So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
0.25
0.78
0.84
2.75
0.96
2.26
3.65
2.61
Live
0.98
0.25
0.90
0.84
2.75
-0.98
2.15
3.65
2.76
Run
0.69
0
-0.81
-0.35
2.5
0.21
26.00
13.50
1.01
BET365Sớm
-0.91
0.25
0.78
0.88
2.75
0.98
2.38
3.50
2.80
Live
0.98
0.25
0.88
0.83
2.75
-0.97
2.25
3.50
3.00
Run
0.62
0
-0.74
-0.20
2.5
0.14
501.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.94
0.25
0.80
0.86
2.75
0.98
2.28
3.55
2.66
Live
-0.96
0.25
0.88
0.79
2.75
-0.89
2.26
3.70
2.73
Run
0.73
0
-0.82
-0.20
2.5
0.12
135.00
8.50
1.03
188betSớm
-0.95
0.25
0.79
0.85
2.75
0.97
2.26
3.65
2.61
Live
0.83
0
-0.93
0.85
2.75
-0.97
2.29
3.70
2.55
Run
0.70
0
-0.80
-0.92
2.75
0.79
26.00
12.00
1.02
SbobetSớm
-0.93
0.25
0.82
0.90
2.75
0.98
2.30
3.34
2.71
Live
-0.83
0.25
0.75
-0.96
3
0.86
2.32
3.50
2.73
Run
0.62
0
-0.70
0.95
1.75
0.95
11.50
3.52
1.40

Bên nào sẽ thắng?

Gornik Zabrze
ChủHòaKhách
Jagiellonia Bialystok
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gornik ZabrzeSo Sánh Sức MạnhJagiellonia Bialystok
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-6] Gornik Zabrze
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18936262030650.0%
951312816555.6%
9423141214544.4%
6321931150.0%
[Ekstraklasa-3] Jagiellonia Bialystok
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181053322535355.6%
9531181218455.6%
9522141317355.6%
65101441683.3%

Thành tích đối đầu

Gornik Zabrze            
Chủ - Khách
Gornik ZabrzeJagiellonia Bialystok
Jagiellonia BialystokGornik Zabrze
Jagiellonia BialystokGornik Zabrze
Gornik ZabrzeJagiellonia Bialystok
Gornik ZabrzeJagiellonia Bialystok
Jagiellonia BialystokGornik Zabrze
Gornik ZabrzeJagiellonia Bialystok
Jagiellonia BialystokGornik Zabrze
Gornik ZabrzeJagiellonia Bialystok
Gornik ZabrzeJagiellonia Bialystok
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR02-03-242 - 1
(1 - 0)
5 - 42.433.502.49T0.8900.93TT
POL PR27-08-234 - 1
(3 - 1)
8 - 52.233.452.92B1.000.250.88BT
POL PR11-03-232 - 1
(2 - 1)
3 - 82.503.302.67B0.8801.00BT
POL PR26-08-221 - 1
(0 - 1)
8 - 12.063.603.15H0.820.251.06TX
POL PR14-02-221 - 2
(1 - 0)
7 - 62.203.452.97B0.950.250.93BT
POL PR16-08-211 - 3
(1 - 2)
2 - 72.213.403.00T0.950.250.93TT
POL PR07-05-213 - 1
(1 - 1)
8 - 32.063.352.98T0.820.251.06TT
POL PR20-12-201 - 0
(0 - 0)
6 - 52.573.302.57B0.9400.94BX
POL Cup13-08-203 - 1
(1 - 1)
9 - 12.183.352.75T0.960.250.80TT
POL PR21-12-193 - 0
(1 - 0)
3 - 132.473.402.62T0.8801.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Gornik Zabrze            
Chủ - Khách
Widzew lodzGornik Zabrze
Gornik ZabrzeStal Mielec
Gornik ZabrzeZaglebie Lubin
Legia WarszawaGornik Zabrze
Gornik ZabrzeRadomiak Radom
Gornik ZabrzeGKS Katowice
Motor LublinGornik Zabrze
Gornik ZabrzePuszcza Niepolomice
Gornik ZabrzeLechia Gdansk
Cracovia KrakowGornik Zabrze
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR27-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 92.163.502.86T0.930.250.89TX
POL PR20-10-243 - 1
(1 - 1)
9 - 81.773.603.90T0.990.750.83TT
POL PR05-10-240 - 1
(0 - 1)
17 - 52.033.503.10B0.790.251.03BX
POL PR28-09-241 - 1
(1 - 1)
6 - 41.573.904.85H1.0410.78TX
POL Cup25-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 42.003.353.15H1.000.50.76TX
POL PR21-09-243 - 0
(1 - 0)
2 - 12.113.452.96T0.880.250.94TT
POL PR13-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 12.553.402.43B0.9600.86BX
INT CF06-09-244 - 2
(1 - 2)
1 - 22.153.702.59T0.960.250.80TT
POL PR01-09-242 - 3
(0 - 2)
8 - 61.783.503.90B1.020.750.80BT
POL PR24-08-243 - 2
(1 - 2)
5 - 32.173.402.90B0.940.250.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Jagiellonia Bialystok            
Chủ - Khách
Chojniczanka ChojniceJagiellonia Bialystok
Jagiellonia BialystokKorona Kielce
Jagiellonia BialystokCS Petrocub
Zaglebie LubinJagiellonia Bialystok
Jagiellonia BialystokLegia Warszawa
FC CopenhagenJagiellonia Bialystok
Piast GliwiceJagiellonia Bialystok
Motor LublinJagiellonia Bialystok
Jagiellonia BialystokLechia Gdansk
Lech PoznanJagiellonia Bialystok
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL Cup30-10-240 - 3
(0 - 2)
2 - 126.504.601.340.96-1.250.80T
POL PR27-10-243 - 1
(1 - 0)
3 - 51.763.803.700.980.750.84T
UEFA ECL24-10-242 - 0
(0 - 0)
5 - 11.215.508.600.901.750.92X
POL PR19-10-241 - 3
(0 - 2)
8 - 42.383.602.490.8700.95T
POL PR06-10-241 - 1
(1 - 0)
2 - 32.603.502.341.0100.81X
UEFA ECL03-10-241 - 2
(1 - 0)
5 - 21.444.305.101.031.250.79H
POL PR29-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 32.013.503.151.010.50.81X
POL PR25-09-240 - 2
(0 - 1)
7 - 52.693.602.220.81-0.251.01X
POL PR21-09-243 - 2
(1 - 1)
5 - 31.534.304.650.9210.90T
POL PR14-09-245 - 0
(2 - 0)
6 - 11.813.803.500.810.51.01T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Gornik ZabrzeSo sánh số liệuJagiellonia Bialystok
  • 17Tổng số ghi bàn20
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.0
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Gornik Zabrze
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Jagiellonia Bialystok
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
642066.7%Xem350.0%350.0%Xem
Gornik Zabrze
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem
Jagiellonia Bialystok
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
650183.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gornik ZabrzeThời gian ghi bànJagiellonia Bialystok
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    1
    0 Bàn
    2
    5
    1 Bàn
    6
    3
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    14
    Bàn thắng H1
    10
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gornik ZabrzeChi tiết về HT/FTJagiellonia Bialystok
  • 2
    7
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    3
    0
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Gornik ZabrzeSố bàn thắng trong H1&H2Jagiellonia Bialystok
  • 3
    5
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    4
    1
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gornik Zabrze
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR09-11-2024KháchSlask Wroclaw6 Ngày
POL PR23-11-2024ChủPiast Gliwice20 Ngày
POL PR30-11-2024KháchKorona Kielce27 Ngày
Jagiellonia Bialystok
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL07-11-2024ChủMolde4 Ngày
POL PR09-11-2024ChủRakow Czestochowa6 Ngày
POL PR23-11-2024ChủSlask Wroclaw20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Gornik Zabrze
Jagiellonia Bialystok
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 50.0%Thắng55.6% [10]
  • [3] 16.7%Hòa27.8% [10]
  • [6] 33.3%Bại16.7% [3]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng27.8% [5]
  • [1] 5.6%Hòa11.1% [2]
  • [3] 16.7%Bại11.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.78
  • TB mất điểm
    1.39
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Hòa45.45% [5]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Gornik Zabrze VS Jagiellonia Bialystok ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues