So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
-0.25
0.79
0.75
1.75
-0.99
3.40
2.94
2.06
Live
0.90
-0.25
0.70
0.45
1.75
-0.85
2.81
2.71
2.10
Run
0.02
-0.25
-0.20
-0.22
1.5
0.02
19.00
12.50
1.01
BET365Sớm
0.80
-0.5
1.00
0.80
2
1.00
3.60
3.10
1.95
Live
0.75
-0.5
-0.95
-0.95
2
0.75
3.75
3.00
2.00
Run
-0.93
0
0.72
-0.14
1.5
0.08
101.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.76
-0.5
1.00
-0.94
2.25
0.70
3.60
2.95
2.01
Live
0.99
-0.25
0.85
-0.95
2
0.77
3.20
2.92
2.14
Run
-0.92
0
0.75
-0.17
1.5
0.07
99.00
5.50
1.08
188betSớm
0.95
-0.25
0.83
0.74
1.75
-0.96
3.40
2.94
2.06
Live
0.90
-0.25
0.72
0.46
1.75
-0.84
2.81
2.71
2.10
Run
0.03
-0.25
-0.19
-0.21
1.5
0.03
19.00
12.50
1.01
SbobetSớm
1.00
-0.25
0.82
-0.93
2
0.72
3.39
2.80
2.04
Live
-0.97
-0.25
0.81
0.96
2
0.86
3.47
2.92
2.04
Run
-0.92
0
0.75
-0.15
1.5
0.01
300.00
7.40
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Selimbar
ChủHòaKhách
Steaua Bucuresti
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SelimbarSo Sánh Sức MạnhSteaua Bucuresti
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 1T 2H 0B
    0T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-19] Selimbar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
153571619141920.0%
71424672014.3%
8215121371625.0%
6213910733.3%
[ROM Liga II-2] Steaua Bucuresti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17107024637258.8%
945011517344.4%
862013120175.0%
63211251150.0%

Thành tích đối đầu

Selimbar            
Chủ - Khách
ACS Viitorul SelimbarCSA Steaua Bucuresti
ACS Viitorul SelimbarCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiACS Viitorul Selimbar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D205-09-233 - 2
(1 - 1)
1 - 32.713.252.26T0.78-0.251.04TT
ROM D201-10-221 - 1
(0 - 1)
8 - 32.993.102.17H0.90-0.250.92BX
ROM D220-09-210 - 0
(0 - 0)
11 - 01.493.955.00H0.9310.89TX

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Selimbar            
Chủ - Khách
ACS DumbravitaACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarScolar Resita
AFC Metalul BuzauACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarArges
MuscelACS Viitorul Selimbar
Ceahlaul Piatra NeamtACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarFC Voluntari
Corvinul HunedoaraACS Viitorul Selimbar
AfumatiACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarUnirea Ungheni
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D223-11-242 - 3
(2 - 2)
7 - 42.002.993.50T1.000.50.82TT
ROM D207-11-240 - 3
(0 - 0)
2 - 42.053.153.20B0.800.250.96BT
ROM D203-11-242 - 0
(2 - 0)
5 - 12.733.002.36B1.0500.77BH
ROM D225-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 02.692.992.42H0.9800.78HX
ROM D219-10-240 - 4
(0 - 3)
4 - 63.603.351.83T0.93-0.50.83TT
ROM D228-09-243 - 2
(2 - 2)
5 - 42.272.862.78B1.000.250.70BT
ROM D221-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.953.052.20H0.87-0.250.95BX
ROM D218-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 21.523.655.20B1.0210.80HX
ROM D214-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 42.173.152.90B0.970.250.85BX
ROM D231-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Steaua Bucuresti            
Chủ - Khách
MetaloglobusCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiCorvinul Hunedoara
CS MioveniCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
CSA Steaua BucurestiAFC Metalul Buzau
CSM SlatinaCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Bihor OradeaCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiCSM Focsani
CSA Steaua BucurestiUniversitatea Craiova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D211-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.452.902.700.8201.00X
ROM D201-11-243 - 0
(2 - 0)
4 - 62.143.103.050.880.250.94T
ROM D226-10-240 - 4
(0 - 2)
3 - 63.853.051.870.95-0.50.87T
ROM D217-10-242 - 1
(1 - 1)
10 - 51.983.203.350.980.50.78T
INT CF11-10-242 - 3
(2 - 3)
2 - 41.833.503.450.830.50.93T
ROM D205-10-241 - 1
(1 - 0)
2 - 102.333.052.760.7201.04X
ROM D230-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 52.233.152.830.980.250.78X
ROM D219-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 83.303.052.051.04-0.250.78X
ROM D214-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 01.374.256.400.951.250.87X
ROM D202-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 22.573.052.320.9500.75X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

SelimbarSo sánh số liệuSteaua Bucuresti
  • 9Tổng số ghi bàn14
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn5
  • 1.2Trung bình mất bàn0.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Selimbar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
Steaua Bucuresti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Selimbar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem4XemXem4XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem
Steaua Bucuresti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SelimbarThời gian ghi bànSteaua Bucuresti
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    4
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SelimbarChi tiết về HT/FTSteaua Bucuresti
  • 1
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    8
    9
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
SelimbarSố bàn thắng trong H1&H2Steaua Bucuresti
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    4
    Thắng 1 bàn
    9
    10
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Selimbar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D207-12-2024KháchCSM Focsani7 Ngày
ROM D214-12-2024ChủFC Bihor Oradea14 Ngày
ROM D222-02-2025KháchFK Csikszereda Miercurea Ciuc84 Ngày
Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D207-12-2024ChủUnirea Ungheni7 Ngày
ROM D214-12-2024KháchAfumati14 Ngày
ROM D222-02-2025ChủFC Voluntari84 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 20.0%Thắng58.8% [10]
  • [5] 33.3%Hòa41.2% [10]
  • [7] 46.7%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.7%Thắng35.3% [6]
  • [4] 26.7%Hòa11.8% [2]
  • [2] 13.3%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.27 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.41
  • TB mất điểm
    0.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 27.27%Hòa40.00% [4]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Selimbar VS Steaua Bucuresti ngày 01-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues