[HUN NBⅡ-16] Budapest Honved FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 24 | 13 | 16 | 20.0% |
7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 6 | 10 | 13 | 42.9% |
8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 18 | 3 | 15 | 0.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | 2 | 0.0% |
[HUN NBⅡ-4] Vasas FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 8 | 1 | 6 | 25 | 21 | 25 | 4 | 53.3% |
8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 10 | 16 | 5 | 62.5% |
7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 11 | 9 | 7 | 42.9% |
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 7 | 12 | 66.7% |
Budapest Honved FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-07-24 | 2 - 3 (2 - 0) | - | B | ||||||||
HUN D2E | 06-05-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 1 - 9 | 2.83 | 3.35 | 2.22 | B | 0.84 | -0.25 | 1.00 | B | T |
HUN D2E | 06-11-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | B | ||||||||
HUN D1 | 09-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.48 | 3.30 | 2.42 | T | 0.90 | 0 | 0.86 | T | X |
HUN Cup | 07-02-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.13 | 3.35 | 2.83 | B | 0.91 | 0.25 | 0.91 | B | X |
HUN D1 | 10-11-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | 2.03 | 3.35 | 3.05 | T | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | X |
HUN D1 | 21-08-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 1 | 2.31 | 3.40 | 2.53 | T | 0.82 | 0 | 1.00 | T | T |
INT CF | 03-07-21 | 7 - 2 (4 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 27-03-21 | 3 - 1 (3 - 1) | - | T | ||||||||
HUN D1 | 02-06-18 | 3 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | 1.97 | 3.50 | 3.05 | T | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Budapest Honved FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 10-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
HUN D2E | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 1 | H | ||||||||
HUN Cup | 31-10-24 | 1 - 5 (1 - 5) | 5 - 8 | 5.90 | 4.65 | 1.30 | B | 0.78 | -1.5 | 0.92 | B | T |
HUN D2E | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
HUN D2E | 21-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | 2.25 | 3.15 | 2.96 | B | 1.00 | 0.25 | 0.84 | B | X |
HUN D2E | 06-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
HUN D2E | 29-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
HUN D2E | 22-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
HUN Cup | 14-09-24 | 1 - 5 (1 - 4) | 2 - 13 | T | ||||||||
HUN D2E | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Vasas FC |
Chủ - Khách |
---|
BekescsabaVasas |
VasasSzentlorinc SE |
Gyirmot SEVasas |
VasasBVSC Zuglo |
Csakvari TKVasas |
VasasMezokovesd Zsory |
SOROKSARVasas |
VasasNyiregyhaza |
VasasFC Ajka |
Kozarmisleny SEVasas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 10-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
HUN D2E | 04-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | 1.62 | 4.00 | 4.30 | 0.83 | 0.75 | 0.99 | T | ||
HUN D2E | 28-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | 3.70 | 3.60 | 1.75 | 0.85 | -0.75 | 0.97 | T | ||
HUN D2E | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
HUN D2E | 06-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 10 | |||||||||
HUN D2E | 30-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 5 | 1.62 | 3.70 | 4.30 | 0.87 | 0.75 | 0.95 | T | ||
HUN D2E | 22-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 6 | |||||||||
HUN Cup | 14-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
HUN D2E | 01-09-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | |||||||||
HUN D2E | 25-08-24 | 4 - 2 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Budapest Honved FC |
Budapest Honved FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 09-02-2025 | Chủ | Dafuji cloth MTE | 71 Ngày |
HUN D2E | 16-02-2025 | Khách | Tatabanya | 78 Ngày |
HUN D2E | 23-02-2025 | Chủ | Kozarmisleny SE | 85 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 09-02-2025 | Khách | Kisvarda FC | 71 Ngày |
HUN D2E | 16-02-2025 | Khách | Kazincbarcika | 78 Ngày |
HUN D2E | 23-02-2025 | Chủ | Dafuji cloth MTE | 85 Ngày |