Bên nào sẽ thắng?

Burundi
ChủHòaKhách
Senegal
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BurundiSo Sánh Sức MạnhSenegal
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Phong Độ67%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF AFCON-4] Burundi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
61144114416.7%
301203140.0%
3102483333.3%
612359516.7%
[CAF AFCON-1] Senegal
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
651010116183.3%
3210717166.7%
33003091100.0%
6420921466.7%

Thành tích đối đầu

Burundi            
Chủ - Khách
BurundiSenegal
SenegalBurundi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC04-06-160 - 2
(0 - 2)
- 4.303.351.69B0.90-0.750.92BX
CAF NC13-06-153 - 1
(1 - 0)
10 - 11.205.609.00B0.971.750.85BT

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Burundi            
Chủ - Khách
SeychellesBurundi
KenyaBurundi
BotswanaBurundi
MadagascarBurundi
BurundiAlgeria
BurundiGabon
BurundiGambia
CameroonBurundi
BurundiNamibia
IndonesiaBurundi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF11-06-241 - 3
(0 - 1)
3 - 816.0010.001.01T0.83-3.50.77BH
WCPAF07-06-241 - 1
(0 - 0)
7 - 22.082.943.35H0.810.250.95TH
INT FRL25-03-240 - 0
(0 - 0)
- 2.512.952.62H0.8400.92HX
INT FRL22-03-241 - 0
(1 - 0)
- B
INT FRL09-01-240 - 4
(0 - 2)
- 9.004.801.25B0.88-1.50.88BT
WCPAF19-11-231 - 2
(0 - 1)
5 - 43.953.251.85B0.91-0.50.85BT
WCPAF16-11-233 - 2
(2 - 1)
9 - 33.803.001.98T0.78-0.50.98TT
CAF NC12-09-233 - 0
(0 - 0)
6 - 71.294.607.90B1.011.50.81BT
CAF NC20-06-233 - 2
(3 - 1)
8 - 42.612.822.61T0.9100.91TT
INT FRL28-03-232 - 2
(0 - 0)
5 - 72.003.253.20H1.000.50.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 86%

Senegal            
Chủ - Khách
MauritaniaSenegal
SenegalDemocratic Rep Congo
BeninSenegal
SenegalGabon
SenegalIvory Coast
GuineaSenegal
SenegalCameroon
SenegalGambia
SenegalNiger
TogoSenegal
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF09-06-240 - 1
(0 - 1)
1 - 24.953.251.640.90-0.750.86X
WCPAF06-06-241 - 1
(1 - 0)
2 - 61.453.756.000.8510.91X
INT FRL26-03-240 - 1
(0 - 0)
2 - 310.505.301.260.97-1.50.85X
INT FRL22-03-243 - 0
(2 - 0)
8 - 41.533.905.800.9410.88T
CAF NC29-01-241 - 1
(1 - 0)
5 - 22.262.962.950.990.250.83H
CAF NC23-01-240 - 2
(0 - 0)
0 - 63.302.972.091.00-0.250.82H
CAF NC19-01-243 - 1
(1 - 0)
8 - 91.902.933.550.900.50.80T
CAF NC15-01-243 - 0
(1 - 0)
6 - 41.344.107.600.951.250.87T
INT FRL08-01-241 - 0
(0 - 0)
7 - 21.097.2015.500.922.250.84X
WCPAF21-11-230 - 0
(0 - 0)
1 - 55.903.951.430.97-10.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

BurundiSo sánh số liệuSenegal
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 18Tổng số mất bàn3
  • 1.8Trung bình mất bàn0.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua0.0%
BurundiThời gian ghi bànSenegal
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BurundiChi tiết về HT/FTSenegal
  • 1
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
BurundiSố bàn thắng trong H1&H2Senegal
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Burundi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC11-10-2024KháchBurkina Faso35 Ngày
CAF NC15-10-2024ChủBurkina Faso39 Ngày
CAF NC11-11-2024ChủMalawi66 Ngày
Senegal
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC11-10-2024ChủMalawi35 Ngày
CAF NC15-10-2024KháchMalawi39 Ngày
CAF NC11-11-2024KháchBurkina Faso66 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 16.7%Thắng83.3% [5]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [5]
  • [4] 66.7%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [3]
  • [1] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [2] 33.3%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn50.00% [3]
  • [1] 16.67%Hòa16.67% [1]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Burundi VS Senegal ngày 09-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues