So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
1
0.82
0.95
3.75
0.85
1.58
4.40
3.85
Live
0.79
1
-0.92
0.92
3.75
0.94
1.48
4.80
4.60
Run
-0.22
0.25
0.10
-0.23
4.5
0.09
10.50
1.07
14.50
BET365Sớm
-0.97
1
0.83
0.98
3.75
0.88
1.62
4.33
4.20
Live
1.00
1
0.85
0.83
3.5
-0.97
1.60
4.33
4.33
Run
0.32
0
-0.43
-0.17
4.5
0.10
17.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.82
0.75
-0.98
0.84
3.5
0.98
1.61
4.05
4.05
Live
0.87
1
-0.95
1.00
3.75
0.90
1.51
4.60
5.00
Run
-0.18
0.25
0.08
-0.16
4.5
0.08
11.00
1.08
12.00
188betSớm
-0.99
1
0.83
0.96
3.75
0.86
1.58
4.40
3.85
Live
0.80
1
-0.90
0.93
3.75
0.95
1.50
4.75
4.45
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.14
4.5
0.02
16.00
1.01
19.50
SbobetSớm
0.86
0.75
-0.96
0.88
3.5
1.00
1.63
4.21
3.99
Live
0.84
1
-0.93
1.00
3.75
0.90
1.53
4.63
4.74
Run
0.56
0
-0.66
-0.32
4.5
0.22
6.10
1.21
9.00

Bên nào sẽ thắng?

Valur Reykjavik
ChủHòaKhách
Stjarnan Gardabaer
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Valur ReykjavikSo Sánh Sức MạnhStjarnan Gardabaer
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 5T 0H 5B
    5T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-3] Valur Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211056493235347.6%
10631271121460.0%
11425222114436.4%
631216101050.0%
[Besta-deild karla-5] Stjarnan Gardabaer
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221048403534545.5%
11722231323363.6%
11326172211727.3%
63211051150.0%

Thành tích đối đầu

Valur Reykjavik            
Chủ - Khách
Valur ReykjavikStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerValur Reykjavik
Valur ReykjavikStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerValur Reykjavik
Valur ReykjavikStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerValur Reykjavik
Valur ReykjavikStjarnan Gardabaer
Valur ReykjavikStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerValur Reykjavik
Valur ReykjavikStjarnan Gardabaer
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR30-05-245 - 1
(2 - 0)
6 - 51.943.703.00T0.940.50.88TT
ICE PR19-04-241 - 0
(1 - 0)
4 - 92.663.652.12B0.91-0.250.91BX
ICE PR17-09-232 - 0
(1 - 0)
6 - 81.933.953.05T0.930.50.89TX
ICE PR17-07-232 - 0
(1 - 0)
7 - 82.603.752.14B0.95-0.250.93BX
ICE PR29-04-233 - 2
(2 - 0)
5 - 91.634.454.15T0.830.751.05TT
ICE PSC10-12-224 - 3
(0 - 3)
- 2.654.002.03B0.91-0.250.85BT
ICE PR16-10-223 - 0
(1 - 0)
3 - 91.764.053.75T0.960.750.92TH
ICE PR14-08-226 - 1
(3 - 1)
4 - 91.844.003.50T0.840.51.04TT
ICE PR15-05-221 - 0
(0 - 0)
5 - 22.973.902.05B0.83-0.51.05BX
ICE PR28-08-211 - 2
(0 - 1)
11 - 21.564.354.75B0.9810.90HH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Valur Reykjavik            
Chủ - Khách
Valur ReykjavikKR Reykjavik
Vikingur ReykjavikValur Reykjavik
Valur ReykjavikVestri
HafnarfjordurValur Reykjavik
Valur ReykjavikBreidablik
Valur ReykjavikHK Kopavogs
KA AkureyriValur Reykjavik
Saint MirrenValur Reykjavik
Fram ReykjavikValur Reykjavik
Valur ReykjavikSaint Mirren
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR16-09-244 - 1
(2 - 0)
6 - 61.524.704.35T0.8510.97TT
ICE PR01-09-243 - 2
(0 - 2)
6 - 71.953.902.85B0.950.50.87BT
ICE PR25-08-243 - 1
(1 - 1)
11 - 01.215.907.90T1.0220.80TT
ICE PR19-08-242 - 2
(0 - 1)
10 - 22.633.852.08H0.94-0.250.88BT
ICE PR15-08-240 - 2
(0 - 1)
8 - 102.053.902.65B0.850.250.97BX
ICE PR11-08-245 - 1
(2 - 1)
13 - 31.176.409.30T0.8620.96TT
ICE PR06-08-241 - 0
(1 - 0)
8 - 52.883.901.93B0.89-0.50.93BX
UEFA ECL01-08-244 - 1
(1 - 0)
12 - 21.903.503.25B0.870.50.89BT
ICE PR28-07-244 - 1
(3 - 1)
0 - 83.304.001.76B0.86-0.750.96BT
UEFA ECL25-07-240 - 0
(0 - 0)
8 - 33.453.451.85H0.91-0.50.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

Stjarnan Gardabaer            
Chủ - Khách
Stjarnan GardabaerVestri
HafnarfjordurStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerHK Kopavogs
KA AkureyriStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerBreidablik
Fram ReykjavikStjarnan Gardabaer
Paide LinnameeskondStjarnan Gardabaer
AkranesStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerPaide Linnameeskond
Stjarnan GardabaerFylkir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR15-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 81.464.404.850.8011.02X
ICE PR01-09-240 - 3
(0 - 0)
15 - 51.913.803.000.910.50.91X
ICE PR26-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 91.334.955.900.981.50.84X
ICE PR18-08-241 - 1
(1 - 1)
10 - 72.113.752.630.900.250.92X
ICE PR11-08-242 - 2
(1 - 0)
10 - 92.743.852.021.01-0.250.81T
ICE PR06-08-242 - 1
(0 - 0)
9 - 42.223.802.460.8101.01X
UEFA ECL01-08-244 - 0
(1 - 0)
3 - 82.683.402.210.78-0.250.98T
ICE PR28-07-241 - 3
(1 - 0)
4 - 52.263.902.370.8600.96T
UEFA ECL25-07-242 - 1
(1 - 0)
11 - 21.853.603.350.850.50.91T
ICE PR21-07-242 - 0
(0 - 0)
9 - 11.514.454.250.8810.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Valur ReykjavikSo sánh số liệuStjarnan Gardabaer
  • 18Tổng số ghi bàn17
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.7
  • 19Tổng số mất bàn11
  • 1.9Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Valur Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem3XemXem10XemXem40.9%XemXem14XemXem63.6%XemXem7XemXem31.8%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Stjarnan Gardabaer
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem12XemXem1XemXem9XemXem54.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem11XemXem50%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
Valur Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem0XemXem13XemXem40.9%XemXem12XemXem54.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Stjarnan Gardabaer
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem7XemXem2XemXem13XemXem31.8%XemXem10XemXem45.5%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem2XemXem2XemXem7XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
632150.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Valur ReykjavikThời gian ghi bànStjarnan Gardabaer
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    3
    0 Bàn
    4
    9
    1 Bàn
    6
    6
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    5
    2
    4+ Bàn
    21
    13
    Bàn thắng H1
    26
    23
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Valur ReykjavikChi tiết về HT/FTStjarnan Gardabaer
  • 6
    2
    T/T
    1
    3
    T/H
    1
    0
    T/B
    5
    8
    H/T
    2
    1
    H/H
    1
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
Valur ReykjavikSố bàn thắng trong H1&H2Stjarnan Gardabaer
  • 9
    7
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    2
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Valur Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR29-09-2024ChủVikingur Reykjavik6 Ngày
ICE PR06-10-2024KháchBreidablik13 Ngày
ICE PR19-10-2024KháchHafnarfjordur26 Ngày
Stjarnan Gardabaer
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR30-09-2024ChủAkranes7 Ngày
ICE PR06-10-2024KháchVikingur Reykjavik13 Ngày
ICE PR20-10-2024KháchBreidablik27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 47.6%Thắng45.5% [10]
  • [5] 23.8%Hòa18.2% [10]
  • [6] 28.6%Bại36.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 28.6%Thắng13.6% [3]
  • [3] 14.3%Hòa9.1% [2]
  • [1] 4.8%Bại27.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.52 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.82
  • TB mất điểm
    1.59
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 44.44%Hòa40.00% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Valur Reykjavik VS Stjarnan Gardabaer ngày 24-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues