Sparta Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Markus SolbakkenTiền vệ10000006.6
7Victor OlatunjiTiền đạo10000006.6
11Indrit TuciTiền vệ00000000
24Vojtěch VorelThủ môn00000000
30Jaroslav ZelenýTiền vệ00000006.4
Thẻ vàng
-Peter Vindahl JensenThủ môn00000006.7
Thẻ vàng
41Martin VitikHậu vệ10000005.9
Thẻ vàng
-Elias CobbautHậu vệ00010005.6
28Tomáš WiesnerHậu vệ00010006.3
18Lukáš SadílekTiền vệ10000006.2
14Veljko BirmančevićTiền đạo40010006.9
32Matej·RynesTiền vệ00010006.8
-Albion RrahmaniTiền đạo20100007.1
Bàn thắng
-ermal krasniqiTiền vệ00000006.8
25Asger SørensenHậu vệ00000006.2
Thẻ vàng
6Kaan KairinenTiền vệ10000006.1
20Qazim LaciTiền vệ20000006.7
27Filip PanákHậu vệ00000006.8
8David PavelkaTiền vệ00000000
-Lukáš PenxaTiền vệ00000000
21Jakub PesekTiền vệ00000000
-Mathias Ross JensenHậu vệ00000000
-M. SuchomelHậu vệ00000000
Feyenoord
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Calvin StengsTiền đạo00000006.6
27Antoni MilamboTiền vệ30000007
8Quinten TimberTiền vệ00020007
23A. Hadj MoussaTiền đạo10110008
Bàn thắng
29Santiago GiménezTiền đạo30111008.2
Bàn thắngThẻ vàng
38Ibrahim OsmanTiền đạo00000006.5
34Chris Kevin NadjeTiền vệ00000000
-ismail kaThủ môn00000000
17Luka IvanušecTiền đạo00000000
15Facundo GonzálezHậu vệ00000000
16Hugo BuenoHậu vệ00000006.4
1Justin BijlowThủ môn00000000
22Timon WellenreutherThủ môn00000006.7
2Bart NieuwkoopHậu vệ00011006.6
18Gernot TraunerHậu vệ20100007.4
Bàn thắng
33Dávid HanckoHậu vệ00010006.6
5Gijs SmalHậu vệ00000006.7
4Hwang In-BeomTiền vệ00000007.2
3Thomas BeelenTiền vệ00000006.3
6Ramiz ZerroukiTiền vệ00000006.7
14Igor Guilherme Barbosa da PaixãoTiền đạo40130018.3
Bàn thắngThẻ đỏ
24Gjivai ZechielTiền vệ00000000

Feyenoord vs Sparta Praha ngày 12-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues