So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
-0.25
0.95
0.90
2.5
0.80
2.64
3.25
2.17
Live
0.85
0
0.85
0.90
2.5
0.80
2.42
3.25
2.34
Run
0.99
0
0.83
-0.40
2.5
0.20
1.01
13.50
16.50
Mansion88Sớm
0.76
-0.25
1.00
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.86
0
0.62
-0.52
2.5
0.34
1.22
3.64
18.00
188betSớm
0.76
-0.25
0.96
0.91
2.5
0.81
2.64
3.25
2.17
Live
0.89
0
0.83
0.91
2.5
0.81
2.42
3.25
2.34
Run
1.00
0
0.84
-0.39
2.5
0.21
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.76
-0.25
-0.93
0.97
2.5
0.85
2.70
3.11
2.33
Live
0.76
-0.25
-0.93
0.97
2.5
0.85
2.70
3.11
2.33
Run
-0.81
0
0.57
-0.25
2.5
0.07
1.25
3.55
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Kuruvchi Bunyodkor
ChủHòaKhách
Pakhtakor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kuruvchi BunyodkorSo Sánh Sức MạnhPakhtakor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-10] Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2679102738301026.9%
133641518151123.1%
13436122015930.8%
623198933.3%
[UZB Super League-6] Pakhtakor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2611510423738642.3%
13643241422446.2%
13517182316638.5%
6114511416.7%

Thành tích đối đầu

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorPakhtakor
PakhtakorKuruvchi Bunyodkor
PakhtakorKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorPakhtakor
Kuruvchi BunyodkorPakhtakor
PakhtakorKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorPakhtakor
PakhtakorKuruvchi Bunyodkor
PakhtakorKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorPakhtakor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UzbC15-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 34.453.851.50H0.78-10.92BX
UZB D127-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.444.055.60B0.8211.00HX
UZB D101-12-232 - 3
(1 - 2)
1 - 51.424.256.20T1.041.250.82TT
UZB D125-06-231 - 2
(1 - 0)
1 - 73.603.351.90B0.98-0.50.90BT
UZB D112-11-220 - 2
(0 - 2)
- 6.504.201.41B0.82-1.251.05BX
UZB D129-06-222 - 3
(1 - 0)
2 - 11.215.408.90T0.921.750.90TT
UZB D127-11-213 - 2
(1 - 2)
- 3.503.251.80T0.90-0.50.80TT
UzbC24-11-211 - 1
(1 - 1)
6 - 11.503.656.10H0.9810.84TX
UZB D131-07-211 - 0
(1 - 0)
3 - 21.503.805.20B0.9710.85HX
UZB D105-11-203 - 2
(1 - 1)
2 - 44.854.051.50T0.90-10.92HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorMetallurg Bekobod
Neftchi FargonaKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorSogdiana Jizak
Lokomotiv TashkentKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi
Termez SurkhonKuruvchi Bunyodkor
Dinamo SamarqandKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq
Navbahor NamanganKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorPakhtakor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D108-11-241 - 1
(1 - 0)
5 - 5H
UZB D103-11-242 - 1
(0 - 0)
4 - 21.793.404.05B0.790.51.03BT
UZB D127-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 82.673.202.41H1.0100.81HX
UZB D119-10-242 - 3
(2 - 1)
7 - 42.073.253.20T0.810.251.05TT
UZB D128-09-242 - 2
(0 - 0)
5 - 55.203.601.54H1.05-0.750.77BT
UZB D122-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 4T
UZB D114-09-242 - 3
(1 - 0)
6 - 6T
UZB D127-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 63.653.251.93B0.89-0.50.93BX
UZB D119-08-242 - 2
(1 - 1)
8 - 11.324.307.60H0.861.250.96TT
UzbC15-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 34.453.851.50H0.78-10.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Pakhtakor            
Chủ - Khách
PakhtakorOTMK Olmaliq
Navbahor NamanganPakhtakor
PakhtakorAl Rayyan
PakhtakorFK Andijon
Qizilqum ZarafshonPakhtakor
Al ShortaPakhtakor
PakhtakorDinamo Samarqand
PersepolisPakhtakor
PakhtakorOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodPakhtakor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D121-11-240 - 2
(0 - 1)
4 - 52.043.353.001.040.50.72X
UZB D109-11-245 - 2
(2 - 1)
2 - 6
ACLE05-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 22.183.402.740.960.250.80X
UZB D131-10-243 - 1
(1 - 1)
8 - 01.533.804.951.0110.81T
UZB D126-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 74.103.351.730.85-0.750.97X
ACLE21-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 21.903.503.250.900.50.92X
UZB D106-10-244 - 2
(2 - 1)
8 - 21.603.754.350.840.750.98T
ACLE30-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 81.463.855.800.8810.94X
UZB D125-09-246 - 0
(3 - 0)
- 1.463.855.700.8810.94T
UZB D121-09-243 - 2
(0 - 1)
1 - 73.453.002.010.81-0.51.01T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Kuruvchi BunyodkorSo sánh số liệuPakhtakor
  • 14Tổng số ghi bàn18
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.8
  • 13Tổng số mất bàn17
  • 1.3Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem2XemXem11XemXem40.9%XemXem10XemXem45.5%XemXem12XemXem54.5%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Pakhtakor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem9XemXem4XemXem12XemXem36%XemXem13XemXem52%XemXem12XemXem48%XemXem
13XemXem4XemXem4XemXem5XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem3XemXem8XemXem50%XemXem10XemXem45.5%XemXem11XemXem50%XemXem
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Pakhtakor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem4XemXem9XemXem48%XemXem12XemXem48%XemXem6XemXem24%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
620433.3%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kuruvchi BunyodkorThời gian ghi bànPakhtakor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    11
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    4
    18
    Bàn thắng H1
    8
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kuruvchi BunyodkorChi tiết về HT/FTPakhtakor
  • 1
    8
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    11
    8
    H/H
    3
    2
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    7
    3
    B/B
ChủKhách
Kuruvchi BunyodkorSố bàn thắng trong H1&H2Pakhtakor
  • 0
    5
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    12
    10
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    5
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Pakhtakor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ACLE03-12-2024ChủAl Ain3 Ngày
ACLE04-02-2025KháchAl-Garrafa66 Ngày
ACLE17-02-2025ChủAl-Sadd79 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Kuruvchi Bunyodkor
Pakhtakor
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 26.9%Thắng42.3% [11]
  • [9] 34.6%Hòa19.2% [11]
  • [10] 38.5%Bại38.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [3] 11.5%Thắng19.2% [5]
  • [6] 23.1%Hòa3.8% [1]
  • [4] 15.4%Bại26.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    1.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Hòa10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Kuruvchi Bunyodkor VS Pakhtakor ngày 30-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues