So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
-0.75
0.94
0.96
2.25
0.84
4.30
3.30
1.71
Live
0.94
-0.5
0.88
0.96
2.25
0.84
3.45
3.25
2.00
Run
0.19
-0.25
-0.33
-0.27
1.5
0.11
18.00
12.50
1.01
BET365Sớm
0.85
-0.75
0.95
0.98
2.25
0.83
4.75
3.40
1.70
Live
0.87
-0.5
0.92
1.00
2.25
0.80
3.90
3.25
1.90
Run
0.27
-0.25
-0.39
-0.29
1.5
0.19
101.00
29.00
1.00
Mansion88Sớm
0.81
-0.75
0.95
0.87
2.25
0.89
3.90
3.30
1.76
Live
0.72
-0.75
-0.88
0.94
2.25
0.88
3.70
3.30
1.83
Run
-0.24
0
0.08
-0.36
1.5
0.18
10.00
2.09
1.84
188betSớm
0.89
-0.75
0.95
0.97
2.25
0.85
4.30
3.30
1.71
Live
0.83
-0.5
-0.99
0.97
2.25
0.85
3.45
3.25
2.00
Run
0.27
-0.25
-0.39
-0.30
1.5
0.16
19.00
12.50
1.01
SbobetSớm
0.85
-0.75
0.97
0.96
2.25
0.84
4.35
3.22
1.66
Live
0.72
-0.75
-0.88
-0.96
2.25
0.78
4.02
3.16
1.79
Run
-0.25
0
0.09
-0.19
1.5
0.05
9.80
2.06
1.87

Bên nào sẽ thắng?

Lokomotiv Tashkent
ChủHòaKhách
Nasaf Qarshi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lokomotiv TashkentSo Sánh Sức MạnhNasaf Qarshi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-14] Lokomotiv Tashkent
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2656152844211419.2%
13238172291415.4%
133371122121223.1%
6204911633.3%
[UZB Super League-1] Nasaf Qarshi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261574351852157.7%
1383220827261.5%
13742151025153.8%
623186933.3%

Thành tích đối đầu

Lokomotiv Tashkent            
Chủ - Khách
Nasaf QarshiLokomotiv Tashkent
Nasaf QarshiLokomotiv Tashkent
Nasaf QarshiLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentNasaf Qarshi
Nasaf QarshiLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentNasaf Qarshi
Nasaf QarshiLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentNasaf Qarshi
Lokomotiv TashkentNasaf Qarshi
Nasaf QarshiLokomotiv Tashkent
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D102-06-243 - 0
(1 - 0)
8 - 21.703.404.20B0.910.750.91BT
UzbC03-09-221 - 0
(1 - 0)
5 - 1B
UZB D129-08-220 - 0
(0 - 0)
8 - 31.364.406.40H0.901.250.92TX
UZB D102-04-220 - 1
(0 - 0)
2 - 52.652.962.47B0.9800.84BX
UZB D127-11-211 - 3
(1 - 0)
- 1.943.353.30T0.940.50.76TT
UZB D130-07-212 - 0
(2 - 0)
3 - 72.353.252.58T0.8201.00TX
UZB D103-12-200 - 0
(0 - 0)
6 - 51.464.005.40H0.8510.97TX
UZB D127-08-200 - 4
(0 - 2)
6 - 52.553.452.28B1.0200.80BT
UZB D117-08-191 - 0
(0 - 0)
7 - 4T
UZB D126-05-190 - 1
(0 - 1)
5 - 72.682.962.44T1.0300.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Lokomotiv Tashkent            
Chủ - Khách
Lokomotiv TashkentKuruvchi Bunyodkor
OTMK OlmaliqLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentNavbahor Namangan
FK AndijonLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentQizilqum Zarafshon
PakhtakorLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentAl Kuwait SC
Neftchi FargonaLokomotiv Tashkent
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D119-10-242 - 3
(2 - 1)
7 - 42.073.253.20B0.810.251.05BT
UZB D127-09-241 - 0
(0 - 0)
9 - 41.773.353.90B1.000.750.82BX
UZB D120-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 72.363.202.60B0.8101.01BX
UZB D115-09-241 - 2
(0 - 0)
5 - 42.143.103.25T0.870.250.95TT
UZB D125-08-244 - 2
(4 - 1)
3 - 52.113.103.30T0.840.250.98TT
UZB D118-08-243 - 1
(2 - 0)
7 - 21.523.905.30B0.9610.86BT
UZB D109-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 82.203.152.89H0.940.250.92TX
UZB D104-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 72.193.152.91H0.980.250.84TX
INT CF19-07-241 - 2
(0 - 0)
5 - 1B
UZB D127-06-241 - 1
(0 - 0)
6 - 31.463.905.50H0.8810.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Nasaf Qarshi            
Chủ - Khách
Al Hussein IrbidNasaf Qarshi
Nasaf QarshiTermez Surkhon
Nasaf QarshiShabab Al Ahli
Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi
Nasaf QarshiOTMK Olmaliq
Al Kuwait SCNasaf Qarshi
Navbahor NamanganNasaf Qarshi
Nasaf QarshiFK Andijon
Olympic FK TashkentNasaf Qarshi
Qizilqum ZarafshonNasaf Qarshi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ACL223-10-242 - 1
(0 - 0)
5 - 22.633.052.430.9600.80T
UZB D118-10-241 - 1
(1 - 0)
7 - 11.344.257.300.911.250.91X
ACL202-10-242 - 1
(0 - 1)
7 - 42.453.452.370.9400.88T
UZB D128-09-242 - 2
(0 - 0)
5 - 55.203.601.541.05-0.750.77T
UZB D123-09-242 - 0
(2 - 0)
3 - 61.733.304.200.970.750.85X
ACL218-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.143.252.910.910.250.85X
UZB D114-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 1
UZB D125-08-243 - 0
(2 - 0)
2 - 31.483.905.900.9010.92T
UZB D120-08-240 - 2
(0 - 0)
1 - 43.753.101.970.85-0.50.97H
UZB D116-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 84.953.201.650.95-0.750.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Lokomotiv TashkentSo sánh số liệuNasaf Qarshi
  • 13Tổng số ghi bàn15
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.5
  • 16Tổng số mất bàn6
  • 1.6Trung bình mất bàn0.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Lokomotiv Tashkent
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem0XemXem14XemXem33.3%XemXem11XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem
11XemXem2XemXem0XemXem9XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Nasaf Qarshi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem2XemXem7XemXem55%XemXem6XemXem30%XemXem12XemXem60%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Lokomotiv Tashkent
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem6XemXem6XemXem42.9%XemXem10XemXem47.6%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem4XemXem5XemXem2XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Nasaf Qarshi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem3XemXem8XemXem45%XemXem9XemXem45%XemXem8XemXem40%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Lokomotiv TashkentThời gian ghi bànNasaf Qarshi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    7
    0 Bàn
    9
    8
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    11
    13
    Bàn thắng H1
    9
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Lokomotiv TashkentChi tiết về HT/FTNasaf Qarshi
  • 3
    5
    T/T
    1
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    1
    8
    H/T
    6
    7
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
Lokomotiv TashkentSố bàn thắng trong H1&H2Nasaf Qarshi
  • 2
    5
    Thắng 2+ bàn
    2
    8
    Thắng 1 bàn
    9
    8
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    5
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lokomotiv Tashkent
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D106-11-2024KháchDinamo Samarqand6 Ngày
Nasaf Qarshi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ACL206-11-2024ChủAl Hussein Irbid6 Ngày
UZB D123-11-2024ChủSogdiana Jizak23 Ngày
ACL227-11-2024ChủAl Kuwait SC27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Lokomotiv Tashkent
Nasaf Qarshi
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 19.2%Thắng57.7% [15]
  • [6] 23.1%Hòa26.9% [15]
  • [15] 57.7%Bại15.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 7.7%Thắng26.9% [7]
  • [3] 11.5%Hòa15.4% [4]
  • [8] 30.8%Bại7.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    1.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.35
  • TB mất điểm
    0.69
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [2]
  • [6] 60.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Lokomotiv Tashkent VS Nasaf Qarshi ngày 01-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues