So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
0.25
0.95
0.88
2.5
0.92
2.11
3.35
2.88
Live
0.81
0.25
-0.99
0.98
2.5
0.82
2.07
3.35
2.95
Run
0.78
0
-0.96
-0.33
2.5
0.13
1.01
12.00
19.50
BET365Sớm
0.85
0.25
1.00
0.98
2.75
0.88
2.10
3.60
3.00
Live
0.88
0.25
0.98
1.00
2.5
0.85
2.10
3.40
3.10
Run
0.95
0
0.90
-0.20
2.5
0.13
2.60
2.87
2.87
Mansion88Sớm
0.88
0.25
0.88
0.93
2.75
0.83
2.06
3.35
2.94
Live
0.78
0.25
-0.94
0.76
2.5
-0.94
2.19
3.35
2.74
Run
-0.98
0
0.86
-0.79
2.75
0.65
1.01
9.40
236.00
188betSớm
0.88
0.25
0.96
0.89
2.5
0.93
2.11
3.35
2.88
Live
0.90
0.25
0.94
0.99
2.5
0.83
2.07
3.35
2.95
Run
0.79
0
-0.95
-0.39
2.5
0.21
1.01
12.50
18.00
SbobetSớm
0.87
0.25
0.95
0.90
2.5
0.90
2.05
3.12
3.00
Live
0.89
0.25
0.95
0.78
2.5
-0.96
2.16
3.15
2.93
Run
0.96
0
0.88
-0.99
2.75
0.81
1.38
3.34
10.00

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Netanya
ChủHòaKhách
Hapoel Kiryat Shmona
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi NetanyaSo Sánh Sức MạnhHapoel Kiryat Shmona
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-10] Maccabi Netanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
154292027141026.7%
721481171128.6%
821512167825.0%
6114712416.7%
[ISR Premier League-7] Hapoel Kiryat Shmona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14626141920742.9%
74129813457.1%
72145117728.6%
620468633.3%

Thành tích đối đầu

Maccabi Netanya            
Chủ - Khách
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Netanya
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Kiryat Shmona
Maccabi NetanyaHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Netanya
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Kiryat Shmona
Maccabi NetanyaHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Kiryat Shmona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D104-03-232 - 2
(1 - 2)
7 - 32.983.252.09H0.90-0.250.86BT
ISR CUP11-12-221 - 1
(1 - 1)
1 - 82.543.252.39H0.9400.82HX
ISR D108-11-221 - 0
(1 - 0)
8 - 22.003.303.15T1.000.50.82TX
ISR D105-03-223 - 1
(0 - 0)
4 - 41.863.253.65T0.860.50.96TT
ISR D104-12-212 - 1
(1 - 1)
4 - 72.983.202.11B0.96-0.250.86BT
ISR D115-02-211 - 4
(1 - 2)
3 - 32.273.102.79T1.040.250.78TT
ISR D129-11-200 - 0
(0 - 0)
4 - 52.242.943.00H1.000.250.82TX
ISR D102-06-203 - 1
(2 - 0)
7 - 32.053.253.10T0.810.250.95TT
ISR D122-02-203 - 0
(2 - 0)
11 - 62.863.202.18B0.97-0.250.85BT
ISR D103-12-191 - 0
(1 - 0)
2 - 61.893.253.55T0.890.50.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Maccabi Netanya            
Chủ - Khách
Beitar JerusalemMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaMaccabi Haifa
Maccabi Bnei RainaMaccabi Netanya
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Hapoel JerusalemMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaAshdod MS
Hapoel HaderaMaccabi Netanya
PanathinaikosMaccabi Netanya
Levski SofiaMaccabi Netanya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D115-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 91.813.653.40B0.810.51.01BX
ISR D131-08-240 - 2
(0 - 1)
1 - 74.103.851.62B0.95-0.750.87BX
ISR D124-08-244 - 3
(4 - 1)
2 - 32.913.152.17B0.90-0.250.92BT
ISR LATTC17-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 6B
ISR LATTC10-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 7H
ISR LATTC03-08-241 - 2
(0 - 2)
5 - 42.523.452.43T0.9600.88TT
ISR LATTC31-07-245 - 0
(3 - 0)
2 - 52.053.253.10T0.810.250.95TT
ISR LATTC28-07-242 - 5
(1 - 1)
1 - 33.253.102.04T0.80-0.51.04TT
INT CF18-07-241 - 0
(1 - 0)
8 - 51.374.505.80B0.901.250.92TX
INT CF13-07-242 - 2
(0 - 1)
7 - 21.723.403.65H0.940.750.76TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Hapoel Kiryat Shmona            
Chủ - Khách
Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias
Ashdod MSHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Beer Sheva
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Hadera
Maccabi Bnei RainaHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel HaifaHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias
Korona II KielceHapoel Kiryat Shmona
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Kiryat Shmona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D114-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 32.473.202.470.9100.91X
ISR D131-08-242 - 1
(2 - 1)
1 - 72.203.202.850.950.250.87T
ISR D126-08-240 - 1
(0 - 0)
9 - 33.303.351.930.89-0.50.93X
ISR LATTC17-08-241 - 2
(0 - 1)
8 - 1
ISR LATTC11-08-242 - 0
(1 - 0)
1 - 82.633.302.391.0200.82X
ISR LATTC07-08-242 - 1
(2 - 1)
6 - 12.623.252.321.0300.79T
ISR LATTC04-08-241 - 1
(1 - 0)
3 - 91.913.303.400.910.50.85X
ISR LATTC01-08-241 - 1
(0 - 0)
2 - 32.593.202.380.9600.80X
INT CF17-07-240 - 1
(0 - 0)
-
ISR D224-05-241 - 4
(0 - 2)
2 - 54.704.701.380.88-1.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Maccabi NetanyaSo sánh số liệuHapoel Kiryat Shmona
  • 19Tổng số ghi bàn13
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 17Tổng số mất bàn11
  • 1.7Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Netanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
30030.0%Xem133.3%266.7%Xem
Hapoel Kiryat Shmona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Maccabi Netanya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
30030.0%Xem133.3%266.7%Xem
Hapoel Kiryat Shmona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem133.3%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi NetanyaThời gian ghi bànHapoel Kiryat Shmona
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi NetanyaChi tiết về HT/FTHapoel Kiryat Shmona
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Maccabi NetanyaSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Kiryat Shmona
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Netanya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D128-09-2024KháchHapoel Bnei Sakhnin FC7 Ngày
ISR D105-10-2024ChủMaccabi Tel Aviv14 Ngày
ISR D119-10-2024KháchHapoel Hadera28 Ngày
Hapoel Kiryat Shmona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D128-09-2024ChủMaccabi Haifa7 Ngày
ISR D105-10-2024KháchBeitar Jerusalem14 Ngày
ISR D119-10-2024KháchMaccabi Bnei Raina28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Maccabi Netanya
Hapoel Kiryat Shmona
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 26.7%Thắng42.9% [6]
  • [2] 13.3%Hòa14.3% [6]
  • [9] 60.0%Bại42.9% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng14.3% [2]
  • [1] 6.7%Hòa7.1% [1]
  • [4] 26.7%Bại28.6% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.36
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 18.18%Hòa20.00% [2]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Maccabi Netanya VS Hapoel Kiryat Shmona ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues