Burkina Faso
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Edmond TapsobaHậu vệ20010107.05
-Mohamed KonateTiền đạo20100018.53
Bàn thắngThẻ đỏ
19Hassane BandéTiền đạo00030006.36
11Ousseni BoudaTiền vệ00000000
24Saidou SimporeTiền vệ10000005.68
-Abdoul Kader OuattaraTiền đạo00000005.13
3M. OuédraogoHậu vệ00000000
18Dramane SalouTiền vệ00000005.9
2Lassina TraoreTiền đạo31000006.81
23F.OuedraogoThủ môn00000007.37
25Steeve YagoHậu vệ00000006.82
9Issa KaboreHậu vệ00020007.64
Thẻ vàng
8Cedric BadoloTiền đạo20001006.39
14Issoufou DayoHậu vệ00000006.37
10Ousmane CamaraTiền đạo00000000
5Yacouba Nasser DjigaHậu vệ00000000
-Stephane Aziz KiTiền vệ00000000
-Philippe MareThủ môn00000000
-Adamo NagaloHậu vệ00000000
23Kilian NikiemaThủ môn00000000
-Dango OuattaraTiền đạo00000006.84
-Bertrand TraoréTiền đạo40110006.76
Bàn thắng
-Ibrahim Blati ToureTiền vệ00000006.36
Burundi
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-I. WilonjaThủ môn00000000
2J. GirumugishaTiền đạo41020005.96
18A. MuderiTiền đạo00000006.63
-David Irishura-20000000
-S. NtibazonkizaTiền vệ00000006.85
Thẻ vàng
5Aruna Madjaliwa MussaTiền vệ00020006.74
8Mokono Elie EldhinoTiền vệ30020005.86
-Jonathan NahimanaThủ môn00000006.22
11Jordi LiongolaTiền vệ10010006.78
6T. MossiTiền vệ00000005.09
19Frédéric NsabiyumvaHậu vệ10000006.71
-R. Kirongozi-00000000
22Bienvenue KanakimanaTiền đạo00020006.04
12Hussein ShabaniTiền vệ00000006.59
-A. Rukundo-00000000
-M. Nkurunziza-00000000
-S. Ndizeye-00000000
10Shassiri NahimanaTiền vệ00010006.03
-H. Msanga-00010006.18
3A. ManirakozeHậu vệ00000000
12K. BukuruTiền vệ00000000
-Abedi Bigirimana-00000000

Burundi vs Burkina Faso ngày 13-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues