So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
-0.5
0.81
0.90
3.25
0.90
3.35
4.00
1.81
Live
-0.97
-0.5
0.85
-0.96
3.25
0.82
3.35
3.85
1.85
Run
0.04
-0.25
-0.16
-0.17
1.5
0.03
23.00
14.00
1.01
BET365Sớm
0.98
-0.5
0.83
0.95
3.25
0.85
3.40
3.75
1.80
Live
0.90
-0.75
0.90
0.92
3.25
0.87
3.90
4.20
1.70
Run
-0.93
0
0.72
-0.14
1.5
0.08
151.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
1.00
-0.5
0.86
0.95
3.25
0.89
3.20
3.70
1.86
Live
-0.86
-0.5
0.76
0.78
3
-0.90
3.70
3.80
1.76
Run
-0.95
0
0.85
-0.38
1.5
0.28
200.00
7.90
1.03
188betSớm
-0.98
-0.5
0.82
0.91
3.25
0.91
3.35
4.00
1.81
Live
0.93
-0.75
0.97
0.97
3.25
0.91
3.45
3.90
1.81
Run
0.06
-0.25
-0.16
-0.18
1.5
0.06
26.00
13.50
1.01
SbobetSớm
0.95
-0.5
0.89
0.96
3.25
0.86
3.24
3.53
1.89
Live
-0.98
-0.5
0.88
0.82
3
-0.94
3.41
3.63
1.88
Run
-0.94
0
0.84
-0.37
1.5
0.27
225.00
6.40
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Lafnitz
ChủHòaKhách
First Wien 1894
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LafnitzSo Sánh Sức MạnhFirst Wien 1894
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 0H 2B
    2T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-16] Lafnitz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
152211183881613.3%
7115121841514.3%
811662041612.5%
600642000.0%
[AUT 2.Liga-3] First Wien 1894
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161015312231362.5%
9504141215555.6%
7511171016271.4%
640219121266.7%

Thành tích đối đầu

Lafnitz            
Chủ - Khách
First Wien 1894Lafnitz
LafnitzFirst Wien 1894
First Wien 1894Lafnitz
LafnitzFirst Wien 1894
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D219-04-242 - 0
(2 - 0)
3 - 71.703.653.85B0.900.750.92BX
AUT D201-10-232 - 3
(2 - 2)
8 - 72.023.552.90B1.020.50.80BT
AUT D204-06-231 - 2
(1 - 1)
6 - 52.633.552.27T0.78-0.251.04TT
AUT D202-09-223 - 0
(2 - 0)
2 - 82.023.653.00T1.020.50.80TT

Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Lafnitz            
Chủ - Khách
ASK VoitsbergLafnitz
Floridsdorfer ACLafnitz
LafnitzKapfenberg
SC BregenzLafnitz
LafnitzSV Ried
LafnitzTSV Hartberg
LafnitzSV Stripfing Weiden
Trenkwalder Admira WackerLafnitz
LafnitzFC Liefering
Austria LustenauLafnitz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D204-10-242 - 1
(1 - 0)
4 - 52.013.653.05B1.010.50.81BT
AUT D229-09-243 - 1
(1 - 1)
8 - 51.494.305.10B0.8510.97BT
AUT D220-09-241 - 2
(1 - 2)
5 - 22.553.752.27B1.0200.80BH
AUT D214-09-244 - 1
(0 - 1)
7 - 11.933.703.20B0.930.50.89BT
AUT D231-08-240 - 3
(0 - 0)
5 - 46.004.901.37B1.00-1.250.82BX
AUT CUP27-08-240 - 6
(0 - 3)
2 - 65.104.501.42B0.81-1.250.95BT
AUT D223-08-242 - 2
(1 - 0)
6 - 32.273.602.62H1.040.250.78TT
AUT D216-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 21.554.104.75B0.9910.83HX
AUT D209-08-244 - 5
(1 - 4)
10 - 22.893.952.00B0.82-0.51.00BT
AUT D203-08-240 - 0
(0 - 0)
11 - 41.723.553.90H0.940.750.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%

First Wien 1894            
Chủ - Khách
First Wien 1894SV Stripfing Weiden
First Wien 1894Sturm Graz (Youth)
SV HornFirst Wien 1894
SC BregenzFirst Wien 1894
First Wien 1894Rapid Vienna (Youth)
First Wien 1894St.Polten
First Wien 1894SV Stripfing Weiden
First Wien 1894Floridsdorfer AC
SV Stripfing WeidenFirst Wien 1894
First Wien 1894Trenkwalder Admira Wacker
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF10-10-244 - 0
(2 - 0)
-
AUT D204-10-242 - 4
(1 - 2)
7 - 71.584.404.150.9910.83T
AUT D201-10-243 - 6
(2 - 2)
5 - 43.153.651.960.86-0.50.96T
AUT D227-09-243 - 2
(2 - 0)
0 - 62.733.602.190.84-0.250.98T
AUT D220-09-243 - 1
(3 - 0)
3 - 51.943.753.150.940.50.88T
AUT D230-08-242 - 1
(0 - 1)
7 - 62.163.652.750.960.250.86T
AUT CUP27-08-240 - 3
(0 - 2)
5 - 91.743.703.650.960.750.80T
AUT D223-08-240 - 2
(0 - 0)
3 - 72.173.502.840.950.250.87X
AUT D216-08-242 - 2
(0 - 0)
8 - 93.203.751.910.91-0.50.91T
AUT D211-08-240 - 2
(0 - 1)
3 - 72.163.352.770.940.250.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

LafnitzSo sánh số liệuFirst Wien 1894
  • 10Tổng số ghi bàn21
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.1
  • 28Tổng số mất bàn21
  • 2.8Trung bình mất bàn2.1
  • 0.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 80.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Lafnitz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem1XemXem1XemXem7XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
60060.0%Xem466.7%116.7%Xem
First Wien 1894
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Lafnitz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
First Wien 1894
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LafnitzThời gian ghi bànFirst Wien 1894
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    3
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LafnitzChi tiết về HT/FTFirst Wien 1894
  • 0
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
LafnitzSố bàn thắng trong H1&H2First Wien 1894
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lafnitz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D226-10-2024KháchRapid Vienna (Youth)8 Ngày
AUT D202-11-2024ChủSV Horn15 Ngày
AUT D209-11-2024KháchSKU Amstetten22 Ngày
First Wien 1894
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D226-10-2024ChủASK Voitsberg8 Ngày
AUT D202-11-2024KháchKapfenberg15 Ngày
AUT D209-11-2024ChủAustria Lustenau22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 13.3%Thắng62.5% [10]
  • [2] 13.3%Hòa6.3% [10]
  • [11] 73.3%Bại31.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.7%Thắng31.3% [5]
  • [1] 6.7%Hòa6.3% [1]
  • [5] 33.3%Bại6.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    2.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    3.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.94
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 10.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Lafnitz VS First Wien 1894 ngày 18-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues