So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.5
0.78
0.98
2
0.78
1.98
3.00
3.50
Live
0.86
0.5
0.90
0.99
2
0.77
1.86
3.05
3.95
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.23
3.5
0.03
1.01
11.50
21.00
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
0.95
2.25
0.85
1.91
3.10
3.75
Live
1.00
0.5
0.80
0.85
2
0.95
1.95
2.90
3.90
Run
0.62
0
-0.80
-0.12
3.5
0.06
1.00
26.00
151.00
Mansion88Sớm
-0.94
0.5
0.78
-
-
-
-
-
-
Live
-0.94
0.5
0.78
-
-
-
-
-
-
Run
0.75
0
-0.92
-0.30
3.5
0.18
1.08
5.40
89.00
188betSớm
0.99
0.5
0.79
0.91
2
0.87
1.98
3.00
3.50
Live
0.94
0.5
0.84
0.99
2
0.79
1.93
2.93
3.85
Run
-0.22
0.25
0.06
-0.23
3.5
0.05
1.01
11.50
21.00
SbobetSớm
-0.95
0.5
0.75
1.00
2
0.80
2.05
2.76
3.32
Live
-0.95
0.5
0.75
1.00
2
0.80
2.05
2.76
3.32
Run
0.62
0
-0.78
-0.38
3.5
0.24
1.03
6.90
185.00

Bên nào sẽ thắng?

ACS Dumbravita
ChủHòaKhách
CS Mioveni
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ACS DumbravitaSo Sánh Sức MạnhCS Mioveni
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 54%So Sánh Phong Độ46%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-17] ACS Dumbravita
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1743101422151723.5%
9306111591733.3%
81343761712.5%
622256833.3%
[ROM Liga II-20] CS Mioveni
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
163211836112018.8%
822461681925.0%
810722031912.5%
621358733.3%

Thành tích đối đầu

ACS Dumbravita            
Chủ - Khách
CS MioveniACS Dumbravita
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D203-09-230 - 1
(0 - 0)
9 - 42.043.103.25T0.780.251.04TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

ACS Dumbravita            
Chủ - Khách
Concordia ChiajnaACS Dumbravita
ACS DumbravitaCSM Slatina
FK Csikszereda Miercurea CiucACS Dumbravita
ACS DumbravitaFC Bihor Oradea
CSM FocsaniACS Dumbravita
Petrolul PloiestiACS Dumbravita
ACS DumbravitaCSA Steaua Bucuresti
ACS DumbravitaUniversitatea Craiova
FC TimisoaraACS Dumbravita
Scolar ResitaACS Dumbravita
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D205-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 31.693.354.35H0.920.750.84TX
ROM D228-09-242 - 4
(0 - 0)
5 - 42.992.932.11B0.83-0.250.87BT
ROM D224-09-241 - 0
(0 - 0)
7 - 31.384.156.40B0.991.250.83TX
ROM D214-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 102.063.153.15T0.810.251.01TX
ROM D231-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 2T
ROMC27-08-241 - 1
(0 - 0)
9 - 41.414.105.90H1.011.250.75TX
ROM D224-08-240 - 1
(0 - 0)
- B
ROM D217-08-241 - 2
(0 - 1)
2 - 43.153.202.03B0.79-0.51.03BT
ROMC14-08-241 - 2
(0 - 1)
3 - 1T
ROM D210-08-241 - 1
(1 - 1)
9 - 71.553.605.00H0.780.751.04TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%

CS Mioveni            
Chủ - Khách
CS MioveniScolar Resita
AFC Metalul BuzauCS Mioveni
CS MioveniArges
MuscelCS Mioveni
Rapid WienCS Mioveni
CS MioveniACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Ceahlaul Piatra NeamtCS Mioveni
CS MioveniFC Voluntari
CSM Ramnicu ValceaCS Mioveni
AfumatiCS Mioveni
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D205-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 102.293.152.731.020.250.74X
ROM D228-09-244 - 0
(0 - 0)
4 - 62.592.772.480.8900.81T
ROM D221-09-241 - 1
(1 - 0)
1 - 83.552.522.260.89-0.250.93T
ROM D214-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 53.603.351.850.97-0.50.85X
INT CF07-09-241 - 2
(1 - 2)
-
ROM D231-08-242 - 0
(0 - 0)
11 - 01.473.805.700.9110.91X
ROM D224-08-242 - 0
(1 - 0)
-
ROM D217-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 92.843.052.250.80-0.251.02X
ROMC14-08-243 - 2
(1 - 1)
6 - 36.304.001.400.72-1.250.98T
ROM D210-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 22.083.203.050.840.250.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

ACS DumbravitaSo sánh số liệuCS Mioveni
  • 9Tổng số ghi bàn8
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.8
  • 11Tổng số mất bàn14
  • 1.1Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

ACS Dumbravita
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
CS Mioveni
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
ACS Dumbravita
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
CS Mioveni
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
613216.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ACS DumbravitaThời gian ghi bànCS Mioveni
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ACS DumbravitaChi tiết về HT/FTCS Mioveni
  • 1
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    0
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
ACS DumbravitaSố bàn thắng trong H1&H2CS Mioveni
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
ACS Dumbravita
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D226-10-2024KháchCorvinul Hunedoara7 Ngày
ROM D202-11-2024ChủMetaloglobus14 Ngày
ROM D209-11-2024KháchChindia Targoviste21 Ngày
CS Mioveni
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D226-10-2024ChủCSA Steaua Bucuresti7 Ngày
ROM D202-11-2024KháchCSM Focsani14 Ngày
ROM D209-11-2024ChủFC Bihor Oradea21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 23.5%Thắng18.8% [3]
  • [3] 17.6%Hòa12.5% [3]
  • [10] 58.8%Bại68.8% [11]
  • Chủ/Khách
  • [3] 17.6%Thắng6.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [6] 35.3%Bại43.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

ACS Dumbravita VS CS Mioveni ngày 19-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues