Fenerbahce
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Youssef En-NesyriTiền đạo10000006.7
97Allan Saint-MaximinTiền đạo00040006.9
20Cengiz ÜnderTiền đạo00000006.5
-Engin Can Biterge-00000000
54Osman Ertugrul·CetinThủ môn00000000
16Mert MüldürHậu vệ10000006.5
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
23Cenk TosunTiền đạo00000000
4Çağlar SöyüncüHậu vệ00000006.4
50Rodrigo BecãoHậu vệ00000000
17İrfan Can KahveciTiền đạo00000006.5
-Yusuf Akcicek-00000000
9Edin DžekoTiền đạo10000006.8
40Dominik LivakovićThủ môn00000006.7
21 Bright Osayi-SamuelTiền vệ00020007
3Samet AkaydinHậu vệ00000005.7
6Alexander DjikuHậu vệ00000007.6
53Sebastian SzymańskiTiền vệ00000006.1
5Ismail YuksekTiền vệ10010007.1
34Sofyan AmrabatTiền vệ00000006.5
Thẻ vàng
10Dušan TadićTiền đạo00000006.9
Athletic Club
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Iñigo Ruiz De GalarretaTiền vệ00020006.8
23Mikel JauregizarTiền vệ00010007
10Nicholas Williams ArthuerTiền vệ10000006.2
8Oihan SancetTiền vệ10021007.4
Thẻ vàng
5Yeray ÁlvarezHậu vệ00000006.6
Thẻ vàng
4Aitor Paredes Hậu vệ00000006.8
12Gorka GuruzetaTiền đạo20001007.1
9Iñaki WilliamsTiền đạo20210008.8
Bàn thắngThẻ đỏ
7Alex BerenguerTiền vệ10000006.3
32Adama boiroHậu vệ00000000
11Alvaro Djalo Dias FernandesTiền đạo00000000
20Unai GómezTiền vệ10000006.6
Thẻ vàng
15Íñigo LekueHậu vệ00000000
18Óscar de MarcosHậu vệ00000000
3Daniel VivianHậu vệ00000006.9
6Mikel VesgaTiền vệ00010006.8
1Unai SimonThủ môn00000000
22Nico SerranoTiền đạo00000000
24Beñat PradosTiền vệ00000006.4
14Unai NúñezHậu vệ00000000
13Julen AgirrezabalaThủ môn00000007.3
2Andoni GorosabelHậu vệ00000007
17Yuri BerchicheHậu vệ10010007.4

Fenerbahce vs Athletic Club ngày 11-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues