FC Viktoria Plzen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Jan KopicTiền vệ00000000
18John MosqueraTiền vệ00000000
20Jiří Maxim PanošTiền vệ00000000
29Tom SloncikTiền vệ00000000
16Martin JedličkaThủ môn00000006.6
-J. PaluskaHậu vệ00000006.1
Thẻ vàng
3Svetozar MarkovićHậu vệ00000006.1
-Václav JemelkaHậu vệ00000006.7
24Milan HavelHậu vệ00010005.9
Thẻ vàng
6Lukas CervTiền vệ20000007.4
Thẻ vàng
23Lukáš KalvachTiền vệ10001016.7
31Pavel SulcTiền vệ30011007.2
22Carlos Eduardo Lopes CruzTiền vệ00030006.7
33Erik JirkaTiền vệ10000006.3
-prince kwabena aduTiền đạo30120017.7
Bàn thắngThẻ đỏ
-Florian WiegeleThủ môn00000000
11Matěj VydraTiền vệ00000000
51Daniel VasulinTiền đạo10100010
Bàn thắng
13Marián TvrdoňThủ môn00000000
19Cheick SouareTiền vệ00010000
12alexandr sojkaTiền vệ00000000
Real Sociedad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Sheraldo BeckerTiền đạo00000000
6Aritz ElustondoHậu vệ00000000
32Aitor FragaThủ môn00000000
15Urko GonzalezHậu vệ00000000
25J.MagunacelayaTiền vệ00000000
13Unai MarreroThủ môn00000000
31Jon martinHậu vệ00000000
23Brais MéndezTiền đạo10000000
2Álvaro OdriozolaHậu vệ00000000
16Jon Ander OlasagastiTiền vệ00000000
20PachecoTiền vệ00000000
19Sadiq UmarTiền đạo00000000
1Álex RemiroThủ môn00000005.5
27Jon AramburuHậu vệ00000006.9
Thẻ vàng
5Igor ZubeldiaTiền vệ00000006.6
Thẻ vàng
21Nayef AguerdHậu vệ00000006.8
12Javi LópezHậu vệ00030006.1
14Takefusa KuboTiền vệ10020016.8
4Martín ZubimendiTiền vệ10010007.6
17Sergio GómezHậu vệ20000006.5
24Luka SučićTiền vệ20050016.8
Thẻ vàng
9Orri Steinn ÓskarssonTiền đạo30100005.9
Bàn thắng
10Mikel OyarzabalTiền vệ50011116.3
Thẻ vàng

FC Viktoria Plzen vs Real Sociedad ngày 08-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues