So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
-0.75
0.79
0.78
3
-0.98
4.25
4.05
1.57
Live
0.98
-0.75
0.88
-0.98
3
0.82
4.10
4.05
1.64
Run
-0.63
0
0.49
-0.47
8.5
0.31
19.50
11.00
1.02
BET365Sớm
0.93
-0.5
0.93
1.00
3
0.85
3.40
3.80
1.90
Live
0.95
-0.75
0.90
0.83
2.75
-0.97
4.33
4.00
1.70
Run
-0.67
0
0.55
-0.44
8.5
0.35
101.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.95
-0.5
0.91
-0.98
3
0.82
3.05
3.60
1.94
Live
0.95
-0.75
0.95
-0.93
3
0.80
3.90
3.70
1.74
Run
0.47
-0.25
-0.57
-0.67
8.5
0.55
33.00
8.40
1.05
188betSớm
-0.96
-0.75
0.80
0.95
3
0.87
4.25
4.05
1.57
Live
0.99
-0.75
0.89
-0.97
3
0.83
4.10
4.05
1.64
Run
0.98
-0.25
0.90
0.89
4.25
0.97
19.00
11.00
1.03
SbobetSớm
0.94
-0.5
0.94
-0.96
3
0.82
3.26
3.35
1.94
Live
0.96
-0.75
0.94
0.83
2.75
-0.95
4.12
3.61
1.72
Run
0.95
-0.25
0.95
-0.95
5.25
0.83
23.00
9.60
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Sandnes Ulf
ChủHòaKhách
Ranheim IL
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sandnes UlfSo Sánh Sức MạnhRanheim IL
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR 1.Divisjon-16] Sandnes Ulf
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3045212680171613.3%
1532101836111620.0%
1513118446166.7%
6114312416.7%
[NOR 1.Divisjon-10] Ranheim IL
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30109114846391033.3%
155462222191033.3%
15555262420833.3%
623165933.3%

Thành tích đối đầu

Sandnes Ulf            
Chủ - Khách
Ranheim ILSandnes Ulf
Sandnes UlfRanheim IL
Ranheim ILSandnes Ulf
Ranheim ILSandnes Ulf
Sandnes UlfRanheim IL
Sandnes UlfRanheim IL
Ranheim ILSandnes Ulf
Ranheim ILSandnes Ulf
Sandnes UlfRanheim IL
Ranheim ILSandnes Ulf
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR AL06-04-243 - 1
(2 - 0)
10 - 61.773.853.40B0.970.750.85BT
NOR AL05-11-233 - 2
(1 - 2)
6 - 102.163.852.65T0.970.250.85TT
NOR AL08-07-230 - 5
(0 - 4)
6 - 52.003.902.90T1.000.50.82TT
NOR AL03-10-221 - 2
(1 - 0)
8 - 11.973.753.05T0.970.50.85TH
NOR AL10-07-223 - 2
(1 - 1)
6 - 122.433.902.31T0.9600.86TT
NOR AL15-09-215 - 4
(4 - 2)
2 - 32.693.752.17T0.87-0.251.01TT
NOR AL12-07-214 - 0
(1 - 0)
8 - 31.783.653.55B0.990.750.83BT
NOR AL13-12-201 - 1
(0 - 0)
9 - 11.833.753.45H1.110.750.78TX
NOR AL03-08-202 - 1
(1 - 0)
1 - 72.993.751.93T0.88-0.50.94TX
NOR AL12-11-171 - 0
(0 - 0)
6 - 32.143.452.92B0.900.250.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Sandnes Ulf            
Chủ - Khách
Sandnes UlfMolde
Levanger FKSandnes Ulf
Sandnes UlfLyn Oslo
Sandnes UlfLevanger FK
RaufossSandnes Ulf
Sandnes UlfStart Kristiansand
MossSandnes Ulf
Sandnes UlfSogndal
Aalesund FKSandnes Ulf
Sandnes UlfValerenga
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NORC30-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 714.007.501.14B0.86-2.250.96BX
NOR AL26-10-244 - 0
(1 - 0)
5 - 21.384.655.50B0.891.250.93BT
NOR AL21-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 94.204.201.56B0.83-10.99BX
NORC05-10-242 - 0
(1 - 0)
2 - 22.673.752.29T0.79-0.251.03TX
NOR AL02-10-241 - 1
(1 - 1)
1 - 41.574.104.20H1.0310.79TX
NOR AL28-09-240 - 4
(0 - 2)
4 - 62.883.851.95B0.87-0.50.95BT
NOR AL25-09-246 - 1
(2 - 1)
4 - 61.374.655.70B0.861.250.96BT
NOR AL21-09-241 - 0
(1 - 0)
1 - 53.103.701.90T0.92-0.50.90TX
NOR AL16-09-242 - 0
(0 - 0)
12 - 61.424.555.10B0.971.250.85BX
NOR AL01-09-240 - 2
(0 - 0)
4 - 126.805.501.26B0.85-1.750.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Ranheim IL            
Chủ - Khách
Ranheim ILAalesund FK
Asane FotballRanheim IL
Ranheim ILLyn Oslo
Ranheim ILLevanger FK
RaufossRanheim IL
Ranheim ILMoss
Egersunds IKRanheim IL
Ranheim ILStart Kristiansand
SogndalRanheim IL
Ranheim ILMjondalen IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR AL26-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 82.333.402.520.8300.99X
NOR AL21-10-241 - 2
(0 - 1)
8 - 62.413.602.330.9400.88H
NOR AL06-10-241 - 1
(1 - 1)
4 - 12.423.652.300.9600.86X
NOR AL28-09-241 - 1
(0 - 0)
8 - 41.973.652.960.970.50.85X
NOR AL25-09-241 - 1
(0 - 0)
3 - 72.733.502.140.86-0.250.96X
NOR AL21-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 132.093.502.820.880.250.94X
NOR AL16-09-240 - 2
(0 - 1)
12 - 42.033.802.760.820.251.00X
NOR AL02-09-242 - 3
(0 - 2)
7 - 41.634.153.750.850.750.97T
NOR AL25-08-240 - 2
(0 - 1)
6 - 42.023.652.851.020.50.80X
NOR AL19-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 71.494.404.450.8510.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 11%

Sandnes UlfSo sánh số liệuRanheim IL
  • 5Tổng số ghi bàn12
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 22Tổng số mất bàn9
  • 2.2Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Sandnes Ulf
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem8XemXem3XemXem17XemXem28.6%XemXem12XemXem42.9%XemXem15XemXem53.6%XemXem
14XemXem3XemXem3XemXem8XemXem21.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Ranheim IL
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem12XemXem3XemXem13XemXem42.9%XemXem11XemXem39.3%XemXem14XemXem50%XemXem
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem00.0%583.3%Xem
Sandnes Ulf
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem13XemXem2XemXem13XemXem46.4%XemXem13XemXem46.4%XemXem13XemXem46.4%XemXem
14XemXem9XemXem2XemXem3XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
14XemXem4XemXem0XemXem10XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Ranheim IL
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem12XemXem5XemXem11XemXem42.9%XemXem10XemXem35.7%XemXem18XemXem64.3%XemXem
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
623133.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sandnes UlfThời gian ghi bànRanheim IL
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    8
    0 Bàn
    7
    10
    1 Bàn
    5
    6
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    10
    14
    Bàn thắng H1
    10
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sandnes UlfChi tiết về HT/FTRanheim IL
  • 3
    6
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    2
    T/B
    1
    1
    H/T
    5
    8
    H/H
    6
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    3
    B/H
    10
    4
    B/B
ChủKhách
Sandnes UlfSố bàn thắng trong H1&H2Ranheim IL
  • 1
    5
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    8
    11
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    12
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sandnes Ulf
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR AL09-11-2024KháchEgersunds IK7 Ngày
Ranheim IL
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR AL09-11-2024ChủBryne7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 13.3%Thắng33.3% [10]
  • [5] 16.7%Hòa30.0% [10]
  • [21] 70.0%Bại36.7% [11]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.0%Thắng16.7% [5]
  • [2] 6.7%Hòa16.7% [5]
  • [10] 33.3%Bại16.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    80 
  • TB được điểm
    0.87 
  • TB mất điểm
    2.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    46
  • TB được điểm
    1.60
  • TB mất điểm
    1.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [1] 11.11%Hòa37.50% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [6] 66.67%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Sandnes Ulf VS Ranheim IL ngày 02-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues