So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.5
0.80
0.88
2.25
0.92
2.02
3.20
3.20
Live
0.82
0.25
-0.94
0.93
2.25
0.93
2.09
3.10
3.35
Run
0.08
-0.25
-0.20
-0.23
3.5
0.09
1.02
11.50
29.00
BET365Sớm
-0.95
0.5
0.80
0.93
2.25
0.93
2.00
3.20
3.60
Live
-0.95
0.5
0.80
0.93
2.25
0.93
2.00
3.20
3.60
Run
0.95
0
0.85
-0.10
3.5
0.05
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.95
0.5
0.79
0.88
2.25
0.94
2.05
3.15
3.20
Live
0.83
0.25
-0.93
0.95
2.25
0.93
2.12
3.20
3.15
Run
0.89
0
-0.99
-0.24
3.5
0.15
1.05
7.00
150.00
188betSớm
-0.97
0.5
0.81
0.89
2.25
0.93
2.02
3.20
3.20
Live
-0.88
0.5
0.78
0.96
2.25
0.92
2.08
3.20
3.25
Run
0.98
0
0.92
-0.24
3.5
0.12
1.03
11.00
31.00
SbobetSớm
-0.90
0.5
0.78
0.96
2.25
0.90
2.11
2.99
3.19
Live
0.82
0.25
-0.93
0.96
2.25
0.92
2.11
3.05
3.35
Run
0.94
0
0.96
-0.35
3.5
0.25
1.08
6.00
195.00

Bên nào sẽ thắng?

CD Tondela
ChủHòaKhách
Pacos de Ferreira
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CD TondelaSo Sánh Sức MạnhPacos de Ferreira
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Liga Portugal 2-1] CD Tondela
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15870321531153.3%
752015617171.4%
835017914137.5%
65101441683.3%
[Liga Portugal 2-14] Pacos de Ferreira
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
154381624151426.7%
812571551612.5%
731399101042.9%
622288833.3%

Thành tích đối đầu

CD Tondela            
Chủ - Khách
CD TondelaPacos de Ferreira
Pacos de FerreiraCD Tondela
Pacos de FerreiraCD Tondela
CD TondelaPacos de Ferreira
CD TondelaPacos de Ferreira
Pacos de FerreiraCD Tondela
CD TondelaPacos de Ferreira
Pacos de FerreiraCD Tondela
Pacos de FerreiraCD Tondela
CD TondelaPacos de Ferreira
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POR D205-02-241 - 1
(1 - 1)
6 - 62.193.202.84H0.940.250.88TX
POR D226-08-235 - 1
(4 - 0)
4 - 71.913.253.45B0.910.50.91BT
POR D102-05-221 - 1
(0 - 1)
7 - 02.203.303.10H0.930.250.95TX
POR D118-12-210 - 1
(0 - 0)
7 - 62.333.402.79B1.060.250.82BX
POR D118-05-212 - 3
(2 - 2)
3 - 62.713.252.26B0.80-0.251.02BT
POR D105-02-212 - 1
(1 - 0)
3 - 31.743.454.65B0.970.750.91BT
POR D124-06-201 - 3
(0 - 2)
10 - 42.403.102.93B1.090.250.79BT
POR D110-11-191 - 0
(1 - 0)
3 - 52.203.253.15B0.930.250.95BX
POR D109-02-180 - 2
(0 - 2)
2 - 72.073.253.45T0.800.251.08TX
POR D109-09-172 - 2
(1 - 0)
10 - 42.333.152.83H1.080.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

CD Tondela            
Chủ - Khách
FeirenseCD Tondela
CD TondelaOliveirense
SL Benfica BCD Tondela
CD TondelaLeixoes
SCU TorreenseCD Tondela
CD TondelaViseu
MarialvasCD Tondela
CD MafraCD Tondela
CD TondelaFC Felgueiras
PenafielCD Tondela
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POR D209-11-241 - 1
(0 - 1)
3 - 42.603.202.36H1.0100.81HX
POR D204-11-242 - 0
(2 - 0)
5 - 31.723.503.95T0.940.750.88TX
POR D226-10-241 - 3
(1 - 0)
7 - 72.223.352.71T1.020.250.80TT
POR D212-10-242 - 1
(0 - 1)
4 - 12.283.152.75T1.050.250.77TT
POR D204-10-240 - 2
(0 - 1)
6 - 22.263.252.70T1.040.250.78TX
POR D228-09-244 - 1
(3 - 1)
3 - 82.453.202.51T0.8800.94TT
POR CN22-09-242 - 1
(1 - 1)
1 - 5B
POR D215-09-240 - 4
(0 - 1)
0 - 32.293.152.73T1.060.250.76TT
POR D231-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 42.263.202.72H1.040.250.78TX
POR D225-08-242 - 2
(2 - 2)
8 - 52.183.152.93H0.970.250.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Pacos de Ferreira            
Chủ - Khách
Pacos de FerreiraPorto B
GD ChavesPacos de Ferreira
Pacos de FerreiraVizela
Pacos de FerreiraVitoria Guimaraes
Pacos de FerreiraSCU Torreense
OliveirensePacos de Ferreira
Pacos de FerreiraSL Benfica B
PenichePacos de Ferreira
FeirensePacos de Ferreira
Pacos de FerreiraPenafiel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POR D210-11-242 - 2
(1 - 0)
3 - 62.043.353.000.800.251.02T
POR D202-11-242 - 1
(1 - 1)
6 - 61.913.253.450.910.50.91T
POR D225-10-241 - 1
(0 - 1)
7 - 82.373.202.590.8300.99X
POR CN19-10-241 - 3
(1 - 1)
6 - 15.904.151.410.79-1.251.03T
POR D213-10-241 - 0
(0 - 0)
2 - 42.073.203.100.820.251.00X
POR D205-10-240 - 2
(0 - 2)
9 - 42.433.402.430.9100.91X
POR D228-09-240 - 3
(0 - 1)
9 - 32.253.352.651.040.250.78T
POR CN22-09-240 - 2
(0 - 1)
0 - 45.404.101.441.00-10.82X
POR D216-09-242 - 0
(2 - 0)
2 - 62.453.302.450.9100.91X
POR D201-09-241 - 3
(1 - 1)
10 - 32.083.203.050.840.250.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

CD TondelaSo sánh số liệuPacos de Ferreira
  • 22Tổng số ghi bàn11
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 9Tổng số mất bàn16
  • 0.9Trung bình mất bàn1.6
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

CD Tondela
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem8XemXem1XemXem2XemXem72.7%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem5XemXem1XemXem0XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem
Pacos de Ferreira
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
CD Tondela
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem1XemXem9.1%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem350.0%00.0%Xem
Pacos de Ferreira
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem1XemXem9.1%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CD TondelaThời gian ghi bànPacos de Ferreira
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    7
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    5
    Bàn thắng H1
    4
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CD TondelaChi tiết về HT/FTPacos de Ferreira
  • 1
    1
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    8
    7
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
CD TondelaSố bàn thắng trong H1&H2Pacos de Ferreira
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    10
    7
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CD Tondela
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POR D208-12-2024KháchVizela7 Ngày
POR D215-12-2024ChủPortimonense14 Ngày
POR D222-12-2024KháchGD Chaves21 Ngày
Pacos de Ferreira
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POR D208-12-2024ChủPortimonense7 Ngày
POR D215-12-2024KháchUniao Leiria14 Ngày
POR D222-12-2024ChủAlverca21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

CD Tondela
Pacos de Ferreira
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 53.3%Thắng26.7% [4]
  • [7] 46.7%Hòa20.0% [4]
  • [0] 0.0%Bại53.3% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 33.3%Thắng20.0% [3]
  • [2] 13.3%Hòa6.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    2.13 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    1.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 30.00%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

CD Tondela VS Pacos de Ferreira ngày 01-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues