So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
1
-0.97
-0.97
3
0.83
1.53
4.70
5.70
Live
-0.97
1.5
0.86
0.79
3
-0.90
1.37
5.40
8.10
Run
-0.12
0.25
0.01
-0.12
6.5
0.01
1.01
26.00
56.00
BET365Sớm
-0.93
1.25
0.83
0.95
3
0.95
1.48
4.33
6.25
Live
-0.98
1.5
0.88
-0.93
3.25
0.83
1.36
5.50
7.50
Run
0.50
0
-0.59
-0.15
6.5
0.10
1.00
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.97
1
0.91
0.85
2.75
-0.99
1.50
4.50
5.20
Live
-0.92
1.5
0.84
0.81
3
-0.89
1.37
5.30
7.50
Run
-0.22
0.25
0.14
-0.17
6.5
0.10
1.01
19.00
100.00
188betSớm
0.86
1
-0.96
-0.96
3
0.84
1.53
4.70
5.70
Live
-0.96
1.5
0.88
0.80
3
-0.88
1.37
5.40
8.10
Run
-0.11
0.25
0.02
-0.12
6.5
0.03
1.01
26.00
56.00
SbobetSớm
0.87
1
-0.97
-0.96
3
0.84
1.47
4.16
5.50
Live
-0.95
1.5
0.89
-0.92
3.25
0.83
1.36
5.20
7.90
Run
-0.15
0.25
0.07
-0.11
6.5
0.03
1.02
18.50
70.00

Bên nào sẽ thắng?

Feyenoord
ChủHòaKhách
Sparta Praha
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FeyenoordSo Sánh Sức MạnhSparta Praha
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 1H 1B
    1T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA UCL-18] Feyenoord
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
63121415101850.0%
31025932433.3%
3210967366.7%
632115101150.0%
[UEFA UCL-28] Sparta Praha
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
611471842816.7%
31024832633.3%
30123101290.0%
6132913616.7%

Thành tích đối đầu

Feyenoord            
Chủ - Khách
Sparta PrahaFeyenoord
FeyenoordSparta Praha
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL30-08-122 - 0
(0 - 0)
- 2.103.203.00B0.820.251.00BX
UEFA EL23-08-122 - 2
(0 - 2)
- 1.603.405.00H0.820.751.00TT

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Feyenoord            
Chủ - Khách
FeyenoordFortuna Sittard
Manchester CityFeyenoord
FeyenoordSC Heerenveen
Almere City FCFeyenoord
FeyenoordRed Bull Salzburg
FeyenoordAZ Alkmaar
FeyenoordAFC Ajax
FC UtrechtFeyenoord
BenficaFeyenoord
Go Ahead EaglesFeyenoord
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D130-11-241 - 1
(0 - 1)
9 - 11.295.208.60H0.921.50.96TX
UEFA CL26-11-243 - 3
(1 - 0)
10 - 21.186.7011.50H0.9220.90TT
HOL D123-11-243 - 0
(2 - 0)
7 - 31.276.309.30T0.921.750.96TX
HOL D110-11-241 - 4
(1 - 2)
0 - 910.505.701.28T1.04-1.50.84TT
UEFA CL06-11-241 - 3
(0 - 1)
4 - 31.564.705.30B0.9110.97BT
HOL D102-11-243 - 2
(0 - 1)
10 - 01.524.405.10T0.9010.98TT
HOL D130-10-240 - 2
(0 - 2)
3 - 42.013.853.10B1.010.50.87BX
HOL D127-10-240 - 2
(0 - 1)
2 - 83.603.701.88T1.00-0.50.88TX
UEFA CL23-10-241 - 3
(0 - 2)
6 - 41.624.404.85T1.0110.81TT
HOL D119-10-241 - 5
(0 - 3)
2 - 74.454.051.65T1.06-0.750.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Sparta Praha            
Chủ - Khách
Sparta PrahaMFK Karvina
Dukla PragueSparta Praha
Sparta PrahaAtletico Madrid
Sparta PrahaTeplice
Mlada BoleslavSparta Praha
Sparta PrahaStade Brestois
Sparta PrahaBanik Ostrava
Sparta PrahaBrno
FC Viktoria PlzenSparta Praha
Manchester CitySparta Praha
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D103-12-244 - 1
(3 - 1)
8 - 31.205.708.700.861.750.96T
CZE D130-11-241 - 1
(0 - 1)
10 - 86.104.551.360.94-1.250.88X
UEFA CL26-11-240 - 6
(0 - 2)
0 - 64.503.801.680.94-0.750.88T
CZE D123-11-241 - 1
(0 - 0)
5 - 11.255.108.000.831.50.99X
CZE D110-11-242 - 2
(1 - 1)
2 - 44.454.001.550.81-11.01T
UEFA CL06-11-241 - 2
(0 - 1)
3 - 62.143.753.250.870.251.01T
CZE D102-11-241 - 3
(1 - 2)
4 - 51.354.656.000.851.250.97T
CZEC30-10-244 - 0
(1 - 0)
4 - 01.039.0014.500.9530.75H
CZE D127-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 32.283.502.540.8001.02X
UEFA CL23-10-245 - 0
(1 - 0)
7 - 11.0712.5029.000.812.751.01T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

FeyenoordSo sánh số liệuSparta Praha
  • 25Tổng số ghi bàn14
  • 2.5Trung bình ghi bàn1.4
  • 14Tổng số mất bàn22
  • 1.4Trung bình mất bàn2.2
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Feyenoord
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Sparta Praha
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem4XemXem2XemXem11XemXem23.5%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Feyenoord
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Sparta Praha
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FeyenoordThời gian ghi bànSparta Praha
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    10
    Bàn thắng H1
    5
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FeyenoordChi tiết về HT/FTSparta Praha
  • 1
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    4
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
FeyenoordSố bàn thắng trong H1&H2Sparta Praha
  • 0
    5
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Feyenoord
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D114-12-2024ChủHeracles Almelo3 Ngày
HOLC17-12-2024KháchMVV Maastricht6 Ngày
HOL D122-12-2024KháchPSV Eindhoven11 Ngày
Sparta Praha
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D115-12-2024ChủBaumit Jablonec4 Ngày
UEFA CL22-01-2025ChủInter Milan42 Ngày
UEFA CL29-01-2025KháchBayer Leverkusen49 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 50.0%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [2] 33.3%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [1]
  • [2] 33.3%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    2.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    3.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 33.33%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 16.67%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Feyenoord VS Sparta Praha ngày 12-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues