Bên nào sẽ thắng?

Smorgon FC
ChủHòaKhách
Naftan Novopolock
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Smorgon FCSo Sánh Sức MạnhNaftan Novopolock
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-12] Smorgon FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30711123351321223.3%
155731617221033.3%
152491734101613.3%
621377733.3%
[BLR Premier League-14] Naftan Novopolock
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30511142744261416.7%
152671125121413.3%
153571619141320.0%
613267616.7%

Thành tích đối đầu

Smorgon FC            
Chủ - Khách
Naftan NovopolockSmorgon FC
Naftan NovopolockSmorgon FC
Smorgon FCNaftan Novopolock
Smorgon FCNaftan Novopolock
Naftan NovopolockSmorgon FC
Smorgon FCNaftan Novopolock
Naftan NovopolockSmorgon FC
Smorgon FCNaftan Novopolock
Naftan NovopolockSmorgon FC
Smorgon FCNaftan Novopolock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D114-04-241 - 1
(0 - 0)
8 - 52.123.402.84H0.860.250.90TX
BLR D124-09-232 - 2
(2 - 0)
4 - 13H
BLR D107-05-231 - 0
(0 - 0)
6 - 31.913.353.35T0.910.50.91TX
BLR D217-09-220 - 0
(0 - 0)
- H
BLR D214-05-222 - 0
(0 - 0)
- B
BLR D204-11-201 - 0
(0 - 0)
5 - 3T
BLR D224-05-200 - 1
(0 - 1)
8 - 21.803.153.60T0.800.50.90TX
BLR D228-09-192 - 0
(1 - 0)
- T
BLR D225-05-195 - 0
(2 - 0)
5 - 5B
BLR D227-10-181 - 1
(1 - 1)
7 - 5H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Smorgon FC            
Chủ - Khách
Smorgon FCDinamo Brest
Smorgon FCFC Belshina Babruisk
FC BaranovichiSmorgon FC
Smorgon FCBATE Borisov
Neman GrodnoSmorgon FC
Smorgon FCSlutsksakhar Slutsk
Arsenal DzyarzhynskSmorgon FC
FK Isloch MinskSmorgon FC
Smorgon FCSlavia Mozyr
Shakhter SoligorskSmorgon FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D110-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 3B
BLR CUP26-07-241 - 2
(0 - 2)
3 - 62.083.352.94B0.850.250.97BT
BLR CUP13-07-240 - 1
(0 - 1)
3 - 5T
BLR D106-07-240 - 0
(0 - 0)
1 - 42.973.352.06H1.00-0.250.82BX
BLR D129-06-242 - 1
(1 - 1)
9 - 31.264.457.50B0.921.50.78TT
BLR D121-06-244 - 1
(2 - 1)
3 - 42.293.252.65T0.7401.02TT
BLR D116-06-242 - 0
(0 - 0)
5 - 22.093.203.05B0.840.250.98BX
INT CF08-06-241 - 2
(0 - 0)
4 - 7T
BLR D131-05-243 - 3
(0 - 1)
3 - 93.003.501.99H0.83-0.50.99BT
BLR D126-05-242 - 2
(0 - 0)
1 - 82.123.352.87H0.890.250.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%

Naftan Novopolock            
Chủ - Khách
BATE BorisovNaftan Novopolock
Dnepr RohachevNaftan Novopolock
Naftan NovopolockSlutsksakhar Slutsk
Arsenal DzyarzhynskNaftan Novopolock
Naftan NovopolockSlavia Mozyr
Shakhter SoligorskNaftan Novopolock
Naftan NovopolockFK Isloch Minsk
FK VitebskNaftan Novopolock
Naftan NovopolockDnepr Mogilev
FC Torpedo ZhodinoNaftan Novopolock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D110-08-241 - 1
(0 - 0)
10 - 31.683.554.100.880.750.94X
BLR CUP14-07-241 - 1
(0 - 0)
7 - 42.423.452.230.9300.77X
BLR D107-07-241 - 4
(0 - 1)
7 - 31.913.253.450.910.50.91T
BLR D130-06-240 - 3
(0 - 3)
8 - 32.083.153.100.830.250.99T
BLR D122-06-240 - 1
(0 - 0)
2 - 93.303.251.960.86-0.50.96X
BLR D116-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 12.433.402.430.9100.91X
BLR D101-06-242 - 1
(1 - 0)
6 - 72.863.352.120.93-0.250.89T
BLR D124-05-242 - 0
(2 - 0)
4 - 42.163.102.750.930.250.77X
BLR D118-05-242 - 1
(0 - 0)
5 - 6
BLR D112-05-242 - 1
(1 - 1)
12 - 41.254.808.900.921.50.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Smorgon FCSo sánh số liệuNaftan Novopolock
  • 14Tổng số ghi bàn11
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 15Tổng số mất bàn13
  • 1.5Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Smorgon FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem10XemXem1XemXem3XemXem71.4%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
6XemXem5XemXem1XemXem0XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Naftan Novopolock
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Smorgon FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem4XemXem4XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Naftan Novopolock
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Smorgon FCThời gian ghi bànNaftan Novopolock
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    6
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    9
    Bàn thắng H1
    13
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Smorgon FCChi tiết về HT/FTNaftan Novopolock
  • 2
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    5
    5
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    1
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
Smorgon FCSố bàn thắng trong H1&H2Naftan Novopolock
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    8
    7
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    5
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Smorgon FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D131-08-2024KháchFC Gomel7 Ngày
BLR D114-09-2024ChủFC Torpedo Zhodino21 Ngày
BLR D121-09-2024KháchDnepr Mogilev28 Ngày
Naftan Novopolock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D131-08-2024ChủFC Minsk7 Ngày
BLR D114-09-2024ChủDinamo Brest21 Ngày
BLR D121-09-2024KháchFC Gomel28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 23.3%Thắng16.7% [5]
  • [11] 36.7%Hòa36.7% [5]
  • [12] 40.0%Bại46.7% [14]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.7%Thắng10.0% [3]
  • [7] 23.3%Hòa16.7% [5]
  • [3] 10.0%Bại23.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    51 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    1.70 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.37
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 30.00%Hòa18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Smorgon FC VS Naftan Novopolock ngày 24-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues