VfB Stuttgart
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Julian ChabotHậu vệ10000006.94
Thẻ vàng
6Angelo StillerTiền vệ00001008.48
16Atakan KarazorHậu vệ00010007.68
8Enzo MillotTiền vệ30020006.35
Thẻ vàng
32Fabian RiederTiền vệ10010005.98
27Chris FührichTiền vệ40021007.8
9Ermedin DemirovićTiền đạo52010006.59
11Nick WoltemadeTiền vệ20100008.83
Bàn thắng
33Alexander NübelThủ môn00000005.39
29Anthony RouaultHậu vệ10000006.73
7Maximilian MittelstädtHậu vệ00010008.86
Thẻ đỏ
-El Bilal ToureTiền đạo20000006.55
15Pascal StenzelHậu vệ00000000
5Yannik KeitelTiền vệ00000000
3Ramon HendriksHậu vệ10000007.02
17Justin DiehlTiền đạo10000006.75
45Anrie ChaseHậu vệ00000000
-Ameen Al DakhilHậu vệ00000000
1Fabian BredlowThủ môn00000000
4Josha VagnomanTiền vệ10100008.56
Bàn thắng
Eintracht Frankfurt
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Omar MarmoushTiền đạo40161108.11
Bàn thắng
19Jean Matteo BahoyaTiền đạo00010006.86
8Fares ChaibiTiền vệ00000006.32
Thẻ vàng
18Mahmoud DahoudTiền vệ00000000
27Mario GötzeTiền vệ00010006.86
36Ansgar KnauffTiền đạo00010006.75
9Igor MatanovicTiền đạo00000006.54
20Can Yilmaz UzunTiền vệ00000000
5Aurele AmendaHậu vệ00000000
1Kevin TrappThủ môn00000008.01
34Nnamdi CollinsHậu vệ00000006.28
35Lucas TutaHậu vệ00000006.72
Thẻ vàng
4Robin KochHậu vệ00000006.15
3Arthur TheateHậu vệ00010006.29
26Eric Junior Dina EbimbeTiền vệ10000005.87
15Ellyes SkhiriTiền vệ00000006.19
16Hugo Emanuel LarssonTiền vệ00000005.64
21Nathaniel BrownHậu vệ20100007.59
Bàn thắng
11Hugo EkitikeTiền đạo10110008.56
Bàn thắng
40KauaThủ môn00000000

VfB Stuttgart vs Eintracht Frankfurt ngày 10-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues