So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
-1
0.85
0.95
2.25
0.81
6.00
3.75
1.45
Live
0.89
-1
0.93
0.91
2.5
0.89
5.50
3.85
1.47
Run
-0.48
0
0.36
-0.23
1.5
0.09
26.00
13.50
1.01
BET365Sớm
0.88
-1
0.93
0.90
2.25
0.90
5.00
4.00
1.50
Live
0.95
-1
0.85
1.00
2.5
0.80
5.00
4.20
1.48
Run
-0.48
0
0.35
-0.13
1.5
0.07
151.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.93
-1
0.87
0.97
2.25
0.83
5.60
3.75
1.48
Live
0.86
-1
0.98
0.73
2.25
-0.92
4.80
3.80
1.54
Run
-0.54
0
0.44
-0.12
1.5
0.04
300.00
7.60
1.04
188betSớm
0.92
-1
0.86
0.96
2.25
0.82
6.00
3.75
1.45
Live
0.90
-1
0.94
0.99
2.5
0.83
5.50
3.90
1.46
Run
-0.48
0
0.38
-0.21
1.5
0.09
23.00
14.00
1.01
SbobetSớm
0.95
-1
0.87
1.00
2.25
0.80
6.10
3.55
1.43
Live
0.88
-1
0.96
0.80
2.25
-0.98
5.60
3.67
1.49
Run
-0.60
0
0.50
-0.28
1.5
0.18
300.00
8.80
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Burundi
ChủHòaKhách
Burkina Faso
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BurundiSo Sánh Sức MạnhBurkina Faso
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 52%So Sánh Phong Độ48%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF AFCON-4] Burundi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
61144114416.7%
301203140.0%
3102483333.3%
622276833.3%
[CAF AFCON-2] Burkina Faso
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
631210710250.0%
3201736266.7%
3111344233.3%
613299616.7%

Thành tích đối đầu

Burundi            
Chủ - Khách
BurundiBurkina Faso
Burkina FasoBurundi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF12-10-081 - 3
(1 - 1)
- 3.553.201.80B0.92-0.50.90BT
WCPAF07-06-082 - 0
(1 - 0)
- B

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Burundi            
Chủ - Khách
BurundiSenegal
MalawiBurundi
SeychellesBurundi
KenyaBurundi
BotswanaBurundi
MadagascarBurundi
BurundiAlgeria
BurundiGabon
BurundiGambia
CameroonBurundi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC09-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 117.104.301.34B0.92-1.250.90BX
CAF NC05-09-242 - 3
(1 - 2)
12 - 32.112.823.45T0.820.251.00TT
WCPAF11-06-241 - 3
(0 - 1)
3 - 816.0010.001.01T0.83-3.50.77BH
WCPAF07-06-241 - 1
(0 - 0)
7 - 22.082.943.35H0.810.250.95TH
INT FRL25-03-240 - 0
(0 - 0)
- 2.512.952.62H0.8400.92HX
INT FRL22-03-241 - 0
(1 - 0)
- B
INT FRL09-01-240 - 4
(0 - 2)
- 9.004.801.25B0.88-1.50.88BT
WCPAF19-11-231 - 2
(0 - 1)
5 - 43.953.251.85B0.91-0.50.85BT
WCPAF16-11-233 - 2
(2 - 1)
9 - 33.803.001.98T0.78-0.50.98TT
CAF NC12-09-233 - 0
(0 - 0)
6 - 71.294.607.90B1.011.50.81BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%

Burkina Faso            
Chủ - Khách
Burkina FasoMalawi
SenegalBurkina Faso
Burkina FasoSierra Leone
EgyptBurkina Faso
Burkina FasoNiger
Burkina FasoLibya
MaliBurkina Faso
AngolaBurkina Faso
AlgeriaBurkina Faso
Burkina FasoMauritania
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC10-09-243 - 1
(2 - 0)
6 - 11.493.655.700.9910.83T
CAF NC06-09-241 - 1
(1 - 0)
0 - 51.403.906.800.7711.05X
WCPAF10-06-242 - 2
(2 - 0)
6 - 11.583.504.951.0410.78T
WCPAF06-06-242 - 1
(2 - 0)
6 - 51.393.906.701.021.250.74T
INT FRL26-03-241 - 1
(1 - 0)
-
INT FRL22-03-241 - 2
(1 - 1)
-
CAF NC30-01-242 - 1
(1 - 0)
1 - 22.162.863.250.880.250.94T
CAF NC23-01-242 - 0
(1 - 0)
1 - 73.202.842.190.92-0.250.90T
CAF NC20-01-242 - 2
(0 - 1)
4 - 11.593.204.750.800.750.90T
CAF NC16-01-241 - 0
(0 - 0)
3 - 41.713.154.600.960.750.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

BurundiSo sánh số liệuBurkina Faso
  • 11Tổng số ghi bàn13
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.3
  • 17Tổng số mất bàn15
  • 1.7Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua40.0%
BurundiThời gian ghi bànBurkina Faso
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BurundiChi tiết về HT/FTBurkina Faso
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
BurundiSố bàn thắng trong H1&H2Burkina Faso
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Burundi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC11-11-2024ChủMalawi29 Ngày
CAF NC15-11-2024KháchSenegal33 Ngày
WCPAF17-03-2025ChủIvory Coast155 Ngày
Burkina Faso
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC11-11-2024ChủSenegal29 Ngày
CAF NC15-11-2024KháchMalawi33 Ngày
WCPAF17-03-2025ChủDjibouti155 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Burundi
Burkina Faso
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 16.7%Thắng50.0% [3]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [3]
  • [4] 66.7%Bại33.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [2] 33.3%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [3]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 16.67%Hòa16.67% [1]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [3] 50.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Burundi VS Burkina Faso ngày 13-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues