So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0
-0.96
0.86
2.5
0.94
2.27
3.40
2.60
Live
0.85
0
-0.99
-0.97
2.5
0.81
2.42
3.35
2.57
Run
0.01
-0.25
-0.15
-0.17
0.5
0.01
12.00
1.07
9.80
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.85
2.5
0.95
2.45
3.30
2.70
Live
0.82
0
0.97
1.00
2.5
0.80
2.50
3.25
2.62
Run
-0.93
0
0.72
-0.25
0.5
0.17
23.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
0.74
0
-0.98
0.96
2.5
0.80
2.31
3.15
2.69
Live
0.91
0
0.99
-0.95
2.5
0.83
2.51
3.15
2.62
Run
-0.78
0
0.68
-0.12
0.5
0.04
4.75
1.53
4.25
188betSớm
0.79
0
-0.95
0.87
2.5
0.95
2.27
3.40
2.60
Live
0.88
0
1.00
-0.96
2.5
0.82
2.42
3.35
2.57
Run
0.06
-0.25
-0.18
-0.16
0.5
0.02
12.00
1.07
9.80
SbobetSớm
0.74
0
-0.93
0.82
2.5
0.98
2.24
3.10
2.68
Live
0.93
0
0.97
-0.93
2.5
0.80
2.53
3.12
2.58
Run
-0.72
0
0.62
-0.22
0.5
0.12
11.50
1.11
8.60

Bên nào sẽ thắng?

Busan I Park
ChủHòaKhách
Seoul E-Land FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Busan I ParkSo Sánh Sức MạnhSeoul E-Land FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR K2-5] Busan I Park
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3616812554556544.4%
18468232818922.2%
181224321738166.7%
6420831466.7%
[KOR K2-3] Seoul E-Land FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3617712624558347.2%
18837272627444.4%
18945351931350.0%
6411741366.7%

Thành tích đối đầu

Busan I Park            
Chủ - Khách
Seoul E-Land FCBusan I Park
Busan I ParkSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCBusan I Park
Seoul E-Land FCBusan I Park
Busan I ParkSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCBusan I Park
Busan I ParkSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCBusan I Park
Busan I ParkSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCBusan I Park
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D210-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 32.213.452.65B1.020.250.80BT
KOR D203-03-240 - 3
(0 - 1)
11 - 62.023.153.25B1.020.50.80BT
KOR D220-08-232 - 1
(1 - 1)
2 - 42.693.302.25B0.78-0.251.04BT
KOR D204-06-231 - 2
(0 - 1)
5 - 22.633.152.37T1.0100.81TT
KOR D202-04-231 - 0
(1 - 0)
3 - 42.133.202.94T0.900.250.86TX
KOR D215-10-220 - 1
(0 - 0)
4 - 51.803.403.70T0.800.51.02TX
KOR D216-08-221 - 0
(0 - 0)
6 - 43.203.401.95T0.87-0.50.95TX
KOR D212-06-222 - 2
(1 - 0)
2 - 41.593.554.75H0.840.750.98TT
KOR D217-04-221 - 2
(1 - 0)
2 - 32.803.252.19B0.83-0.250.99BT
KOR D227-09-211 - 2
(0 - 0)
3 - 62.363.202.75T0.7901.09TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Busan I Park            
Chủ - Khách
Suwon Samsung BluewingsBusan I Park
Busan I ParkGyeongnam FC
Jeonnam DragonsBusan I Park
Busan I ParkSeongnam FC
Busan I ParkGimpo FC
Chungnam AsanBusan I Park
Seoul E-Land FCBusan I Park
Busan I ParkChungbuk Cheongju
Busan I ParkGyeongnam FC
Jeonnam DragonsBusan I Park
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D225-09-240 - 1
(0 - 1)
8 - 12.123.402.82T0.900.250.92TX
KOR D222-09-241 - 1
(1 - 0)
6 - 62.023.502.95H1.020.50.80TX
KOR D215-09-241 - 2
(1 - 0)
1 - 72.263.602.51T0.8101.01TT
KOR D201-09-243 - 1
(2 - 0)
9 - 21.873.503.35T0.870.50.95TT
KOR D224-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 21.983.353.15H0.980.50.84TX
KOR D218-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 62.233.352.69T1.030.250.79TX
KOR D210-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 32.213.452.65B1.020.250.80BT
KOR D229-07-240 - 2
(0 - 0)
2 - 31.893.203.55B0.890.50.93BX
KOR D223-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 32.023.203.20T1.020.50.80TT
KOR D220-07-242 - 3
(0 - 2)
10 - 22.423.152.57T0.8500.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Seoul E-Land FC            
Chủ - Khách
Seoul E-Land FCFC Anyang
Chungbuk CheongjuSeoul E-Land FC
Ansan Greeners FCSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCSuwon Samsung Bluewings
Bucheon FC 1995Seoul E-Land FC
Seoul E-Land FCBusan I Park
Jeonnam DragonsSeoul E-Land FC
Gimpo FCSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCCheonan City
Seoul E-Land FCSeongnam FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D224-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 82.363.402.500.8500.97X
KOR D214-09-241 - 2
(1 - 0)
1 - 72.873.202.190.88-0.250.94T
KOR D231-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 13.953.501.720.88-0.750.94X
KOR D225-08-242 - 0
(0 - 0)
5 - 62.433.402.430.9100.91X
KOR D218-08-242 - 0
(2 - 0)
0 - 32.683.302.240.78-0.251.04X
KOR D210-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 32.213.452.65B1.020.250.80BT
KOR D228-07-242 - 2
(0 - 1)
3 - 52.403.452.420.9000.92T
KOR D224-07-242 - 5
(0 - 0)
3 - 12.863.102.220.82-0.251.00T
KOR D221-07-243 - 4
(0 - 0)
8 - 21.583.754.500.810.751.01T
KOR D214-07-243 - 1
(0 - 0)
2 - 31.943.253.400.940.50.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Busan I ParkSo sánh số liệuSeoul E-Land FC
  • 14Tổng số ghi bàn20
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.0
  • 10Tổng số mất bàn13
  • 1.0Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Busan I Park
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem12XemXem2XemXem16XemXem40%XemXem15XemXem50%XemXem15XemXem50%XemXem
15XemXem2XemXem2XemXem11XemXem13.3%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem10XemXem0XemXem5XemXem66.7%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Seoul E-Land FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem15XemXem1XemXem13XemXem51.7%XemXem20XemXem69%XemXem8XemXem27.6%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem11XemXem73.3%XemXem3XemXem20%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Busan I Park
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem12XemXem3XemXem15XemXem40%XemXem11XemXem36.7%XemXem11XemXem36.7%XemXem
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem116.7%350.0%Xem
Seoul E-Land FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem10XemXem7XemXem12XemXem34.5%XemXem6XemXem20.7%XemXem12XemXem41.4%XemXem
14XemXem5XemXem3XemXem6XemXem35.7%XemXem1XemXem7.1%XemXem7XemXem50%XemXem
15XemXem5XemXem4XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
612316.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Busan I ParkThời gian ghi bànSeoul E-Land FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    6
    0 Bàn
    8
    13
    1 Bàn
    7
    6
    2 Bàn
    4
    1
    3 Bàn
    2
    3
    4+ Bàn
    16
    12
    Bàn thắng H1
    26
    29
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Busan I ParkChi tiết về HT/FTSeoul E-Land FC
  • 8
    5
    T/T
    1
    4
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    7
    H/T
    5
    2
    H/H
    5
    5
    H/B
    2
    2
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
Busan I ParkSố bàn thắng trong H1&H2Seoul E-Land FC
  • 5
    8
    Thắng 2+ bàn
    8
    6
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    8
    6
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Busan I Park
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D220-10-2024KháchFC Anyang15 Ngày
KOR D229-10-2024ChủChungbuk Cheongju24 Ngày
KOR D202-11-2024KháchCheonan City28 Ngày
Seoul E-Land FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D220-10-2024KháchCheonan City15 Ngày
KOR D227-10-2024ChủChungnam Asan22 Ngày
KOR D230-10-2024ChủSeongnam FC25 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 44.4%Thắng47.2% [17]
  • [8] 22.2%Hòa19.4% [17]
  • [12] 33.3%Bại33.3% [12]
  • Chủ/Khách
  • [4] 11.1%Thắng25.0% [9]
  • [6] 16.7%Hòa11.1% [4]
  • [8] 22.2%Bại13.9% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    55 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.53 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    62
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    1.72
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Busan I Park VS Seoul E-Land FC ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues