[FA Cup-] Peterborough Sports |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 9 | 33.3% |
[FA Cup-] Rushall Olympic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 10 | 50.0% |
Peterborough Sports |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | 2.08 | 3.25 | 3.00 | H | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
ENG CN | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | 2.06 | 3.25 | 3.05 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | X |
ENG CN | 24-02-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | 2.03 | 3.45 | 2.98 | T | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | T |
ENG CN | 02-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.31 | 3.30 | 2.61 | B | 0.79 | 0 | 1.03 | B | X |
ENG-S CE | 05-04-22 | 1 - 4 (1 - 1) | 8 - 4 | T | ||||||||
ENG-S CE | 14-08-21 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S CE | 26-09-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | H | ||||||||
ENG-S CE | 04-01-20 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ENG-S CE | 10-08-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | H |
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
Peterborough Sports |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | 2.08 | 3.25 | 3.00 | H | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
ENG CN | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | 2.06 | 3.25 | 3.05 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | X |
ENG FAC | 01-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
ENG FAC | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG CN | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | 1.99 | 3.20 | 3.25 | H | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | X |
ENG CN | 17-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 6 | 2.06 | 3.35 | 2.96 | T | 0.83 | 0.25 | 0.93 | T | T |
ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 2.86 | 3.40 | 2.19 | T | 0.87 | -0.25 | 0.95 | T | X |
ENG CN | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | 2.99 | 3.10 | 2.16 | B | 0.92 | -0.25 | 0.90 | B | X |
ENG CN | 31-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 7 | 1.80 | 3.35 | 3.80 | B | 0.80 | 0.5 | 1.02 | B | T |
ENG CN | 26-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 0 | 2.08 | 3.25 | 3.05 | T | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%
Rushall Olympic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | 2.08 | 3.25 | 3.00 | H | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
ENG CN | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | 2.06 | 3.25 | 3.05 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | X |
ENG FAC | 28-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
ENG CN | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 11 | 3.50 | 3.30 | 1.88 | 0.94 | -0.5 | 0.88 | T | ||
ENG FAC | 14-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
ENG CN | 07-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | 1.86 | 3.40 | 3.45 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | X | ||
ENG CN | 03-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | 2.17 | 3.35 | 2.79 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | X | ||
ENG CN | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 9 | 3.05 | 3.30 | 2.04 | 1.06 | -0.25 | 0.76 | T | ||
ENG CN | 26-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | 2.13 | 3.25 | 2.91 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | ||
ENG CN | 24-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | 2.99 | 3.45 | 2.01 | 0.81 | -0.5 | 1.01 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Peterborough Sports |
Peterborough Sports |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 19-10-2024 | Chủ | Marine | 3 Ngày |
ENG CN | 22-10-2024 | Khách | Farsley Celtic | 6 Ngày |
ENG CN | 26-10-2024 | Chủ | Kidderminster Harriers | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 19-10-2024 | Chủ | Darlington | 3 Ngày |
ENG CN | 22-10-2024 | Khách | Scunthorpe United | 6 Ngày |
ENG CN | 26-10-2024 | Chủ | Alfreton Town | 10 Ngày |