[ROM Liga II-19] Selimbar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 19 | 14 | 19 | 20.0% |
7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 6 | 7 | 20 | 14.3% |
8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 13 | 7 | 16 | 25.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | 7 | 33.3% |
[ROM Liga II-2] Steaua Bucuresti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 10 | 7 | 0 | 24 | 6 | 37 | 2 | 58.8% |
9 | 4 | 5 | 0 | 11 | 5 | 17 | 3 | 44.4% |
8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 1 | 20 | 1 | 75.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 11 | 50.0% |
Selimbar |
Chủ - Khách |
---|
ACS Viitorul SelimbarCSA Steaua Bucuresti |
ACS Viitorul SelimbarCSA Steaua Bucuresti |
CSA Steaua BucurestiACS Viitorul Selimbar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 05-09-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 1 - 3 | 2.71 | 3.25 | 2.26 | T | 0.78 | -0.25 | 1.04 | T | T |
ROM D2 | 01-10-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | 2.99 | 3.10 | 2.17 | H | 0.90 | -0.25 | 0.92 | B | X |
ROM D2 | 20-09-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 0 | 1.49 | 3.95 | 5.00 | H | 0.93 | 1 | 0.89 | T | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Selimbar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 23-11-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 7 - 4 | 2.00 | 2.99 | 3.50 | T | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | T |
ROM D2 | 07-11-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.05 | 3.15 | 3.20 | B | 0.80 | 0.25 | 0.96 | B | T |
ROM D2 | 03-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | 2.73 | 3.00 | 2.36 | B | 1.05 | 0 | 0.77 | B | H |
ROM D2 | 25-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | 2.69 | 2.99 | 2.42 | H | 0.98 | 0 | 0.78 | H | X |
ROM D2 | 19-10-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 6 | 3.60 | 3.35 | 1.83 | T | 0.93 | -0.5 | 0.83 | T | T |
ROM D2 | 28-09-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 5 - 4 | 2.27 | 2.86 | 2.78 | B | 1.00 | 0.25 | 0.70 | B | T |
ROM D2 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.95 | 3.05 | 2.20 | H | 0.87 | -0.25 | 0.95 | B | X |
ROM D2 | 18-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | 1.52 | 3.65 | 5.20 | B | 1.02 | 1 | 0.80 | H | X |
ROM D2 | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.17 | 3.15 | 2.90 | B | 0.97 | 0.25 | 0.85 | B | X |
ROM D2 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%
Steaua Bucuresti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 11-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.45 | 2.90 | 2.70 | 0.82 | 0 | 1.00 | X | ||
ROM D2 | 01-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | 2.14 | 3.10 | 3.05 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | ||
ROM D2 | 26-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 6 | 3.85 | 3.05 | 1.87 | 0.95 | -0.5 | 0.87 | T | ||
ROM D2 | 17-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 5 | 1.98 | 3.20 | 3.35 | 0.98 | 0.5 | 0.78 | T | ||
INT CF | 11-10-24 | 2 - 3 (2 - 3) | 2 - 4 | 1.83 | 3.50 | 3.45 | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | ||
ROM D2 | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | 2.33 | 3.05 | 2.76 | 0.72 | 0 | 1.04 | X | ||
ROM D2 | 30-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | 2.23 | 3.15 | 2.83 | 0.98 | 0.25 | 0.78 | X | ||
ROM D2 | 19-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | 3.30 | 3.05 | 2.05 | 1.04 | -0.25 | 0.78 | X | ||
ROM D2 | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | 1.37 | 4.25 | 6.40 | 0.95 | 1.25 | 0.87 | X | ||
ROM D2 | 02-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 2.57 | 3.05 | 2.32 | 0.95 | 0 | 0.75 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Selimbar |
Selimbar |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 07-12-2024 | Khách | CSM Focsani | 7 Ngày |
ROM D2 | 14-12-2024 | Chủ | FC Bihor Oradea | 14 Ngày |
ROM D2 | 22-02-2025 | Khách | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 84 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 07-12-2024 | Chủ | Unirea Ungheni | 7 Ngày |
ROM D2 | 14-12-2024 | Khách | Afumati | 14 Ngày |
ROM D2 | 22-02-2025 | Chủ | FC Voluntari | 84 Ngày |