Senegal
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Abdallah SimaTiền đạo00000006.53
-Mamadou CamaraTiền vệ40000006.81
13Iliman NdiayeTiền đạo10000016.47
11Pathé CissTiền vệ00000000
22Abdou DialloHậu vệ00000000
20Habib DialloTiền đạo10000006.19
Thẻ vàng
6Habib DiarraTiền vệ00000006.89
1Seny DiengThủ môn00000000
25El Hadji Malick DioufHậu vệ00000006.55
Thẻ vàng
-Nampalys MendyTiền vệ00000000
12Cherif NdiayeTiền đạo00000000
-Seydou SanoHậu vệ00000000
17Pape Matar SarrTiền vệ00000006.17
16Edouard MendyThủ môn00000006.63
2Formose MendyHậu vệ00000007.63
Thẻ vàng
3Kalidou KoulibalyHậu vệ00000007.47
19Moussa NiakhatéHậu vệ20000007.29
-Ismail JakobsHậu vệ10010007.4
18Ismaila SarrTiền đạo20120006.97
Bàn thắng
5Idrissa GueyeTiền vệ10000007.73
26Pape GueyeTiền vệ20010008.06
Thẻ đỏ
10Sadio ManéTiền đạo30010006.34
Thẻ vàng
7Nicolas JacksonTiền đạo41010006.19
-Lamine CamaraTiền vệ40000000
Burundi
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Jonathan NahimanaThủ môn00000000
12Hussein ShabaniTiền vệ00000000
-A. Rukundo-00000000
-Kessy Jordan Nimbona-00000000
6T. MossiTiền vệ00000006.01
-Jonathan NahimanaThủ môn00000000
-Derrick Mukombozi-00000000
5Aruna Madjaliwa MussaTiền vệ00000005.78
3A. ManirakozeHậu vệ00000000
-Elvis KamsobaTiền đạo00000006.82
2J. GirumugishaTiền đạo10030006.07
Thẻ vàng
12K. BukuruTiền vệ00000006.89
-M. Nkurunziza-00000007.91
18A. MuderiTiền đạo00000005.93
19Frédéric NsabiyumvaHậu vệ00000005.88
Thẻ vàng
14Youssouf NdayishimiyeTiền vệ00000006.59
16P. MusoreHậu vệ00000005.75
Thẻ vàng
22Bienvenue KanakimanaTiền đạo00000006.36
-Mohamed AmissiTiền đạo00000000
-Abedi Bigirimana-00000006.84
-H. Msanga-00000006.77
8Mokono Elie EldhinoTiền vệ00010005.04
Thẻ vàng
11Jordi LiongolaTiền vệ00000006.2
-S. NtibazonkizaTiền vệ10000106.27
Thẻ vàng

Burundi vs Senegal ngày 09-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues