Stjarnan Gardabaer
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Arni Snaer OlafssonThủ môn00000006.1
-Viktor Reynir OddgeirssonThủ môn00000000
-Daníel LaxdalHậu vệ00000000
-Örvar EggertssonTiền đạo10000010
32logi orvar orvarssonHậu vệ20000006.7
-Oli Valur OmarssonTiền đạo30061006.6
-Guðmundur Baldvin NökkvasonTiền vệ10000006.8
5Guðmundur KristjánssonTiền vệ00010007.3
-Sigurdur jonssonHậu vệ00000007.2
-Hilmar Árni HalldórssonTiền đạo20110006.5
Bàn thắng
-Emil AtlasonTiền đạo40010106.5
Valur Reykjavik
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Jónatan Ingi JónssonTiền đạo10000006.9
17Lúkas Logi HeimissonTiền vệ50010007.4
19Orri Hrafn KjartanssonTiền vệ00000000
11Sigurður Egill LárussonTiền đạo00000000
1Frederik Agust SchramThủ môn00000000
-Ögmundur KristinssonThủ môn00000006.9
-Albin SkoglundTiền đạo40100006.9
Bàn thắng
10Kristinn Freyr SigurðssonTiền đạo000000010
Thẻ đỏ
15Hólmar Örn EyjólfssonHậu vệ50000006.9
-Gylfi SigurðssonTiền vệ60100106.7
Bàn thắng
-Birkir Már SævarssonHậu vệ10000007.1
9Patrick PedersenTiền đạo30000006.9
20Orri Sigurður ÓmarssonHậu vệ00010007.1
Thẻ vàng

Valur Reykjavik vs Stjarnan Gardabaer ngày 24-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues