Hapoel Kiryat Shmona
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Sekou Tidiany BangouraTiền vệ10000016.19
Thẻ vàng
-H. ShibliHậu vệ00000006.33
-Yair mordechai-10000005.94
-shon edri-10000006.81
Thẻ vàng
-David TwitoHậu vệ00000005.19
Thẻ vàng
16Alfredo StephensTiền đạo20000005.94
Thẻ vàng
26Nadav NiddamTiền vệ20020005.82
70Cristian MartínezTiền vệ10010006.67
5Ayad HabashiHậu vệ00000005.63
2Noam CohenHậu vệ00010006.14
22Assaf TzurThủ môn00000006.44
Maccabi Netanya
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Maor LeviTiền vệ20010006.82
-Aviv kanarikTiền vệ00000006.54
-Mohammed DjeteiHậu vệ00000000
10Oz BiluTiền vệ40010018.18
Thẻ đỏ
-Janio BikelTiền vệ10000006.85
Thẻ vàng
-Freddy VargasTiền đạo60040005.59
Thẻ vàng
12Yuval SadehTiền vệ10010006.58
7Maxim PlakushchenkoTiền đạo40001100
-rotem kellerHậu vệ00000006.78
26Karm JaberHậu vệ00011006.89
-Heriberto TavaresTiền đạo40000005.32
66Igor ZlatanovićTiền đạo00000006.52
18tomer tzarfatiThủ môn00000000
-Raz MeirTiền vệ00000000

Maccabi Netanya vs Hapoel Kiryat Shmona ngày 22-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues