So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0
-0.94
0.85
2.5
-0.99
2.45
3.55
2.77
Live
0.88
0
-0.99
-0.95
2.5
0.83
2.64
3.15
2.80
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.14
2.5
0.02
26.00
19.00
1.01
BET365Sớm
0.80
0
-0.91
0.91
2.5
0.99
2.40
3.40
2.80
Live
0.95
0
0.95
-0.93
2.5
0.83
2.70
3.20
2.70
Run
-0.69
0
0.60
-0.12
2.5
0.06
501.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.93
0.25
0.77
-0.79
2.5
0.61
2.27
3.10
2.68
Live
0.90
0
1.00
-0.94
2.5
0.82
2.56
3.25
2.84
Run
-0.70
0
0.60
-0.20
2.5
0.10
82.00
9.90
1.03
188betSớm
0.83
0
-0.93
0.86
2.5
-0.98
2.45
3.55
2.77
Live
0.90
0
-0.98
-0.93
2.5
0.83
2.64
3.15
2.80
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.13
2.5
0.03
26.00
19.00
1.01
SbobetSớm
-0.93
0.25
0.77
0.86
2.25
0.96
2.32
3.04
2.76
Live
0.90
0
-0.98
-0.94
2.5
0.84
2.56
3.29
2.72
Run
-0.68
0
0.58
-0.13
2.5
0.05
60.00
11.50
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Fenerbahce
ChủHòaKhách
Athletic Club
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FenerbahceSo Sánh Sức MạnhAthletic Club
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Europa League-21] Fenerbahce
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
62227982133.3%
31113442433.3%
31114541533.3%
65011881583.3%
[UEFA Europa League-2] Athletic Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
651011216283.3%
33006091100.0%
3210527266.7%
64201041466.7%

Thành tích đối đầu

Fenerbahce            
Chủ - Khách
FenerbahceAthletic Bilbao
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF17-07-170 - 0
(0 - 0)
5 - 92.863.352.11H0.94-0.250.88BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Fenerbahce            
Chủ - Khách
FenerbahceGazisehir Gaziantep
Slavia PrahaFenerbahce
KayserisporFenerbahce
FenerbahceZenit St. Petersburg
FenerbahceSivasspor
AZ AlkmaarFenerbahce
TrabzonsporFenerbahce
FenerbahceBodrumspor
FenerbahceManchester United
SamsunsporFenerbahce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR D102-12-243 - 1
(1 - 1)
17 - 31.206.6010.50T0.9720.91TT
UEFA EL28-11-241 - 2
(1 - 1)
4 - 22.053.603.20T0.810.251.01TT
TUR D123-11-242 - 6
(1 - 3)
10 - 55.704.551.46T0.84-1.251.04TT
INT CF15-11-242 - 1
(1 - 1)
2 - 22.363.552.41T0.8300.93TT
TUR D110-11-244 - 0
(1 - 0)
8 - 51.206.3011.50T1.0520.83TT
UEFA EL07-11-243 - 1
(0 - 0)
5 - 32.843.402.46B1.0700.81BT
TUR D103-11-242 - 3
(0 - 1)
9 - 103.803.801.80T0.86-0.751.02TT
TUR D127-10-242 - 0
(1 - 0)
9 - 11.215.9011.50T0.901.750.98TX
UEFA EL24-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 32.573.902.48H0.9400.88HX
TUR D120-10-242 - 2
(0 - 1)
4 - 23.603.501.94H0.94-0.50.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 80%

Athletic Club            
Chủ - Khách
Rayo VallecanoAthletic Bilbao
Athletic BilbaoElfsborg
Athletic BilbaoReal Sociedad
Real ValladolidAthletic Bilbao
Ludogorets RazgradAthletic Bilbao
Athletic BilbaoReal Betis
MallorcaAthletic Bilbao
Athletic BilbaoSlavia Praha
Athletic BilbaoRCD Espanyol
GironaAthletic Bilbao
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D101-12-241 - 2
(1 - 0)
1 - 72.603.352.780.8801.00T
UEFA EL28-11-243 - 0
(2 - 0)
10 - 01.216.3010.501.0320.79X
SPA D124-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 42.243.353.400.920.250.96X
SPA D110-11-241 - 1
(0 - 0)
5 - 54.653.551.831.05-0.50.83X
UEFA EL07-11-241 - 2
(1 - 0)
3 - 64.003.501.940.94-0.50.94T
SPA D103-11-241 - 1
(0 - 0)
6 - 21.823.804.400.820.51.06X
SPA D128-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 143.053.102.571.1100.78X
UEFA EL24-10-241 - 0
(1 - 0)
0 - 81.843.904.050.820.51.00X
SPA D119-10-244 - 1
(3 - 0)
5 - 51.534.306.500.9110.97T
SPA D106-10-242 - 1
(1 - 1)
6 - 12.363.453.051.030.250.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

FenerbahceSo sánh số liệuAthletic Club
  • 26Tổng số ghi bàn16
  • 2.6Trung bình ghi bàn1.6
  • 13Tổng số mất bàn7
  • 1.3Trung bình mất bàn0.7
  • 70.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Fenerbahce
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem
Athletic Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Fenerbahce
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
Athletic Club
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem3XemXem4XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FenerbahceThời gian ghi bànAthletic Club
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FenerbahceChi tiết về HT/FTAthletic Club
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    4
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
FenerbahceSố bàn thắng trong H1&H2Athletic Club
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fenerbahce
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR D115-12-2024ChủIstanbul Basaksehir4 Ngày
TUR D122-12-2024KháchEyupspor11 Ngày
TUR D105-01-2025ChủHatayspor25 Ngày
Athletic Club
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D115-12-2024KháchAlaves4 Ngày
SPA D122-12-2024KháchOsasuna11 Ngày
SPA SUC08-01-2025ChủFC Barcelona28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng83.3% [5]
  • [2] 33.3%Hòa16.7% [5]
  • [2] 33.3%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng33.3% [2]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [1] 16.7%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [3]
  • [2] 33.33%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [2] 33.33%Hòa16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Fenerbahce VS Athletic Club ngày 11-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues