So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0.75
0.93
0.83
2.75
-0.97
1.75
3.90
3.95
Live
-0.98
1
0.87
-
-
-
-
-
-
Run
0.36
0
-0.48
-0.43
3.5
0.31
26.00
5.10
1.18
BET365Sớm
0.98
0.75
0.88
0.83
2.75
-0.97
1.73
3.80
4.33
Live
0.88
0.75
0.98
0.83
2.75
-0.97
1.67
3.90
4.50
Run
-0.48
0.25
0.37
-0.40
3.5
0.30
51.00
5.00
1.16
Mansion88Sớm
0.98
0.75
0.90
0.83
2.75
-0.97
1.74
3.85
4.05
Live
-0.96
1
0.88
0.83
2.75
-0.93
1.60
4.10
5.50
Run
0.32
0
-0.40
-0.43
3.5
0.34
37.00
4.35
1.22
188betSớm
0.96
0.75
0.94
0.84
2.75
-0.96
1.75
3.90
3.95
Live
1.00
1
0.92
-
-
-
-
-
-
Run
0.48
0
-0.58
-0.42
3.5
0.32
4.60
1.33
8.90
SbobetSớm
1.00
0.75
0.90
0.86
2.75
-0.98
1.71
3.69
4.07
Live
-0.97
1
0.89
0.89
2.75
-0.99
1.55
4.05
5.20
Run
-0.51
0.25
0.43
-0.38
3.5
0.30
24.00
4.55
1.22

Bên nào sẽ thắng?

Shimizu S-Pulse
ChủHòaKhách
Montedio Yamagata
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shimizu S-PulseSo Sánh Sức MạnhMontedio Yamagata
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-1] Shimizu S-Pulse
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
382648683882168.4%
191531411148178.9%
191117272734357.9%
63301381250.0%
[JPN J2-4] Montedio Yamagata
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3820612553666452.6%
191036281633752.6%
191036272033452.6%
65101741683.3%

Thành tích đối đầu

Shimizu S-Pulse            
Chủ - Khách
Montedio YamagataShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseMontedio Yamagata
Shimizu S-PulseMontedio Yamagata
Montedio YamagataShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseMontedio Yamagata
Montedio YamagataShimizu S-Pulse
Montedio YamagataShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseMontedio Yamagata
Montedio YamagataShimizu S-Pulse
Montedio YamagataShimizu S-Pulse
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D230-03-242 - 0
(1 - 0)
2 - 83.553.701.90B0.98-0.50.90BX
JPN D225-11-230 - 0
(0 - 0)
7 - 41.554.454.75H0.9510.93TX
JPN D209-09-233 - 0
(3 - 0)
6 - 41.633.954.70T0.800.751.08TT
JPN D203-06-232 - 1
(1 - 0)
6 - 83.803.851.80B0.86-0.751.02BT
JPN D211-09-163 - 1
(1 - 0)
5 - 71.723.554.20T0.930.750.95TT
JPN D226-03-160 - 1
(0 - 1)
4 - 52.503.152.60T0.9000.98TX
JPN D107-11-151 - 2
(0 - 1)
7 - 22.153.303.00T0.900.250.98TT
JPN D129-04-153 - 3
(3 - 0)
3 - 92.053.303.20H1.080.50.80TT
JPN LC18-03-153 - 1
(1 - 0)
2 - 52.753.302.30B0.77-0.251.12BT
JPN D124-08-111 - 1
(0 - 0)
- 2.853.252.25H0.88-0.251.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Shimizu S-Pulse            
Chủ - Khách
Mito HollyhockShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseYokohama FC
Fujieda MYFCShimizu S-Pulse
Tokushima VortisShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseRenofa Yamaguchi
Shimizu S-PulseV-Varen Nagasaki
Kagoshima UnitedShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseVentforet Kofu
Shimizu S-PulseThespa Kusatsu
Vegalta SendaiShimizu S-Pulse
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D206-10-242 - 2
(2 - 0)
0 - 64.753.901.63H1.08-0.750.80BT
JPN D228-09-241 - 1
(0 - 0)
1 - 62.383.302.80H1.110.250.78TX
JPN D222-09-242 - 3
(1 - 0)
3 - 53.953.901.75T0.93-0.750.95TT
JPN D218-09-241 - 2
(0 - 0)
5 - 43.853.601.84T1.04-0.50.84TT
JPN D214-09-244 - 1
(1 - 0)
5 - 31.653.804.70T0.840.751.04TT
JPN D207-09-241 - 1
(0 - 1)
9 - 31.883.853.50H0.880.51.00TX
JPN D224-08-240 - 1
(0 - 0)
1 - 63.903.801.78T0.88-0.751.00TX
JPN D217-08-243 - 0
(1 - 0)
12 - 21.783.853.85T1.000.750.88TT
JPN D210-08-244 - 0
(3 - 0)
6 - 21.454.306.30T1.081.250.80TT
JPN D203-08-242 - 1
(1 - 1)
3 - 23.203.502.09B1.03-0.250.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 70%

Montedio Yamagata            
Chủ - Khách
Montedio YamagataRenofa Yamaguchi
Montedio YamagataNiigata University
Ventforet KofuMontedio Yamagata
Ehime FCMontedio Yamagata
Montedio YamagataGrulla Morioka
Montedio YamagataThespa Kusatsu
Oita TrinitaMontedio Yamagata
Montedio YamagataYokohama FC
Fujieda MYFCMontedio Yamagata
Montedio YamagataV-Varen Nagasaki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D206-10-242 - 0
(2 - 0)
4 - 102.023.503.301.020.50.86X
INT CF29-09-241 - 1
(1 - 0)
-
JPN D228-09-241 - 2
(1 - 1)
4 - 42.683.602.330.80-0.251.08T
JPN D221-09-241 - 3
(1 - 1)
2 - 23.753.851.800.85-0.751.03T
INT CF15-09-245 - 0
(3 - 0)
4 - 31.176.109.700.9020.80T
JPN D214-09-244 - 1
(2 - 0)
8 - 51.733.754.250.950.750.93T
JPN D207-09-240 - 3
(0 - 1)
4 - 12.923.552.200.92-0.250.96T
JPN D231-08-241 - 2
(1 - 0)
2 - 133.353.502.020.86-0.51.02T
JPN D224-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.993.702.111.00-0.250.88X
JPN D217-08-244 - 2
(2 - 0)
3 - 32.643.702.310.81-0.251.07T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 78%

Shimizu S-PulseSo sánh số liệuMontedio Yamagata
  • 22Tổng số ghi bàn26
  • 2.2Trung bình ghi bàn2.6
  • 10Tổng số mất bàn8
  • 1.0Trung bình mất bàn0.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Shimizu S-Pulse
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem22XemXem0XemXem12XemXem64.7%XemXem19XemXem55.9%XemXem15XemXem44.1%XemXem
16XemXem12XemXem0XemXem4XemXem75%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Montedio Yamagata
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem17XemXem3XemXem14XemXem50%XemXem14XemXem41.2%XemXem19XemXem55.9%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
Shimizu S-Pulse
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem14XemXem2XemXem18XemXem41.2%XemXem13XemXem38.2%XemXem9XemXem26.5%XemXem
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem4XemXem25%XemXem
18XemXem4XemXem1XemXem13XemXem22.2%XemXem7XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem
Montedio Yamagata
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem12XemXem9XemXem13XemXem35.3%XemXem11XemXem32.4%XemXem11XemXem32.4%XemXem
17XemXem7XemXem5XemXem5XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem6XemXem35.3%XemXem
17XemXem5XemXem4XemXem8XemXem29.4%XemXem6XemXem35.3%XemXem5XemXem29.4%XemXem
641166.7%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Shimizu S-PulseThời gian ghi bànMontedio Yamagata
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    15
    0 Bàn
    9
    9
    1 Bàn
    8
    4
    2 Bàn
    6
    4
    3 Bàn
    4
    2
    4+ Bàn
    23
    16
    Bàn thắng H1
    36
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Shimizu S-PulseChi tiết về HT/FTMontedio Yamagata
  • 14
    8
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    2
    T/B
    7
    5
    H/T
    2
    8
    H/H
    1
    3
    H/B
    2
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    6
    7
    B/B
ChủKhách
Shimizu S-PulseSố bàn thắng trong H1&H2Montedio Yamagata
  • 12
    8
    Thắng 2+ bàn
    11
    6
    Thắng 1 bàn
    4
    8
    Hòa
    1
    7
    Mất 1 bàn
    6
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Shimizu S-Pulse
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D227-10-2024KháchTochigi SC7 Ngày
JPN D203-11-2024ChủIwaki FC14 Ngày
JPN D210-11-2024ChủRoasso Kumamoto21 Ngày
Montedio Yamagata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D227-10-2024ChủRoasso Kumamoto7 Ngày
JPN D203-11-2024KháchMito Hollyhock14 Ngày
JPN D210-11-2024ChủJEF United Ichihara Chiba21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Shimizu S-Pulse
Montedio Yamagata
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [26] 68.4%Thắng52.6% [20]
  • [4] 10.5%Hòa15.8% [20]
  • [8] 21.1%Bại31.6% [12]
  • Chủ/Khách
  • [15] 39.5%Thắng26.3% [10]
  • [3] 7.9%Hòa7.9% [3]
  • [1] 2.6%Bại15.8% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    68 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.79 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    55
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.45
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+54.55% [6]
  • [5] 55.56%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 22.22%Hòa0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Shimizu S-Pulse VS Montedio Yamagata ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues