Dynamo Kyiv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Denis PopovHậu vệ00020006.9
25Maksym·DiachukHậu vệ00000005.5
20Oleksandr KaravaievHậu vệ10000006.1
6Volodymyr BrazhkoHậu vệ10000006.2
-Mykola MykhaylenkoTiền vệ10020005.6
44Vladyslav DubinchakHậu vệ10030006.2
Thẻ vàng
9Nazar VoloshynTiền đạo00000006.3
-Eduardo GuerreroTiền đạo10000006.9
24Oleksandr TymchykHậu vệ00000000
-Valentyn RubchynskyiTiền vệ00010006.1
-Oleksandr PikhalyonokTiền vệ00010000
35Ruslan NeshcheretThủ môn00000000
-Valentyn MorhunThủ môn00000000
-N. Malysh-00000000
11Vladyslav VanatTiền đạo00010000
8Volodymyr ShepelievTiền vệ00000000
22Vladyslav KabaevTiền đạo00010000
29Vitalii BuialskyiTiền vệ00000000
-Maksym BragaruTiền vệ00010000
Thẻ vàng
18Oleksandr AndriyevskiyTiền vệ00000000
1Georgiy BushchanThủ môn00000007.7
-K. BelovarHậu vệ00000006.6
Real Sociedad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Unai MarreroThủ môn00000000
22Benat TurrientesTiền vệ00000000
34Inaki ruperezHậu vệ00000000
2Álvaro OdriozolaHậu vệ00010000
Thẻ vàng
10Mikel OyarzabalTiền vệ40210008.8
Bàn thắngThẻ đỏ
9Orri Steinn ÓskarssonTiền đạo10010000
16Jon Ander OlasagastiTiền vệ60021007.8
15Urko GonzalezHậu vệ00000007.7
14Takefusa KuboTiền vệ40041008.8
11Sheraldo BeckerTiền đạo50100017.7
Bàn thắng
19Sadiq UmarTiền đạo00000000
24Luka SučićTiền vệ00000000
21Nayef AguerdHậu vệ00000006.8
28Pablo MarinTiền vệ00000000
31Jon martinHậu vệ00000000
25J.MagunacelayaTiền vệ11030010
Thẻ vàng
12Javi LópezHậu vệ00000000
17Sergio GómezHậu vệ00000000
1Álex RemiroThủ môn00000006.8
27Jon AramburuHậu vệ30000007.5
5Igor ZubeldiaTiền vệ00020007.7
3Aihen MuñozHậu vệ00010006.5
23Brais MéndezTiền đạo30000107.7

Real Sociedad vs Dynamo Kyiv ngày 13-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues