ugo BonnetTiền đạo00000006.54

Radnicki 1923 Kragujevac vs IMT Novi Beograd ngày 30-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues