Iraq U23
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Youssef AmynTiền vệ10000006.52
16Muntadher Abdulameer AlhasanTiền vệ00000000
11Muntadher MohammedTiền vệ00000006.34
8Ibrahim BayeshTiền vệ00000000
18Aymen HusseinTiền đạo20120006.5
Bàn thắng
15Nihad Mohammed Owaid WatifiTiền vệ00000006.28
12Kumel Al RekabeThủ môn00000000
7Ali JassimTiền vệ20130008.59
Bàn thắngThẻ đỏ
13Karrar SaadHậu vệ11000006.86
6Zaid TahseenHậu vệ00000006.86
20Hussein Amer OjaimiHậu vệ00000006.16
Thẻ vàng
5Ahmed Hassan MackenzieHậu vệ00010006.21
3Hussein AliHậu vệ00000006.29
9Hussein Abdullah Khudhair LawendTiền đạo00000000
14Karrar MohammedTiền vệ00011006.46
2Josef Al-ImamHậu vệ00000005.9
1Hussein·HassanThủ môn00000007.25
Thẻ vàng
17Mustafa SaadounHậu vệ00000006.82
Ukraine U23
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Oleh FedorTiền vệ00020006.59
12Kiril FesyunThủ môn00000005.61
3Oleksandr MartynyukHậu vệ10000006.86
18Dmytro KryskivTiền vệ00010006.32
Thẻ vàng
11Maksym KhlanTiền vệ10020005.58
5Valentyn RubchynskyiTiền vệ20110008.3
Bàn thắng
16Arseniy BatagovHậu vệ10000007.63
4Maksym TaloverovHậu vệ00000005.96
Thẻ vàng
8Mykola MykhaylenkoTiền vệ10000006
14Danylo SikanTiền đạo10000005.96
1Heorhiy YermakovThủ môn00000000
15Vladyslav VeletenTiền vệ00000000
13Volodymyr SalyukHậu vệ00000006
7Oleh OcheretkoTiền vệ00000006.38
9Igor krasnopirTiền đạo10000006.89
2Illia KrupskyiHậu vệ10020006.7
6Oleksiy SychHậu vệ10000005.93
10Maksym BragaruTiền vệ10040007.84
Thẻ vàng

Iraq U23 vs Ukraine U23 ngày 25-07-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues