Bên nào sẽ thắng?

Iraq U23
ChủHòaKhách
Ukraine U23
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Iraq U23So Sánh Sức MạnhUkraine U23
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 48%So Sánh Phong Độ52%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Men's Olympic Football Tournament-4] Iraq U23
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2101343450.0%
11002133100.0%
100113040.0%
6312981050.0%
[Men's Olympic Football Tournament-3] Ukraine U23
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2101333350.0%
11002132100.0%
100112030.0%
64111351366.7%

Thành tích đối đầu

Iraq U23            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Iraq U23            
Chủ - Khách
Egypt U23Iraq U23
Iraq U23Indonesia U23
Japan U23Iraq U23
Iraq U23Vietnam U23
Saudi Arabia U23Iraq U23
TajikistanU23Iraq U23
Iraq U23Thailand U23
Japan U23Iraq U23
Iraq U23Jordan U23
Togo U23Iraq U23
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL17-07-242 - 1
(0 - 0)
- B
AFC U2302-05-241 - 1
(1 - 1)
4 - 42.003.103.35H1.000.50.82TX
AFC U2329-04-242 - 0
(2 - 0)
5 - 41.723.304.25B0.960.750.86BX
AFC U2326-04-241 - 0
(0 - 0)
8 - 41.663.404.45T0.870.750.95TX
AFC U2322-04-241 - 2
(1 - 1)
2 - 51.803.453.65T0.800.51.02TT
AFC U2319-04-242 - 4
(1 - 2)
7 - 36.604.201.37T0.86-1.250.96TT
AFC U2316-04-240 - 2
(0 - 1)
7 - 41.513.855.00B0.9710.85BX
INT FRL11-04-241 - 0
(0 - 0)
- B
WAFF U2326-03-241 - 3
(1 - 1)
- 2.243.152.81B0.990.250.77BT
INT FRL27-01-242 - 3
(0 - 1)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Ukraine U23            
Chủ - Khách
Ivory Coast U20Ukraine U23
Ukraine U23Japan U19
Ukraine U23Panama U23
Ukraine U23Italy U21
Indonesia U20Ukraine U23
Japan U23Ukraine U23
Norway U23Ukraine U23
Ukraine U23Czech Republic U23
Italy U23Ukraine U23
Denmark U21Ukraine U23
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TOUT16-06-242 - 2
(1 - 2)
5 - 73.153.552.070.98-0.250.84T
TOUT10-06-242 - 1
(1 - 0)
3 - 51.444.205.200.8011.02T
TOUT08-06-242 - 0
(0 - 0)
6 - 31.863.703.200.860.50.96X
TOUT06-06-244 - 0
(1 - 0)
2 - 42.793.502.110.93-0.250.89T
TOUT04-06-240 - 3
(0 - 2)
2 - 611.005.701.171.00-1.750.82T
INT FRL25-03-242 - 0
(0 - 0)
11 - 32.213.402.690.990.250.83X
INT FRL14-10-142 - 0
(2 - 0)
4 - 21.903.303.450.900.50.92X
INT FRL09-10-140 - 1
(0 - 0)
7 - 32.553.302.350.80-0.251.02X
INT FRL05-03-141 - 0
(1 - 0)
- 1.803.453.650.800.51.02X
INT CF28-03-112 - 2
(0 - 1)
- 2.503.202.451.250.250.66T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Iraq U23So sánh số liệuUkraine U23
  • 13Tổng số ghi bàn15
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.5
  • 16Tổng số mất bàn11
  • 1.6Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%
Iraq U23Thời gian ghi bànUkraine U23
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Iraq U23
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MOFT27-07-2024KháchArgentina U233 Ngày
MOFT30-07-2024KháchMorocco U236 Ngày
Ukraine U23
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MOFT27-07-2024ChủMorocco U233 Ngày
MOFT30-07-2024ChủArgentina U236 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 50.0%Thắng50.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [1]
  • [1] 50.0%Bại50.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 33.33%thắng 1 bàn33.33% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [1]
  • [2] 66.67%Mất 2 bàn+ 33.33% [1]

Iraq U23 VS Ukraine U23 ngày 25-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues